Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.5°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:38
62° ENE
19:50
298° WNW
14h 12m -0m 25s 03:58 21:31 04:35 20:53 05:09 20:19 12:44 152.09
2
05:38
62° ENE
19:50
298° WNW
14h 11m -0m 27s 03:58 21:30 04:35 20:53 05:10 20:19 12:44 152.09
3
05:39
62° ENE
19:50
298° WNW
14h 11m -0m 30s 03:59 21:30 04:36 20:53 05:10 20:19 12:45 152.09
4
05:39
62° ENE
19:50
298° WNW
14h 10m -0m 32s 03:59 21:30 04:36 20:53 05:11 20:19 12:45 152.09
5
05:40
62° ENE
19:50
298° WNW
14h 10m -0m 35s 04:00 21:30 04:37 20:53 05:11 20:19 12:45 152.09
6
05:40
62° ENE
19:50
298° WNW
14h 09m -0m 37s 04:01 21:29 04:38 20:53 05:12 20:19 12:45 152.09
7
05:41
62° ENE
19:50
297° WNW
14h 09m -0m 39s 04:01 21:29 04:38 20:52 05:12 20:18 12:45 152.08
8
05:41
63° ENE
19:50
297° WNW
14h 08m -0m 42s 04:02 21:29 04:39 20:52 05:13 20:18 12:45 152.08
9
05:42
63° ENE
19:49
297° WNW
14h 07m -0m 44s 04:03 21:28 04:39 20:52 05:13 20:18 12:46 152.08
10
05:42
63° ENE
19:49
297° WNW
14h 06m -0m 46s 04:03 21:28 04:40 20:51 05:14 20:18 12:46 152.07
11
05:43
63° ENE
19:49
297° WNW
14h 06m -0m 48s 04:04 21:27 04:41 20:51 05:14 20:17 12:46 152.07
12
05:43
63° ENE
19:49
297° WNW
14h 05m -0m 51s 04:05 21:27 04:41 20:50 05:15 20:17 12:46 152.07
13
05:44
63° ENE
19:48
296° WNW
14h 04m -0m 53s 04:06 21:26 04:42 20:50 05:16 20:16 12:46 152.06
14
05:44
64° ENE
19:48
296° WNW
14h 03m -0m 55s 04:07 21:26 04:43 20:50 05:16 20:16 12:46 152.06
15
05:45
64° ENE
19:47
296° WNW
14h 02m -0m 57s 04:07 21:25 04:43 20:49 05:17 20:16 12:46 152.05
16
05:46
64° ENE
19:47
296° WNW
14h 01m -0m 59s 04:08 21:24 04:44 20:48 05:18 20:15 12:46 152.04
17
05:46
64° ENE
19:47
296° WNW
14h 00m -1m 01s 04:09 21:24 04:45 20:48 05:18 20:15 12:47 152.03
18
05:47
64° ENE
19:46
295° WNW
13h 59m -1m 03s 04:10 21:23 04:46 20:47 05:19 20:14 12:47 152.03
19
05:47
65° ENE
19:46
295° WNW
13h 58m -1m 05s 04:11 21:22 04:46 20:47 05:19 20:14 12:47 152.02
20
05:48
65° ENE
19:45
295° WNW
13h 57m -1m 07s 04:12 21:21 04:47 20:46 05:20 20:13 12:47 152.01
21
05:49
65° ENE
19:45
295° WNW
13h 55m -1m 09s 04:13 21:20 04:48 20:45 05:21 20:12 12:47 152.00
22
05:49
65° ENE
19:44
294° WNW
13h 54m -1m 11s 04:13 21:20 04:49 20:45 05:22 20:12 12:47 151.99
23
05:50
66° ENE
19:44
294° WNW
13h 53m -1m 12s 04:14 21:19 04:49 20:44 05:22 20:11 12:47 151.97
24
05:51
66° ENE
19:43
294° WNW
13h 52m -1m 14s 04:15 21:18 04:50 20:43 05:23 20:11 12:47 151.96
25
05:51
66° ENE
19:42
294° WNW
13h 51m -1m 16s 04:16 21:17 04:51 20:42 05:24 20:10 12:47 151.95
26
05:52
66° ENE
19:42
294° WNW
13h 49m -1m 17s 04:17 21:16 04:52 20:42 05:24 20:09 12:47 151.93
27
05:53
67° ENE
19:41
293° WNW
13h 48m -1m 19s 04:18 21:15 04:53 20:41 05:25 20:08 12:47 151.92
28
05:53
67° ENE
19:40
293° WNW
13h 47m -1m 21s 04:19 21:14 04:53 20:40 05:26 20:08 12:47 151.90
29
05:54
67° ENE
19:40
293° WNW
13h 45m -1m 22s 04:20 21:13 04:54 20:39 05:26 20:07 12:47 151.88
30
05:55
68° ENE
19:39
292° WNW
13h 44m -1m 23s 04:21 21:12 04:55 20:38 05:27 20:06 12:47 151.87
31
05:55
68° ENE
19:38
292° WNW
13h 42m -1m 25s 04:22 21:11 04:56 20:37 05:28 20:05 12:47 151.85

In Tel Aviv, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 08.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tel Aviv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tel Aviv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tel Aviv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí