Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv, Israel 🇮🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:39 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:16 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 36m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -52.54°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.485 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tel Aviv

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:56
68° Đông Đông Bắc
19:37
292° Tây Tây Bắc
13h 41m -1m 26s 04:23 21:10 04:57 20:36 05:29 20:04 12:47 151.83
2
05:56
68° Đông Đông Bắc
19:36
291° Tây Tây Bắc
13h 39m -1m 28s 04:24 21:09 04:58 20:35 05:29 20:03 12:47 151.81
3
05:57
69° Đông Đông Bắc
19:36
291° Tây Tây Bắc
13h 38m -1m 29s 04:25 21:08 04:58 20:34 05:30 20:03 12:47 151.79
4
05:58
69° Đông Đông Bắc
19:35
291° Tây Tây Bắc
13h 36m -1m 30s 04:26 21:06 04:59 20:33 05:31 20:02 12:47 151.77
5
05:58
69° Đông Đông Bắc
19:34
290° Tây Tây Bắc
13h 35m -1m 31s 04:27 21:05 05:00 20:32 05:32 20:01 12:46 151.75
6
05:59
70° Đông Đông Bắc
19:33
290° Tây Tây Bắc
13h 33m -1m 33s 04:28 21:04 05:01 20:31 05:32 20:00 12:46 151.72
7
06:00
70° Đông Đông Bắc
19:32
290° Tây Tây Bắc
13h 32m -1m 34s 04:29 21:03 05:02 20:30 05:33 19:59 12:46 151.70
8
06:00
70° Đông Đông Bắc
19:31
289° Tây Tây Bắc
13h 30m -1m 35s 04:30 21:02 05:02 20:29 05:34 19:58 12:46 151.68
9
06:01
71° Đông Đông Bắc
19:30
289° Tây Tây Bắc
13h 29m -1m 36s 04:31 21:00 05:03 20:28 05:34 19:57 12:46 151.65
10
06:02
71° Đông Đông Bắc
19:29
289° Tây Tây Bắc
13h 27m -1m 37s 04:31 20:59 05:04 20:27 05:35 19:56 12:46 151.63
11
06:02
71° Đông Đông Bắc
19:28
288° Tây Tây Bắc
13h 25m -1m 38s 04:32 20:58 05:05 20:26 05:36 19:55 12:46 151.60
12
06:03
72° Đông Đông Bắc
19:27
288° Tây Tây Bắc
13h 24m -1m 39s 04:33 20:57 05:06 20:24 05:37 19:54 12:45 151.58
13
06:04
72° Đông Đông Bắc
19:26
288° Tây Tây Bắc
13h 22m -1m 40s 04:34 20:55 05:07 20:23 05:37 19:53 12:45 151.56
14
06:04
72° Đông Đông Bắc
19:25
287° Tây Tây Bắc
13h 20m -1m 41s 04:35 20:54 05:07 20:22 05:38 19:51 12:45 151.53
15
06:05
73° Đông Đông Bắc
19:24
287° Tây Tây Bắc
13h 19m -1m 42s 04:36 20:53 05:08 20:21 05:39 19:50 12:45 151.50
16
06:06
73° Đông Đông Bắc
19:23
286° Tây Tây Bắc
13h 17m -1m 42s 04:37 20:51 05:09 20:20 05:39 19:49 12:45 151.48
17
06:06
74° Đông Đông Bắc
19:22
286° Tây Tây Bắc
13h 15m -1m 43s 04:38 20:50 05:10 20:18 05:40 19:48 12:45 151.45
18
06:07
74° Đông Đông Bắc
19:21
286° Tây Tây Bắc
13h 13m -1m 44s 04:39 20:49 05:11 20:17 05:41 19:47 12:44 151.42
19
06:08
74° Đông Đông Bắc
19:20
285° Tây Tây Bắc
13h 12m -1m 45s 04:40 20:47 05:11 20:16 05:42 19:46 12:44 151.40
20
06:08
75° Đông Đông Bắc
19:19
285° Tây Tây Bắc
13h 10m -1m 46s 04:41 20:46 05:12 20:15 05:42 19:45 12:44 151.37
21
06:09
75° Đông Đông Bắc
19:18
285° Tây Tây Bắc
13h 08m -1m 46s 04:42 20:45 05:13 20:13 05:43 19:43 12:44 151.34
22
06:10
76° Đông Đông Bắc
19:16
284° Tây Tây Bắc
13h 06m -1m 47s 04:43 20:43 05:14 20:12 05:44 19:42 12:43 151.31
23
06:10
76° Đông Đông Bắc
19:15
284° Tây Tây Bắc
13h 05m -1m 47s 04:43 20:42 05:14 20:11 05:44 19:41 12:43 151.28
24
06:11
76° Đông Đông Bắc
19:14
283° Tây Tây Bắc
13h 03m -1m 48s 04:44 20:40 05:15 20:10 05:45 19:40 12:43 151.24
25
06:12
77° Đông Đông Bắc
19:13
283° Tây Tây Bắc
13h 01m -1m 49s 04:45 20:39 05:16 20:08 05:46 19:39 12:43 151.21
26
06:12
77° Đông Đông Bắc
19:12
282° Tây Tây Bắc
12h 59m -1m 49s 04:46 20:38 05:17 20:07 05:46 19:37 12:42 151.18
27
06:13
78° Đông Đông Bắc
19:10
282° Tây Tây Bắc
12h 57m -1m 50s 04:47 20:36 05:17 20:06 05:47 19:36 12:42 151.14
28
06:13
78° Đông Đông Bắc
19:09
282° Tây Tây Bắc
12h 55m -1m 50s 04:48 20:35 05:18 20:04 05:48 19:35 12:42 151.11
29
06:14
78° Đông Đông Bắc
19:08
281° Tây Tây Bắc
12h 54m -1m 51s 04:49 20:33 05:19 20:03 05:48 19:34 12:41 151.07
30
06:15
79° Đông
19:07
281° Tây
12h 52m -1m 51s 04:49 20:32 05:20 20:02 05:49 19:32 12:41 151.04
31
06:15
79° Đông
19:06
280° Tây
12h 50m -1m 52s 04:50 20:30 05:20 20:00 05:50 19:31 12:41 151.00

In Tel Aviv, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc tháng 8 02 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tel Aviv

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tel Aviv

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tel Aviv

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Israel:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí