Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Temirtau, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:33 121.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:14 238.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 40m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -4.76°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.730 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Temirtau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:51
101° ESE
17:49
259° WNW
10h 58m +3m 42s 05:04 19:37 05:41 19:00 06:18 18:23 12:20 148.24
2
06:49
100° ESE
17:51
260° WNW
11h 01m +3m 43s 05:02 19:39 05:39 19:01 06:16 18:24 12:20 148.27
3
06:47
100° ESE
17:53
261° WNW
11h 05m +3m 43s 05:00 19:41 05:37 19:03 06:14 18:26 12:20 148.31
4
06:45
99° ESE
17:54
261° WNW
11h 09m +3m 44s 04:58 19:42 05:35 19:05 06:12 18:27 12:19 148.35
5
06:43
98° ESE
17:56
262° WNW
11h 12m +3m 44s 04:55 19:44 05:33 19:06 06:10 18:29 12:19 148.38
6
06:41
98° ESE
17:58
262° WNW
11h 16m +3m 44s 04:53 19:46 05:31 19:08 06:08 18:31 12:19 148.42
7
06:39
97° ESE
17:59
263° WNW
11h 20m +3m 45s 04:51 19:48 05:29 19:10 06:06 18:32 12:19 148.46
8
06:37
97° ESE
18:01
264° WNW
11h 24m +3m 45s 04:49 19:49 05:27 19:11 06:04 18:34 12:19 148.50
9
06:35
96° ESE
18:03
264° WNW
11h 27m +3m 45s 04:47 19:51 05:25 19:13 06:02 18:35 12:18 148.53
10
06:33
95° ESE
18:04
265° WNW
11h 31m +3m 45s 04:44 19:53 05:22 19:15 06:00 18:37 12:18 148.57
11
06:30
95° ESE
18:06
266° WNW
11h 35m +3m 45s 04:42 19:55 05:20 19:16 05:58 18:39 12:18 148.61
12
06:28
94° ESE
18:07
266° WNW
11h 39m +3m 46s 04:40 19:56 05:18 19:18 05:55 18:40 12:17 148.65
13
06:26
94° ESE
18:09
267° WNW
11h 43m +3m 46s 04:37 19:58 05:16 19:19 05:53 18:42 12:17 148.69
14
06:24
93° ESE
18:11
267° WNW
11h 46m +3m 46s 04:35 20:00 05:14 19:21 05:51 18:44 12:17 148.73
15
06:22
92° ESE
18:12
268° WNW
11h 50m +3m 46s 04:33 20:02 05:11 19:23 05:49 18:45 12:17 148.77
16
06:20
92° ESE
18:14
269° WNW
11h 54m +3m 46s 04:30 20:03 05:09 19:24 05:47 18:47 12:16 148.81
17
06:17
91° ESE
18:16
269° WNW
11h 58m +3m 46s 04:28 20:05 05:07 19:26 05:45 18:48 12:16 148.85
18
06:15
90° ESE
18:17
270° WNW
12h 01m +3m 46s 04:26 20:07 05:05 19:28 05:42 18:50 12:16 148.90
19
06:13
90° ESE
18:19
270° WNW
12h 05m +3m 46s 04:23 20:09 05:02 19:30 05:40 18:52 12:16 148.94
20
06:11
89° ESE
18:20
271° WNW
12h 09m +3m 46s 04:21 20:11 05:00 19:31 05:38 18:53 12:15 148.98
21
06:09
89° ESE
18:22
272° WNW
12h 13m +3m 46s 04:18 20:13 04:58 19:33 05:36 18:55 12:15 149.02
22
06:07
88° ESE
18:23
272° WNW
12h 16m +3m 46s 04:16 20:15 04:56 19:35 05:34 18:57 12:15 149.06
23
06:04
87° ESE
18:25
273° WNW
12h 20m +3m 46s 04:13 20:16 04:53 19:36 05:31 18:58 12:14 149.11
24
06:02
87° ESE
18:27
274° WNW
12h 24m +3m 46s 04:11 20:18 04:51 19:38 05:29 19:00 12:14 149.15
25
06:00
86° ESE
18:28
274° WNW
12h 28m +3m 45s 04:08 20:20 04:49 19:40 05:27 19:01 12:14 149.19
26
05:58
86° ESE
18:30
275° WNW
12h 32m +3m 45s 04:06 20:22 04:46 19:42 05:25 19:03 12:13 149.24
27
05:56
85° ESE
18:31
275° WNW
12h 35m +3m 45s 04:03 20:24 04:44 19:43 05:22 19:05 12:13 149.28
28
05:53
84° ESE
18:33
276° WNW
12h 39m +3m 45s 04:01 20:26 04:42 19:45 05:20 19:06 12:13 149.32
29
05:51
84° ESE
18:35
277° WNW
12h 43m +3m 45s 03:58 20:28 04:39 19:47 05:18 19:08 12:13 149.37
30
05:49
83° ESE
18:36
277° WNW
12h 47m +3m 45s 03:56 20:30 04:37 19:49 05:16 19:10 12:12 149.41
31
05:47
82° ESE
18:38
278° WNW
12h 50m +3m 44s 03:53 20:32 04:35 19:50 05:14 19:11 12:12 149.45

In Temirtau, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Temirtau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Temirtau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Temirtau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí