Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Temirtau, Kazakhstan 🇰🇿

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 07:33 121.7° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:14 238.2° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 40m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -4.83°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.729 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Temirtau

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:37
60° Đông Đông Bắc
19:50
300° Tây Tây Bắc
15h 12m -2m 55s 02:00 22:25 03:07 21:20 03:58 20:29 12:14 151.83
2
04:39
61° Đông Đông Bắc
19:49
299° Tây Tây Bắc
15h 09m -2m 58s 02:03 22:22 03:09 21:18 03:59 20:28 12:14 151.81
3
04:40
61° Đông Đông Bắc
19:47
299° Tây Tây Bắc
15h 06m -3m 00s 02:06 22:19 03:11 21:15 04:01 20:26 12:14 151.79
4
04:41
62° Đông Đông Bắc
19:45
298° Tây Tây Bắc
15h 03m -3m 02s 02:10 22:15 03:13 21:13 04:02 20:24 12:14 151.77
5
04:43
62° Đông Đông Bắc
19:44
298° Tây Tây Bắc
15h 00m -3m 04s 02:13 22:12 03:15 21:11 04:04 20:22 12:14 151.75
6
04:44
62° Đông Đông Bắc
19:42
297° Tây Tây Bắc
14h 57m -3m 06s 02:16 22:09 03:17 21:09 04:06 20:20 12:14 151.72
7
04:46
63° Đông Đông Bắc
19:40
297° Tây Tây Bắc
14h 54m -3m 08s 02:19 22:06 03:19 21:06 04:07 20:18 12:14 151.70
8
04:47
63° Đông Đông Bắc
19:39
296° Tây Tây Bắc
14h 51m -3m 10s 02:22 22:02 03:21 21:04 04:09 20:16 12:13 151.68
9
04:49
64° Đông Đông Bắc
19:37
296° Tây Tây Bắc
14h 48m -3m 12s 02:25 21:59 03:23 21:02 04:11 20:15 12:13 151.66
10
04:50
64° Đông Đông Bắc
19:35
295° Tây Tây Bắc
14h 44m -3m 14s 02:28 21:56 03:25 21:00 04:12 20:13 12:13 151.63
11
04:52
65° Đông Đông Bắc
19:33
295° Tây Tây Bắc
14h 41m -3m 15s 02:30 21:53 03:27 20:57 04:14 20:11 12:13 151.61
12
04:53
65° Đông Đông Bắc
19:31
294° Tây Tây Bắc
14h 38m -3m 17s 02:33 21:50 03:29 20:55 04:16 20:09 12:13 151.58
13
04:55
66° Đông Đông Bắc
19:30
294° Tây Tây Bắc
14h 35m -3m 18s 02:36 21:47 03:31 20:52 04:17 20:07 12:13 151.56
14
04:56
66° Đông Đông Bắc
19:28
293° Tây Tây Bắc
14h 31m -3m 20s 02:39 21:44 03:33 20:50 04:19 20:05 12:12 151.53
15
04:57
67° Đông Đông Bắc
19:26
293° Tây Tây Bắc
14h 28m -3m 21s 02:41 21:41 03:35 20:48 04:21 20:03 12:12 151.51
16
05:00
68° Đông Đông Bắc
19:24
292° Tây Tây Bắc
14h 23m -4m 52s 02:44 21:38 03:37 20:45 04:22 20:00 12:12 151.48
17
05:00
68° Đông Đông Bắc
19:22
292° Tây Tây Bắc
14h 21m -1m 54s 02:47 21:35 03:39 20:43 04:24 19:58 12:12 151.45
18
05:02
68° Đông Đông Bắc
19:20
291° Tây Tây Bắc
14h 18m -3m 25s 02:49 21:32 03:41 20:41 04:26 19:56 12:12 151.43
19
05:03
69° Đông Đông Bắc
19:18
291° Tây Tây Bắc
14h 14m -3m 26s 02:52 21:29 03:43 20:38 04:27 19:54 12:11 151.40
20
05:05
69° Đông Đông Bắc
19:16
290° Tây Tây Bắc
14h 11m -3m 27s 02:54 21:26 03:45 20:36 04:29 19:52 12:11 151.37
21
05:06
70° Đông Đông Bắc
19:14
290° Tây Tây Bắc
14h 07m -3m 28s 02:57 21:23 03:47 20:33 04:31 19:50 12:11 151.34
22
05:08
70° Đông Đông Bắc
19:12
289° Tây Tây Bắc
14h 04m -3m 29s 02:59 21:20 03:49 20:31 04:32 19:48 12:11 151.31
23
05:09
71° Đông Đông Bắc
19:10
289° Tây Tây Bắc
14h 00m -3m 30s 03:02 21:17 03:51 20:28 04:34 19:46 12:10 151.28
24
05:11
72° Đông Đông Bắc
19:08
288° Tây Tây Bắc
13h 57m -3m 31s 03:04 21:14 03:53 20:26 04:35 19:43 12:10 151.25
25
05:12
72° Đông Đông Bắc
19:06
288° Tây Tây Bắc
13h 53m -3m 32s 03:07 21:11 03:54 20:24 04:37 19:41 12:10 151.21
26
05:14
73° Đông Đông Bắc
19:04
287° Tây Tây Bắc
13h 50m -3m 32s 03:09 21:08 03:56 20:21 04:39 19:39 12:10 151.18
27
05:15
73° Đông Đông Bắc
19:02
286° Tây Tây Bắc
13h 46m -3m 33s 03:11 21:05 03:58 20:19 04:40 19:37 12:09 151.15
28
05:17
74° Đông Đông Bắc
19:00
286° Tây Tây Bắc
13h 43m -3m 34s 03:14 21:02 04:00 20:16 04:42 19:35 12:09 151.11
29
05:18
74° Đông Đông Bắc
18:58
285° Tây Tây Bắc
13h 39m -3m 35s 03:16 21:00 04:02 20:14 04:44 19:32 12:09 151.08
30
05:20
75° Đông Đông Bắc
18:56
285° Tây Tây Bắc
13h 35m -3m 35s 03:18 20:57 04:04 20:11 04:45 19:30 12:08 151.04
31
05:21
76° Đông Đông Bắc
18:54
284° Tây Tây Bắc
13h 32m -3m 36s 03:20 20:54 04:06 20:09 04:47 19:28 12:08 151.01

In Temirtau, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Temirtau

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Temirtau

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Temirtau

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Kazakhstan:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 23 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí