Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tempe, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:54 110.3° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:27 249.5° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 32m

Hướng mặt trời: Bắc Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -70.01°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.114 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tempe

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:39
71° Đông Đông Bắc
19:10
289° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 45s 04:07 20:42 04:40 20:09 05:12 19:37 12:24 150.75
2
05:38
71° Đông Đông Bắc
19:11
290° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 44s 04:06 20:43 04:39 20:10 05:11 19:38 12:24 150.79
3
05:37
70° Đông Đông Bắc
19:12
290° Tây Tây Bắc
13h 34m +1m 43s 04:04 20:44 04:38 20:11 05:10 19:39 12:24 150.82
4
05:36
70° Đông Đông Bắc
19:12
290° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 41s 04:03 20:45 04:37 20:12 05:09 19:40 12:24 150.86
5
05:35
70° Đông Đông Bắc
19:13
290° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 40s 04:02 20:46 04:36 20:13 05:08 19:40 12:24 150.90
6
05:34
69° Đông Đông Bắc
19:14
291° Tây Tây Bắc
13h 39m +1m 39s 04:01 20:48 04:35 20:13 05:07 19:41 12:24 150.93
7
05:33
69° Đông Đông Bắc
19:15
291° Tây Tây Bắc
13h 41m +1m 38s 03:59 20:49 04:34 20:14 05:06 19:42 12:24 150.97
8
05:32
69° Đông Đông Bắc
19:15
292° Tây Tây Bắc
13h 43m +1m 36s 03:58 20:50 04:33 20:15 05:05 19:43 12:24 151.00
9
05:31
68° Đông Đông Bắc
19:16
292° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 35s 03:57 20:51 04:32 20:16 05:04 19:44 12:24 151.03
10
05:31
68° Đông Đông Bắc
19:17
292° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 34s 03:56 20:52 04:31 20:17 05:03 19:45 12:24 151.07
11
05:30
68° Đông Đông Bắc
19:18
292° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 32s 03:55 20:53 04:30 20:18 05:02 19:45 12:24 151.10
12
05:29
67° Đông Đông Bắc
19:18
293° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 31s 03:54 20:54 04:29 20:19 05:01 19:46 12:24 151.13
13
05:28
67° Đông Đông Bắc
19:19
293° Tây Tây Bắc
13h 50m +1m 29s 03:53 20:55 04:28 20:20 05:01 19:47 12:24 151.17
14
05:28
67° Đông Đông Bắc
19:20
293° Tây Tây Bắc
13h 52m +1m 28s 03:52 20:56 04:27 20:21 05:00 19:48 12:23 151.20
15
05:27
66° Đông Đông Bắc
19:21
294° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 26s 03:51 20:57 04:26 20:22 04:59 19:49 12:24 151.23
16
05:26
66° Đông Đông Bắc
19:21
294° Tây Tây Bắc
13h 55m +1m 24s 03:50 20:58 04:25 20:23 04:58 19:49 12:24 151.27
17
05:26
66° Đông Đông Bắc
19:22
294° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 23s 03:49 20:59 04:24 20:24 04:57 19:50 12:24 151.30
18
05:25
66° Đông Đông Bắc
19:23
294° Tây Tây Bắc
13h 57m +1m 21s 03:48 21:00 04:23 20:24 04:57 19:51 12:24 151.33
19
05:24
65° Đông Đông Bắc
19:23
295° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 19s 03:47 21:01 04:23 20:25 04:56 19:52 12:24 151.36
20
05:24
65° Đông Đông Bắc
19:24
295° Tây Tây Bắc
14h 00m +1m 17s 03:46 21:02 04:22 20:26 04:55 19:52 12:24 151.39
21
05:23
65° Đông Đông Bắc
19:25
295° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 15s 03:45 21:03 04:21 20:27 04:55 19:53 12:24 151.42
22
05:23
65° Đông Đông Bắc
19:26
296° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 13s 03:44 21:04 04:20 20:28 04:54 19:54 12:24 151.45
23
05:22
64° Đông Đông Bắc
19:26
296° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 11s 03:43 21:05 04:20 20:29 04:54 19:55 12:24 151.48
24
05:22
64° Đông Đông Bắc
19:27
296° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 09s 03:42 21:06 04:19 20:30 04:53 19:55 12:24 151.51
25
05:21
64° Đông Đông Bắc
19:28
296° Tây Tây Bắc
14h 06m +1m 07s 03:42 21:07 04:18 20:30 04:53 19:56 12:24 151.53
26
05:21
64° Đông Đông Bắc
19:28
296° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 05s 03:41 21:08 04:18 20:31 04:52 19:57 12:24 151.56
27
05:20
64° Đông Đông Bắc
19:29
297° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 03s 03:40 21:09 04:17 20:32 04:52 19:58 12:24 151.59
28
05:20
63° Đông Đông Bắc
19:29
297° Tây Tây Bắc
14h 09m +1m 01s 03:40 21:10 04:17 20:33 04:51 19:58 12:24 151.61
29
05:19
63° Đông Đông Bắc
19:30
297° Tây Tây Bắc
14h 10m +0m 59s 03:39 21:11 04:16 20:33 04:51 19:59 12:25 151.64
30
05:19
63° Đông Đông Bắc
19:31
297° Tây Tây Bắc
14h 11m +0m 56s 03:38 21:12 04:16 20:34 04:50 20:00 12:25 151.66
31
05:19
63° Đông Đông Bắc
19:31
297° Tây Tây Bắc
14h 12m +0m 54s 03:38 21:12 04:15 20:35 04:50 20:00 12:25 151.68

In Tempe, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tempe

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tempe

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tempe

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

Akron Albuquerque Amarillo Anaheim Anchorage Arlington Atlanta Aurora Austin Ba thành phố Bắc Las Vegas Bãi biển Huntington Bakersfield Baltimore Baton Rouge Bò rừng Bờ sông Boston Brooklyn Brownsville Cape Coral Cary Chandler Charlotte Chattanooga Chesapeake Chicago Chula Vista Cincinnati Clarksville Cleveland Colorado Springs Columbus Corona Corpus Christi Dài Bờ Dallas Deer Valley Denver Des Moines Detroit Durham Đảo Staten East Flatbush East New York El Paso Elk Grove Fayetteville Fontana Fort Collins Fort Lauderdale Fort Wayne Fort Worth Fremont Fresno Garden Grove Garland Gilbert Glendale Grand Prairie Grand Rapids Greensboro Hayward Henderson Hialeah Hollywood Honolulu Houston Huntsville Indianapolis Ironville Irvine Irving Jackson Jacksonville Jamaica Kansas City Kế hoạch Knoxville Lancaster Laredo Las Vegas Lexington Lexington-Fayette Lincoln Little Rock Los Angeles Louisville Lubbock Madison Manhattan Maryvale Mật ong lên men McKinney Memphis Mesa Miami Milwaukee Minneapolis Mobile Modesto Montgomery Moreno Valley Nam Boston Nam Memphis Mới Nashville New Orleans Newark Newport News Norfolk Nữ hoàng Oakland Oceanside Oklahoma City Omaha Ontario Orlando Overland Park Oxnard Palmdale Pembroke Pines Peoria Philadelphia Phượng Hoàng Pittsburgh Port Saint Lucie Portland Providence Raleigh Rancho Cucamonga Reno Richmond Rochester Sacramento Salt Lake City San Antonio San Bernardino San Diego San Francisco Sankt-Peterburg Santa Clarita Scottsdale Seattle Shreveport Sioux Falls Spokane Spring Valley St. Louis Stockton Sunrise Manor Tacoma Tallahassee Tampa Thành phố Jersey Thành phố New York The Bronx Thiên đường Toledo Tucson Tulsa Virginia Beach Washington Washington, D.C. West Raleigh Wichita Winston-Salem Worcester Yonkers ยูจีน
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 10 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí