Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Jersey, Hoa Kỳ 🇺🇸
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 ↑ 74.3° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 19:41 ↑ 285.4° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 13h 26m
Hướng mặt trời: Đông Đông Nam
Độ cao của mặt trời: 47.0°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.268 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Jersey
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:52
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +2m 19s | 04:09 | 21:38 | 04:48 | 20:59 | 05:24 | 20:23 | 12:53 | 150.75 |
2 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +2m 17s | 04:07 | 21:40 | 04:46 | 21:00 | 05:23 | 20:24 | 12:53 | 150.78 |
3 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 02m | +2m 16s | 04:05 | 21:41 | 04:45 | 21:01 | 05:21 | 20:25 | 12:53 | 150.82 |
4 |
05:51
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:55
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +2m 15s | 04:03 | 21:43 | 04:43 | 21:03 | 05:20 | 20:26 | 12:53 | 150.86 |
5 |
05:49
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +2m 13s | 04:02 | 21:44 | 04:42 | 21:04 | 05:19 | 20:27 | 12:53 | 150.89 |
6 |
05:48
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 09m | +2m 12s | 04:00 | 21:46 | 04:40 | 21:05 | 05:17 | 20:28 | 12:52 | 150.93 |
7 |
05:47
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +2m 10s | 03:58 | 21:48 | 04:39 | 21:07 | 05:16 | 20:29 | 12:52 | 150.96 |
8 |
05:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 13m | +2m 08s | 03:57 | 21:49 | 04:38 | 21:08 | 05:15 | 20:30 | 12:52 | 151.00 |
9 |
05:45
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:00
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +2m 06s | 03:55 | 21:51 | 04:36 | 21:09 | 05:14 | 20:32 | 12:52 | 151.03 |
10 |
05:44
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:01
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 17m | +2m 05s | 03:53 | 21:52 | 04:35 | 21:10 | 05:13 | 20:33 | 12:52 | 151.06 |
11 |
05:43
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:02
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +2m 03s | 03:52 | 21:54 | 04:34 | 21:12 | 05:11 | 20:34 | 12:52 | 151.10 |
12 |
05:42
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 21m | +2m 01s | 03:50 | 21:55 | 04:32 | 21:13 | 05:10 | 20:35 | 12:52 | 151.13 |
13 |
05:41
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +1m 59s | 03:49 | 21:57 | 04:31 | 21:14 | 05:09 | 20:36 | 12:52 | 151.16 |
14 |
05:40
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 25m | +1m 57s | 03:47 | 21:58 | 04:30 | 21:15 | 05:08 | 20:37 | 12:52 | 151.20 |
15 |
05:39
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:06
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +1m 55s | 03:46 | 22:00 | 04:29 | 21:17 | 05:07 | 20:38 | 12:52 | 151.23 |
16 |
05:38
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +1m 53s | 03:44 | 22:02 | 04:27 | 21:18 | 05:06 | 20:39 | 12:52 | 151.26 |
17 |
05:37
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +1m 50s | 03:43 | 22:03 | 04:26 | 21:19 | 05:05 | 20:40 | 12:52 | 151.29 |
18 |
05:36
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +1m 48s | 03:41 | 22:05 | 04:25 | 21:20 | 05:04 | 20:41 | 12:52 | 151.33 |
19 |
05:35
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 34m | +1m 46s | 03:40 | 22:06 | 04:24 | 21:22 | 05:03 | 20:42 | 12:52 | 151.36 |
20 |
05:34
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:11
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 36m | +1m 43s | 03:38 | 22:07 | 04:23 | 21:23 | 05:02 | 20:43 | 12:52 | 151.39 |
21 |
05:34
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 38m | +1m 41s | 03:37 | 22:09 | 04:22 | 21:24 | 05:01 | 20:44 | 12:52 | 151.42 |
22 |
05:33
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
14h 39m | +1m 38s | 03:36 | 22:10 | 04:21 | 21:25 | 05:00 | 20:45 | 12:52 | 151.45 |
23 |
05:32
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +1m 36s | 03:35 | 22:12 | 04:20 | 21:26 | 05:00 | 20:46 | 12:53 | 151.48 |
24 |
05:31
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 43m | +1m 33s | 03:33 | 22:13 | 04:19 | 21:27 | 04:59 | 20:47 | 12:53 | 151.51 |
25 |
05:31
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +1m 30s | 03:32 | 22:15 | 04:18 | 21:28 | 04:58 | 20:48 | 12:53 | 151.53 |
26 |
05:30
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
299° Tây Tây Bắc
|
14h 46m | +1m 28s | 03:31 | 22:16 | 04:17 | 21:30 | 04:57 | 20:49 | 12:53 | 151.56 |
27 |
05:29
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:17
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +1m 25s | 03:30 | 22:17 | 04:16 | 21:31 | 04:57 | 20:50 | 12:53 | 151.59 |
28 |
05:29
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +1m 22s | 03:29 | 22:19 | 04:15 | 21:32 | 04:56 | 20:51 | 12:53 | 151.61 |
29 |
05:28
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +1m 19s | 03:28 | 22:20 | 04:15 | 21:33 | 04:55 | 20:52 | 12:53 | 151.63 |
30 |
05:28
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 51m | +1m 16s | 03:27 | 22:21 | 04:14 | 21:34 | 04:55 | 20:53 | 12:53 | 151.66 |
31 |
05:27
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
300° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +1m 13s | 03:26 | 22:22 | 04:13 | 21:35 | 04:54 | 20:53 | 12:53 | 151.68 |
All times are in local time for Thành phố Jersey. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Thành phố Jersey, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.