Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố New York, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:41 113.5° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:39 246.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 9h 58m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -7.36°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.026 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố New York

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:53
94° Đông
18:37
266° Tây
11h 44m -2m 40s 05:21 20:08 05:53 19:36 06:25 19:05 12:45 149.76
2
06:54
94° Đông
18:35
266° Tây
11h 41m -2m 40s 05:22 20:06 05:54 19:35 06:26 19:03 12:45 149.71
3
06:55
95° Đông
18:34
265° Tây
11h 38m -2m 39s 05:23 20:05 05:55 19:33 06:27 19:01 12:45 149.67
4
06:56
95° Đông
18:32
264° Tây
11h 36m -2m 39s 05:24 20:03 05:56 19:31 06:28 19:00 12:44 149.63
5
06:57
96° Đông
18:30
264° Tây
11h 33m -2m 39s 05:25 20:01 05:57 19:30 06:29 18:58 12:44 149.58
6
06:58
96° Đông
18:29
263° Tây
11h 30m -2m 39s 05:26 20:00 05:58 19:28 06:30 18:57 12:44 149.54
7
06:59
97° Đông
18:27
263° Tây
11h 28m -2m 39s 05:28 19:58 05:59 19:26 06:31 18:55 12:43 149.50
8
07:00
97° Đông
18:25
262° Tây
11h 25m -2m 38s 05:29 19:57 06:00 19:25 06:32 18:53 12:43 149.45
9
07:01
98° Đông
18:24
262° Tây
11h 22m -2m 38s 05:30 19:55 06:01 19:23 06:33 18:52 12:43 149.41
10
07:02
98° Đông
18:22
261° Tây
11h 20m -2m 38s 05:31 19:53 06:02 19:22 06:34 18:50 12:43 149.37
11
07:03
99° Đông
18:21
261° Tây
11h 17m -2m 37s 05:32 19:52 06:03 19:20 06:35 18:49 12:42 149.33
12
07:04
99° Đông
18:19
260° Tây
11h 15m -2m 37s 05:33 19:50 06:04 19:19 06:36 18:47 12:42 149.29
13
07:05
100° Đông
18:18
260° Tây
11h 12m -2m 37s 05:34 19:49 06:05 19:17 06:37 18:46 12:42 149.24
14
07:06
100° Đông
18:16
259° Tây
11h 09m -2m 36s 05:35 19:47 06:07 19:16 06:38 18:44 12:42 149.20
15
07:07
101° Đông
18:15
259° Tây
11h 07m -2m 36s 05:36 19:46 06:08 19:14 06:39 18:43 12:41 149.16
16
07:08
101° Đông Đông Nam
18:13
258° Tây Tây Nam
11h 04m -2m 35s 05:37 19:44 06:09 19:13 06:40 18:41 12:41 149.12
17
07:09
102° Đông Đông Nam
18:12
258° Tây Tây Nam
11h 02m -2m 35s 05:38 19:43 06:10 19:11 06:41 18:40 12:41 149.08
18
07:11
102° Đông Đông Nam
18:10
258° Tây Tây Nam
10h 59m -2m 34s 05:39 19:41 06:11 19:10 06:42 18:38 12:41 149.04
19
07:12
103° Đông Đông Nam
18:09
257° Tây Tây Nam
10h 56m -2m 34s 05:40 19:40 06:12 19:08 06:43 18:37 12:41 149.00
20
07:13
103° Đông Đông Nam
18:07
256° Tây Tây Nam
10h 54m -2m 33s 05:41 19:39 06:13 19:07 06:44 18:35 12:40 148.95
21
07:14
104° Đông Đông Nam
18:06
256° Tây Tây Nam
10h 51m -2m 32s 05:42 19:37 06:14 19:06 06:45 18:34 12:40 148.91
22
07:15
104° Đông Đông Nam
18:04
256° Tây Tây Nam
10h 49m -2m 32s 05:43 19:36 06:15 19:04 06:47 18:33 12:40 148.87
23
07:16
105° Đông Đông Nam
18:03
255° Tây Tây Nam
10h 46m -2m 31s 05:44 19:35 06:16 19:03 06:48 18:31 12:40 148.83
24
07:17
105° Đông Đông Nam
18:01
255° Tây Tây Nam
10h 44m -2m 30s 05:45 19:33 06:17 19:02 06:49 18:30 12:40 148.79
25
07:18
106° Đông Đông Nam
18:00
254° Tây Tây Nam
10h 41m -2m 29s 05:46 19:32 06:18 19:01 06:50 18:29 12:40 148.75
26
07:20
106° Đông Đông Nam
17:59
254° Tây Tây Nam
10h 39m -2m 28s 05:47 19:31 06:19 18:59 06:51 18:27 12:39 148.71
27
07:21
106° Đông Đông Nam
17:57
253° Tây Tây Nam
10h 36m -2m 27s 05:48 19:30 06:20 18:58 06:52 18:26 12:39 148.67
28
07:22
107° Đông Đông Nam
17:56
253° Tây Tây Nam
10h 34m -2m 26s 05:49 19:29 06:21 18:57 06:53 18:25 12:39 148.62
29
07:23
107° Đông Đông Nam
17:55
252° Tây Tây Nam
10h 31m -2m 25s 05:50 19:27 06:22 18:56 06:54 18:24 12:39 148.58
30
07:24
108° Đông Đông Nam
17:54
252° Tây Tây Nam
10h 29m -2m 24s 05:51 19:26 06:23 18:55 06:55 18:22 12:39 148.54
31
07:25
108° Đông Đông Nam
17:52
252° Tây Tây Nam
10h 27m -2m 23s 05:52 19:25 06:24 18:53 06:56 18:21 12:39 148.50

In Thành phố New York, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố New York

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố New York

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố New York

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

Akron Albuquerque Amarillo Anaheim Anchorage Arlington Atlanta Aurora Austin Ba thành phố Bắc Las Vegas Bãi biển Huntington Bakersfield Baltimore Baton Rouge Bò rừng Bờ sông Boston Brooklyn Brownsville Cape Coral Cary Chandler Charlotte Chattanooga Chesapeake Chicago Chula Vista Cincinnati Clarksville Cleveland Colorado Springs Columbus Corona Corpus Christi Dài Bờ Dallas Deer Valley Denver Des Moines Detroit Durham Đảo Staten East Flatbush East New York El Paso Elk Grove Fayetteville Fontana Fort Collins Fort Lauderdale Fort Wayne Fort Worth Fremont Fresno Garden Grove Garland Gilbert Glendale Grand Prairie Grand Rapids Greensboro Hayward Henderson Hialeah Hollywood Honolulu Houston Huntsville Indianapolis Ironville Irvine Irving Jackson Jacksonville Jamaica Kansas City Kế hoạch Knoxville Lancaster Laredo Las Vegas Lexington Lexington-Fayette Lincoln Little Rock Los Angeles Louisville Lubbock Madison Manhattan Maryvale Mật ong lên men McKinney Memphis Mesa Miami Milwaukee Minneapolis Mobile Modesto Montgomery Moreno Valley Nam Boston Nam Memphis Mới Nashville New Orleans Newark Newport News Norfolk Nữ hoàng Oakland Oceanside Oklahoma City Omaha Ontario Orlando Overland Park Oxnard Palmdale Pembroke Pines Peoria Philadelphia Phượng Hoàng Pittsburgh Port Saint Lucie Portland Providence Raleigh Rancho Cucamonga Reno Richmond Rochester Sacramento Salt Lake City San Antonio San Bernardino San Diego San Francisco Sankt-Peterburg Santa Clarita Scottsdale Seattle Shreveport Sioux Falls Spokane Spring Valley St. Louis Stockton Sunrise Manor Tacoma Tallahassee Tampa Tempe Tempe Thành phố Jersey The Bronx Thiên đường Toledo Tucson Tulsa Virginia Beach Washington Washington, D.C. West Raleigh Wichita Winston-Salem Worcester Yonkers ยูจีน
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 13 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí