Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Road, Quần đảo Virgin thuộc Anh 🇻🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:02 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:40 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 50.82°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.294 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Road

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
93° Đông
18:06
266° Tây
11h 57m -1m 01s 04:56 19:19 05:21 18:53 05:47 18:28 12:08 149.76
2
06:09
94° Đông
18:05
266° Tây
11h 56m -1m 01s 04:56 19:18 05:22 18:53 05:47 18:27 12:07 149.71
3
06:09
94° Đông
18:04
266° Tây
11h 55m -1m 01s 04:56 19:17 05:22 18:52 05:47 18:27 12:07 149.67
4
06:09
94° Đông
18:04
265° Tây
11h 54m -1m 01s 04:57 19:16 05:22 18:51 05:47 18:26 12:07 149.63
5
06:10
95° Đông
18:03
265° Tây
11h 53m -1m 01s 04:57 19:15 05:22 18:50 05:47 18:25 12:06 149.58
6
06:10
95° Đông
18:02
264° Tây
11h 52m -1m 01s 04:57 19:15 05:22 18:49 05:48 18:24 12:06 149.54
7
06:10
96° Đông
18:01
264° Tây
11h 51m -1m 01s 04:57 19:14 05:22 18:49 05:48 18:23 12:06 149.50
8
06:10
96° Đông
18:00
264° Tây
11h 50m -1m 01s 04:57 19:13 05:23 18:48 05:48 18:23 12:06 149.45
9
06:10
96° Đông
18:00
263° Tây
11h 49m -1m 00s 04:58 19:12 05:23 18:47 05:48 18:22 12:05 149.41
10
06:11
97° Đông
17:59
263° Tây
11h 48m -1m 00s 04:58 19:12 05:23 18:46 05:48 18:21 12:05 149.37
11
06:11
97° Đông
17:58
262° Tây
11h 47m -1m 00s 04:58 19:11 05:23 18:46 05:49 18:20 12:05 149.33
12
06:11
98° Đông
17:57
262° Tây
11h 46m -1m 00s 04:58 19:10 05:24 18:45 05:49 18:20 12:05 149.29
13
06:11
98° Đông
17:56
262° Tây
11h 45m -1m 00s 04:58 19:09 05:24 18:44 05:49 18:19 12:04 149.25
14
06:12
98° Đông
17:56
261° Tây
11h 44m -1m 00s 04:59 19:09 05:24 18:43 05:49 18:18 12:04 149.20
15
06:12
99° Đông
17:55
261° Tây
11h 43m -0m 59s 04:59 19:08 05:24 18:43 05:50 18:17 12:04 149.16
16
06:12
99° Đông
17:54
260° Tây
11h 42m -0m 59s 04:59 19:07 05:24 18:42 05:50 18:17 12:04 149.12
17
06:13
100° Đông
17:54
260° Tây
11h 41m -0m 59s 04:59 19:07 05:25 18:41 05:50 18:16 12:03 149.08
18
06:13
100° Đông
17:53
260° Tây
11h 40m -0m 59s 05:00 19:06 05:25 18:41 05:50 18:15 12:03 149.04
19
06:13
100° Đông
17:52
259° Tây
11h 39m -0m 58s 05:00 19:06 05:25 18:40 05:51 18:15 12:03 149.00
20
06:13
101° Đông
17:52
259° Tây
11h 38m -0m 58s 05:00 19:05 05:25 18:40 05:51 18:14 12:03 148.96
21
06:14
101° Đông
17:51
259° Tây Tây Nam
11h 37m -0m 58s 05:00 19:04 05:26 18:39 05:51 18:14 12:03 148.91
22
06:14
102° Đông Đông Nam
17:50
258° Tây Tây Nam
11h 36m -0m 57s 05:01 19:04 05:26 18:38 05:52 18:13 12:02 148.87
23
06:14
102° Đông Đông Nam
17:50
258° Tây Tây Nam
11h 35m -0m 57s 05:01 19:03 05:26 18:38 05:52 18:12 12:02 148.83
24
06:15
102° Đông Đông Nam
17:49
258° Tây Tây Nam
11h 34m -0m 57s 05:01 19:03 05:27 18:37 05:52 18:12 12:02 148.79
25
06:15
103° Đông Đông Nam
17:49
257° Tây Tây Nam
11h 33m -0m 56s 05:01 19:02 05:27 18:37 05:52 18:11 12:02 148.75
26
06:16
103° Đông Đông Nam
17:48
257° Tây Tây Nam
11h 32m -0m 56s 05:02 19:02 05:27 18:36 05:53 18:11 12:02 148.71
27
06:16
103° Đông Đông Nam
17:47
256° Tây Tây Nam
11h 31m -0m 55s 05:02 19:01 05:28 18:36 05:53 18:10 12:02 148.67
28
06:16
104° Đông Đông Nam
17:47
256° Tây Tây Nam
11h 30m -0m 55s 05:02 19:01 05:28 18:35 05:54 18:10 12:02 148.63
29
06:17
104° Đông Đông Nam
17:46
256° Tây Tây Nam
11h 29m -0m 55s 05:03 19:00 05:28 18:35 05:54 18:09 12:02 148.59
30
06:17
104° Đông Đông Nam
17:46
255° Tây Tây Nam
11h 28m -0m 54s 05:03 19:00 05:29 18:34 05:54 18:09 12:02 148.54
31
06:18
105° Đông Đông Nam
17:45
255° Tây Tây Nam
11h 27m -0m 54s 05:03 19:00 05:29 18:34 05:55 18:08 12:02 148.51

In Thành phố Road, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 to 04 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Road

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Road

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Road

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí