Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Road, Quần đảo Virgin thuộc Anh 🇻🇬
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:02 ↑ 77.5° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:40 ↑ 282.3° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 12h 37m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: 6.37°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.290 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Road
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:51
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
286° Tây Tây Bắc
|
12h 48m | +0m 52s | 04:34 | 19:57 | 05:01 | 19:30 | 05:28 | 19:03 | 12:15 | 150.75 |
2 |
05:50
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 49m | +0m 52s | 04:33 | 19:57 | 05:00 | 19:30 | 05:27 | 19:03 | 12:15 | 150.78 |
3 |
05:50
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 50m | +0m 51s | 04:32 | 19:58 | 05:00 | 19:30 | 05:26 | 19:04 | 12:15 | 150.82 |
4 |
05:49
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 51m | +0m 51s | 04:32 | 19:58 | 04:59 | 19:31 | 05:26 | 19:04 | 12:15 | 150.86 |
5 |
05:49
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 52m | +0m 50s | 04:31 | 19:59 | 04:58 | 19:31 | 05:25 | 19:04 | 12:15 | 150.89 |
6 |
05:48
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 52m | +0m 49s | 04:30 | 19:59 | 04:58 | 19:32 | 05:25 | 19:05 | 12:15 | 150.93 |
7 |
05:48
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | +0m 49s | 04:30 | 20:00 | 04:57 | 19:32 | 05:24 | 19:05 | 12:15 | 150.96 |
8 |
05:47
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 54m | +0m 48s | 04:29 | 20:00 | 04:57 | 19:33 | 05:24 | 19:05 | 12:14 | 151.00 |
9 |
05:47
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 55m | +0m 47s | 04:28 | 20:01 | 04:56 | 19:33 | 05:23 | 19:06 | 12:14 | 151.03 |
10 |
05:46
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 56m | +0m 47s | 04:28 | 20:01 | 04:56 | 19:33 | 05:23 | 19:06 | 12:14 | 151.06 |
11 |
05:46
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 56m | +0m 46s | 04:27 | 20:02 | 04:55 | 19:34 | 05:22 | 19:07 | 12:14 | 151.10 |
12 |
05:46
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | +0m 45s | 04:27 | 20:02 | 04:55 | 19:34 | 05:22 | 19:07 | 12:14 | 151.13 |
13 |
05:45
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 58m | +0m 44s | 04:26 | 20:03 | 04:54 | 19:35 | 05:21 | 19:07 | 12:14 | 151.16 |
14 |
05:45
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | +0m 44s | 04:26 | 20:04 | 04:54 | 19:35 | 05:21 | 19:08 | 12:14 | 151.20 |
15 |
05:44
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | +0m 43s | 04:25 | 20:04 | 04:53 | 19:36 | 05:21 | 19:08 | 12:14 | 151.23 |
16 |
05:44
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 00m | +0m 42s | 04:25 | 20:05 | 04:53 | 19:36 | 05:20 | 19:09 | 12:14 | 151.26 |
17 |
05:44
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | +0m 41s | 04:24 | 20:05 | 04:52 | 19:37 | 05:20 | 19:09 | 12:14 | 151.29 |
18 |
05:44
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | +0m 40s | 04:24 | 20:06 | 04:52 | 19:37 | 05:20 | 19:10 | 12:14 | 151.33 |
19 |
05:43
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | +0m 39s | 04:23 | 20:06 | 04:52 | 19:38 | 05:19 | 19:10 | 12:14 | 151.36 |
20 |
05:43
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | +0m 38s | 04:23 | 20:07 | 04:51 | 19:38 | 05:19 | 19:10 | 12:15 | 151.39 |
21 |
05:43
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | +0m 37s | 04:22 | 20:07 | 04:51 | 19:39 | 05:19 | 19:11 | 12:15 | 151.42 |
22 |
05:43
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | +0m 36s | 04:22 | 20:08 | 04:51 | 19:39 | 05:18 | 19:11 | 12:15 | 151.45 |
23 |
05:42
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | +0m 35s | 04:22 | 20:08 | 04:50 | 19:40 | 05:18 | 19:12 | 12:15 | 151.48 |
24 |
05:42
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | +0m 34s | 04:21 | 20:09 | 04:50 | 19:40 | 05:18 | 19:12 | 12:15 | 151.50 |
25 |
05:42
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:48
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +0m 33s | 04:21 | 20:09 | 04:50 | 19:40 | 05:18 | 19:12 | 12:15 | 151.53 |
26 |
05:42
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +0m 32s | 04:21 | 20:10 | 04:49 | 19:41 | 05:18 | 19:13 | 12:15 | 151.56 |
27 |
05:42
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | +0m 31s | 04:20 | 20:10 | 04:49 | 19:41 | 05:17 | 19:13 | 12:15 | 151.58 |
28 |
05:41
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:49
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | +0m 30s | 04:20 | 20:11 | 04:49 | 19:42 | 05:17 | 19:14 | 12:15 | 151.61 |
29 |
05:41
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +0m 29s | 04:20 | 20:11 | 04:49 | 19:42 | 05:17 | 19:14 | 12:15 | 151.63 |
30 |
05:41
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +0m 28s | 04:20 | 20:12 | 04:49 | 19:43 | 05:17 | 19:14 | 12:16 | 151.66 |
31 |
05:41
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:50
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +0m 27s | 04:19 | 20:12 | 04:49 | 19:43 | 05:17 | 19:15 | 12:16 | 151.68 |
All times are in local time for Thành phố Road. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Thành phố Road, the earliest sunrise of May is on tháng 5 28 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 29 to 31.