Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Road, Quần đảo Virgin thuộc Anh 🇻🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:02 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:40 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 50.99°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.294 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 6 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Road

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:51
294° Tây Tây Bắc
13h 09m +0m 25s 04:19 20:13 04:48 19:44 05:17 19:15 12:16 151.70
2
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:51
294° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 24s 04:19 20:13 04:48 19:44 05:17 19:16 12:16 151.72
3
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:52
294° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 23s 04:19 20:14 04:48 19:44 05:17 19:16 12:16 151.74
4
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:52
294° Tây Tây Bắc
13h 10m +0m 22s 04:19 20:14 04:48 19:45 05:16 19:16 12:16 151.76
5
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:52
294° Tây Tây Bắc
13h 11m +0m 21s 04:19 20:15 04:48 19:45 05:16 19:17 12:16 151.78
6
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:53
294° Tây Tây Bắc
13h 11m +0m 19s 04:19 20:15 04:48 19:46 05:16 19:17 12:17 151.80
7
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:53
294° Tây Tây Bắc
13h 11m +0m 18s 04:19 20:15 04:48 19:46 05:16 19:18 12:17 151.82
8
05:41
66° Đông Đông Bắc
18:53
294° Tây Tây Bắc
13h 12m +0m 17s 04:19 20:16 04:48 19:46 05:16 19:18 12:17 151.84
9
05:41
65° Đông Đông Bắc
18:54
295° Tây Tây Bắc
13h 12m +0m 15s 04:19 20:16 04:48 19:47 05:17 19:18 12:17 151.86
10
05:41
65° Đông Đông Bắc
18:54
295° Tây Tây Bắc
13h 12m +0m 14s 04:19 20:17 04:48 19:47 05:17 19:19 12:17 151.87
11
05:41
65° Đông Đông Bắc
18:54
295° Tây Tây Bắc
13h 12m +0m 13s 04:19 20:17 04:48 19:47 05:17 19:19 12:18 151.89
12
05:41
65° Đông Đông Bắc
18:55
295° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 12s 04:19 20:17 04:48 19:48 05:17 19:19 12:18 151.91
13
05:42
65° Đông Đông Bắc
18:55
295° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 10s 04:19 20:18 04:48 19:48 05:17 19:20 12:18 151.92
14
05:42
65° Đông Đông Bắc
18:55
295° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 09s 04:19 20:18 04:48 19:48 05:17 19:20 12:18 151.94
15
05:42
65° Đông Đông Bắc
18:55
295° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 08s 04:19 20:18 04:48 19:49 05:17 19:20 12:18 151.95
16
05:42
65° Đông Đông Bắc
18:56
295° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 06s 04:19 20:19 04:49 19:49 05:17 19:20 12:19 151.97
17
05:42
65° Đông Đông Bắc
18:56
295° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 05s 04:19 20:19 04:49 19:49 05:17 19:21 12:19 151.98
18
05:42
65° Đông Đông Bắc
18:56
295° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 03s 04:19 20:19 04:49 19:50 05:18 19:21 12:19 151.99
19
05:43
65° Đông Đông Bắc
18:56
295° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 02s 04:19 20:19 04:49 19:50 05:18 19:21 12:19 152.01
20
05:43
65° Đông Đông Bắc
18:57
295° Tây Tây Bắc
13h 13m +0m 01s 04:20 20:20 04:49 19:50 05:18 19:21 12:20 152.02
21
05:43
65° Đông Đông Bắc
18:57
295° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 00s 04:20 20:20 04:50 19:50 05:18 19:22 12:20 152.03
22
05:43
65° Đông Đông Bắc
18:57
295° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 01s 04:20 20:20 04:50 19:50 05:18 19:22 12:20 152.04
23
05:43
65° Đông Đông Bắc
18:57
295° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 02s 04:20 20:20 04:50 19:51 05:19 19:22 12:20 152.05
24
05:44
65° Đông Đông Bắc
18:57
295° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 04s 04:21 20:20 04:50 19:51 05:19 19:22 12:20 152.05
25
05:44
65° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 05s 04:21 20:21 04:51 19:51 05:19 19:22 12:21 152.06
26
05:44
65° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 06s 04:21 20:21 04:51 19:51 05:19 19:22 12:21 152.07
27
05:44
65° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 08s 04:21 20:21 04:51 19:51 05:20 19:23 12:21 152.07
28
05:45
65° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 09s 04:22 20:21 04:51 19:51 05:20 19:23 12:21 152.08
29
05:45
65° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
13h 13m -0m 10s 04:22 20:21 04:52 19:51 05:20 19:23 12:21 152.08
30
05:45
65° Đông Đông Bắc
18:58
295° Tây Tây Bắc
13h 12m -0m 12s 04:22 20:21 04:52 19:51 05:21 19:23 12:22 152.08

In Thành phố Road, the earliest sunrise of June is on tháng 6 01 to 12 hoặc the latest sunset of June is on tháng 6 25 to 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Road

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Road

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Road

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí