Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Road, Quần đảo Virgin thuộc Anh 🇻🇬
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:02 ↑ 77.5° Đông Đông Bắc
Mặt trời lặn hôm nay: 18:40 ↑ 282.3° Tây Tây Bắc
Thời gian ban ngày: 12h 37m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: 27.0°
Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km
Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)
Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Road
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
05:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 13s | 04:23 | 20:21 | 04:52 | 19:51 | 05:21 | 19:23 | 12:22 | 152.09 |
2 |
05:46
↑
65° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 14s | 04:23 | 20:21 | 04:53 | 19:51 | 05:21 | 19:23 | 12:22 | 152.09 |
3 |
05:46
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | -0m 16s | 04:24 | 20:21 | 04:53 | 19:51 | 05:22 | 19:23 | 12:22 | 152.09 |
4 |
05:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | -0m 17s | 04:24 | 20:21 | 04:53 | 19:51 | 05:22 | 19:23 | 12:22 | 152.09 |
5 |
05:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | -0m 18s | 04:24 | 20:21 | 04:54 | 19:51 | 05:22 | 19:23 | 12:23 | 152.09 |
6 |
05:47
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | -0m 19s | 04:25 | 20:21 | 04:54 | 19:51 | 05:23 | 19:23 | 12:23 | 152.09 |
7 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | -0m 21s | 04:25 | 20:21 | 04:55 | 19:51 | 05:23 | 19:23 | 12:23 | 152.08 |
8 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | -0m 22s | 04:26 | 20:20 | 04:55 | 19:51 | 05:23 | 19:23 | 12:23 | 152.08 |
9 |
05:48
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | -0m 23s | 04:26 | 20:20 | 04:55 | 19:51 | 05:24 | 19:23 | 12:23 | 152.08 |
10 |
05:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | -0m 24s | 04:27 | 20:20 | 04:56 | 19:51 | 05:24 | 19:23 | 12:23 | 152.07 |
11 |
05:49
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | -0m 25s | 04:27 | 20:20 | 04:56 | 19:51 | 05:24 | 19:23 | 12:23 | 152.07 |
12 |
05:49
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | -0m 27s | 04:28 | 20:20 | 04:57 | 19:51 | 05:25 | 19:22 | 12:24 | 152.06 |
13 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | -0m 28s | 04:28 | 20:19 | 04:57 | 19:50 | 05:25 | 19:22 | 12:24 | 152.06 |
14 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | -0m 29s | 04:28 | 20:19 | 04:57 | 19:50 | 05:26 | 19:22 | 12:24 | 152.05 |
15 |
05:50
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:58
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | -0m 30s | 04:29 | 20:19 | 04:58 | 19:50 | 05:26 | 19:22 | 12:24 | 152.05 |
16 |
05:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | -0m 31s | 04:29 | 20:19 | 04:58 | 19:50 | 05:26 | 19:22 | 12:24 | 152.04 |
17 |
05:51
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | -0m 32s | 04:30 | 20:18 | 04:59 | 19:49 | 05:27 | 19:21 | 12:24 | 152.03 |
18 |
05:51
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | -0m 33s | 04:30 | 20:18 | 04:59 | 19:49 | 05:27 | 19:21 | 12:24 | 152.02 |
19 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | -0m 34s | 04:31 | 20:18 | 05:00 | 19:49 | 05:28 | 19:21 | 12:24 | 152.02 |
20 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:57
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | -0m 35s | 04:31 | 20:17 | 05:00 | 19:49 | 05:28 | 19:21 | 12:24 | 152.01 |
21 |
05:52
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | -0m 36s | 04:32 | 20:17 | 05:00 | 19:48 | 05:28 | 19:20 | 12:24 | 152.00 |
22 |
05:53
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | -0m 37s | 04:32 | 20:16 | 05:01 | 19:48 | 05:29 | 19:20 | 12:24 | 151.98 |
23 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:56
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | -0m 38s | 04:33 | 20:16 | 05:01 | 19:47 | 05:29 | 19:20 | 12:24 | 151.97 |
24 |
05:53
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | -0m 39s | 04:33 | 20:15 | 05:02 | 19:47 | 05:29 | 19:19 | 12:25 | 151.96 |
25 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | -0m 40s | 04:34 | 20:15 | 05:02 | 19:47 | 05:30 | 19:19 | 12:25 | 151.94 |
26 |
05:54
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:55
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 00m | -0m 41s | 04:34 | 20:14 | 05:03 | 19:46 | 05:30 | 19:19 | 12:25 | 151.93 |
27 |
05:54
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | -0m 42s | 04:35 | 20:14 | 05:03 | 19:46 | 05:31 | 19:18 | 12:25 | 151.91 |
28 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | -0m 42s | 04:35 | 20:13 | 05:04 | 19:45 | 05:31 | 19:18 | 12:25 | 151.90 |
29 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:54
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 58m | -0m 43s | 04:36 | 20:13 | 05:04 | 19:45 | 05:31 | 19:17 | 12:24 | 151.88 |
30 |
05:55
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
290° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | -0m 44s | 04:36 | 20:12 | 05:04 | 19:44 | 05:32 | 19:17 | 12:24 | 151.86 |
31 |
05:56
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:53
↑
289° Tây Tây Bắc
|
12h 56m | -0m 45s | 04:37 | 20:12 | 05:05 | 19:44 | 05:32 | 19:16 | 12:24 | 151.84 |
All times are in local time for Thành phố Road. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Thành phố Road, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 15.