Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Road, Quần đảo Virgin thuộc Anh 🇻🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:02 77.5° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:40 282.3° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 12h 37m

Hướng mặt trời: Tây

Độ cao của mặt trời: 27.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thành phố Road

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:04
81° Đông
18:32
279° Tây
12h 28m -0m 59s 04:49 19:46 05:15 19:20 05:41 18:54 12:18 150.96
2
06:04
82° Đông
18:31
278° Tây
12h 27m -1m 00s 04:50 19:45 05:16 19:19 05:41 18:53 12:18 150.92
3
06:04
82° Đông
18:30
278° Tây
12h 26m -1m 00s 04:50 19:44 05:16 19:18 05:42 18:53 12:17 150.88
4
06:04
82° Đông
18:29
278° Tây
12h 25m -1m 00s 04:50 19:43 05:16 19:17 05:42 18:52 12:17 150.85
5
06:04
83° Đông
18:28
277° Tây
12h 24m -1m 00s 04:50 19:42 05:16 19:16 05:42 18:51 12:17 150.81
6
06:05
83° Đông
18:28
277° Tây
12h 23m -1m 00s 04:51 19:41 05:17 19:16 05:42 18:50 12:16 150.77
7
06:05
84° Đông
18:27
276° Tây
12h 22m -1m 00s 04:51 19:40 05:17 19:15 05:42 18:49 12:16 150.73
8
06:05
84° Đông
18:26
276° Tây
12h 21m -1m 01s 04:51 19:39 05:17 19:14 05:43 18:48 12:16 150.70
9
06:05
84° Đông
18:25
276° Tây
12h 19m -1m 01s 04:52 19:38 05:17 19:13 05:43 18:47 12:15 150.66
10
06:05
85° Đông
18:24
275° Tây
12h 18m -1m 01s 04:52 19:38 05:17 19:12 05:43 18:46 12:15 150.62
11
06:05
85° Đông
18:23
275° Tây
12h 17m -1m 01s 04:52 19:37 05:18 19:11 05:43 18:46 12:15 150.58
12
06:06
86° Đông
18:22
274° Tây
12h 16m -1m 01s 04:52 19:36 05:18 19:10 05:43 18:45 12:14 150.54
13
06:06
86° Đông
18:22
274° Tây
12h 15m -1m 01s 04:52 19:35 05:18 19:09 05:43 18:44 12:14 150.51
14
06:06
86° Đông
18:21
274° Tây
12h 14m -1m 01s 04:53 19:34 05:18 19:08 05:44 18:43 12:14 150.47
15
06:06
87° Đông
18:20
273° Tây
12h 13m -1m 01s 04:53 19:33 05:18 19:07 05:44 18:42 12:13 150.43
16
06:06
87° Đông
18:19
273° Tây
12h 12m -1m 01s 04:53 19:32 05:19 19:06 05:44 18:41 12:13 150.39
17
06:06
88° Đông
18:18
272° Tây
12h 11m -1m 02s 04:53 19:31 05:19 19:06 05:44 18:40 12:13 150.35
18
06:07
88° Đông
18:17
272° Tây
12h 10m -1m 02s 04:54 19:30 05:19 19:05 05:44 18:39 12:12 150.31
19
06:07
88° Đông
18:16
271° Tây
12h 09m -1m 02s 04:54 19:29 05:19 19:04 05:44 18:39 12:12 150.27
20
06:07
89° Đông
18:15
271° Tây
12h 08m -1m 02s 04:54 19:28 05:19 19:03 05:45 18:38 12:12 150.23
21
06:07
89° Đông
18:15
271° Tây
12h 07m -1m 02s 04:54 19:27 05:20 19:02 05:45 18:37 12:11 150.19
22
06:07
90° Đông
18:14
270° Tây
12h 06m -1m 02s 04:54 19:26 05:20 19:01 05:45 18:36 12:11 150.14
23
06:07
90° Đông
18:13
270° Tây
12h 05m -1m 02s 04:55 19:26 05:20 19:00 05:45 18:35 12:10 150.10
24
06:07
90° Đông
18:12
269° Tây
12h 04m -1m 02s 04:55 19:25 05:20 18:59 05:45 18:34 12:10 150.06
25
06:08
91° Đông
18:11
269° Tây
12h 03m -1m 02s 04:55 19:24 05:20 18:58 05:45 18:33 12:10 150.02
26
06:08
91° Đông
18:10
269° Tây
12h 02m -1m 02s 04:55 19:23 05:20 18:58 05:46 18:32 12:09 149.97
27
06:08
92° Đông
18:09
268° Tây
12h 01m -1m 02s 04:55 19:22 05:21 18:57 05:46 18:32 12:09 149.93
28
06:08
92° Đông
18:09
268° Tây
12h 00m -1m 02s 04:56 19:21 05:21 18:56 05:46 18:31 12:09 149.89
29
06:08
92° Đông
18:08
267° Tây
11h 59m -1m 02s 04:56 19:20 05:21 18:55 05:46 18:30 12:08 149.84
30
06:09
93° Đông
18:07
267° Tây
11h 58m -1m 01s 04:56 19:19 05:21 18:54 05:46 18:29 12:08 149.80

In Thành phố Road, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 to 05 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thành phố Road

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thành phố Road

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thành phố Road

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí