Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại The Bronx, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng dân sự

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 73.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:42 285.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 29m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -5.75°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.287 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại The Bronx

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:38
83° E
19:20
277° W
12h 41m +2m 42s 05:04 20:55 05:37 20:21 06:10 19:48 12:59 149.51
2
06:37
82° E
19:21
278° W
12h 44m +2m 41s 05:02 20:56 05:36 20:22 06:08 19:49 12:59 149.55
3
06:35
82° E
19:22
278° W
12h 47m +2m 41s 05:00 20:57 05:34 20:23 06:07 19:50 12:58 149.60
4
06:33
82° E
19:23
279° W
12h 49m +2m 41s 04:58 20:59 05:32 20:24 06:05 19:51 12:58 149.64
5
06:32
81° E
19:24
279° W
12h 52m +2m 40s 04:56 21:00 05:30 20:26 06:03 19:53 12:58 149.68
6
06:30
80° E
19:25
280° W
12h 55m +2m 40s 04:54 21:01 05:29 20:27 06:02 19:54 12:57 149.72
7
06:28
80° E
19:26
280° W
12h 57m +2m 39s 04:52 21:03 05:27 20:28 06:00 19:55 12:57 149.76
8
06:27
80° E
19:27
281° W
13h 00m +2m 39s 04:50 21:04 05:25 20:29 05:58 19:56 12:57 149.80
9
06:25
79° E
19:28
281° W
13h 03m +2m 38s 04:48 21:05 05:23 20:30 05:57 19:57 12:57 149.85
10
06:24
78° ENE
19:29
282° WNW
13h 05m +2m 38s 04:47 21:07 05:22 20:32 05:55 19:58 12:56 149.89
11
06:22
78° ENE
19:30
282° WNW
13h 08m +2m 37s 04:45 21:08 05:20 20:33 05:53 19:59 12:56 149.93
12
06:20
78° ENE
19:32
283° WNW
13h 11m +2m 37s 04:43 21:10 05:18 20:34 05:52 20:00 12:56 149.97
13
06:19
77° ENE
19:33
283° WNW
13h 13m +2m 36s 04:41 21:11 05:16 20:35 05:50 20:02 12:56 150.02
14
06:17
77° ENE
19:34
284° WNW
13h 16m +2m 36s 04:39 21:12 05:15 20:37 05:48 20:03 12:55 150.06
15
06:16
76° ENE
19:35
284° WNW
13h 18m +2m 35s 04:37 21:14 05:13 20:38 05:47 20:04 12:55 150.10
16
06:14
76° ENE
19:36
285° WNW
13h 21m +2m 34s 04:35 21:15 05:11 20:39 05:45 20:05 12:55 150.14
17
06:13
75° ENE
19:37
285° WNW
13h 24m +2m 34s 04:33 21:17 05:09 20:40 05:44 20:06 12:55 150.18
18
06:11
75° ENE
19:38
286° WNW
13h 26m +2m 33s 04:31 21:18 05:08 20:42 05:42 20:07 12:54 150.23
19
06:10
74° ENE
19:39
286° WNW
13h 29m +2m 32s 04:29 21:20 05:06 20:43 05:41 20:08 12:54 150.27
20
06:08
74° ENE
19:40
286° WNW
13h 31m +2m 31s 04:28 21:21 05:04 20:44 05:39 20:09 12:54 150.31
21
06:07
73° ENE
19:41
287° WNW
13h 34m +2m 30s 04:26 21:23 05:03 20:45 05:37 20:11 12:54 150.35
22
06:05
73° ENE
19:42
287° WNW
13h 36m +2m 29s 04:24 21:24 05:01 20:47 05:36 20:12 12:54 150.39
23
06:04
72° ENE
19:43
288° WNW
13h 39m +2m 29s 04:22 21:26 04:59 20:48 05:34 20:13 12:53 150.43
24
06:03
72° ENE
19:44
288° WNW
13h 41m +2m 28s 04:20 21:27 04:58 20:49 05:33 20:14 12:53 150.48
25
06:01
72° ENE
19:45
289° WNW
13h 44m +2m 27s 04:18 21:29 04:56 20:51 05:31 20:15 12:53 150.52
26
06:00
71° ENE
19:46
289° WNW
13h 46m +2m 25s 04:16 21:30 04:54 20:52 05:30 20:16 12:53 150.56
27
05:58
71° ENE
19:47
290° WNW
13h 48m +2m 24s 04:15 21:32 04:53 20:53 05:28 20:17 12:53 150.60
28
05:57
70° ENE
19:48
290° WNW
13h 51m +2m 23s 04:13 21:33 04:51 20:54 05:27 20:19 12:53 150.63
29
05:56
70° ENE
19:49
290° WNW
13h 53m +2m 22s 04:11 21:35 04:50 20:56 05:26 20:20 12:52 150.67
30
05:54
69° ENE
19:50
291° WNW
13h 56m +2m 21s 04:09 21:36 04:48 20:57 05:24 20:21 12:52 150.71

In The Bronx, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho The Bronx

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho The Bronx

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại The Bronx

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí