Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại The Bronx, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:58 96.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:26 262.9° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 28m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -0.33°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.507 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại The Bronx

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:53
69° Đông Đông Bắc
19:52
291° Tây Tây Bắc
13h 58m +2m 19s 04:07 21:38 04:47 20:58 05:23 20:22 12:52 150.75
2
05:52
69° Đông Đông Bắc
19:53
292° Tây Tây Bắc
14h 00m +2m 18s 04:06 21:40 04:45 21:00 05:21 20:23 12:52 150.78
3
05:51
68° Đông Đông Bắc
19:54
292° Tây Tây Bắc
14h 02m +2m 17s 04:04 21:41 04:44 21:01 05:20 20:24 12:52 150.82
4
05:49
68° Đông Đông Bắc
19:55
292° Tây Tây Bắc
14h 05m +2m 15s 04:02 21:43 04:42 21:02 05:19 20:25 12:52 150.86
5
05:48
67° Đông Đông Bắc
19:56
293° Tây Tây Bắc
14h 07m +2m 14s 04:00 21:44 04:41 21:04 05:17 20:27 12:52 150.89
6
05:47
67° Đông Đông Bắc
19:57
293° Tây Tây Bắc
14h 09m +2m 12s 03:59 21:46 04:39 21:05 05:16 20:28 12:52 150.93
7
05:46
67° Đông Đông Bắc
19:58
294° Tây Tây Bắc
14h 11m +2m 10s 03:57 21:47 04:38 21:06 05:15 20:29 12:52 150.96
8
05:45
66° Đông Đông Bắc
19:59
294° Tây Tây Bắc
14h 13m +2m 09s 03:55 21:49 04:36 21:07 05:14 20:30 12:51 151.00
9
05:44
66° Đông Đông Bắc
20:00
294° Tây Tây Bắc
14h 16m +2m 07s 03:54 21:50 04:35 21:09 05:13 20:31 12:51 151.03
10
05:43
66° Đông Đông Bắc
20:01
295° Tây Tây Bắc
14h 18m +2m 05s 03:52 21:52 04:34 21:10 05:11 20:32 12:51 151.06
11
05:42
65° Đông Đông Bắc
20:02
295° Tây Tây Bắc
14h 20m +2m 03s 03:50 21:54 04:32 21:11 05:10 20:33 12:51 151.10
12
05:40
65° Đông Đông Bắc
20:03
295° Tây Tây Bắc
14h 22m +2m 02s 03:49 21:55 04:31 21:13 05:09 20:34 12:51 151.13
13
05:39
64° Đông Đông Bắc
20:04
296° Tây Tây Bắc
14h 24m +2m 00s 03:47 21:57 04:30 21:14 05:08 20:35 12:51 151.16
14
05:38
64° Đông Đông Bắc
20:05
296° Tây Tây Bắc
14h 26m +1m 57s 03:46 21:58 04:28 21:15 05:07 20:37 12:51 151.20
15
05:38
64° Đông Đông Bắc
20:06
296° Tây Tây Bắc
14h 28m +1m 55s 03:44 22:00 04:27 21:16 05:06 20:38 12:51 151.23
16
05:37
64° Đông Đông Bắc
20:07
297° Tây Tây Bắc
14h 30m +1m 53s 03:43 22:01 04:26 21:18 05:05 20:39 12:51 151.26
17
05:36
63° Đông Đông Bắc
20:08
297° Tây Tây Bắc
14h 31m +1m 51s 03:41 22:03 04:25 21:19 05:04 20:40 12:51 151.29
18
05:35
63° Đông Đông Bắc
20:09
297° Tây Tây Bắc
14h 33m +1m 49s 03:40 22:04 04:24 21:20 05:03 20:41 12:51 151.33
19
05:34
62° Đông Đông Bắc
20:10
298° Tây Tây Bắc
14h 35m +1m 46s 03:38 22:06 04:23 21:21 05:02 20:42 12:51 151.36
20
05:33
62° Đông Đông Bắc
20:10
298° Tây Tây Bắc
14h 37m +1m 44s 03:37 22:07 04:21 21:22 05:01 20:43 12:52 151.39
21
05:32
62° Đông Đông Bắc
20:11
298° Tây Tây Bắc
14h 39m +1m 41s 03:35 22:09 04:20 21:24 05:00 20:44 12:52 151.42
22
05:32
62° Đông Đông Bắc
20:12
298° Tây Tây Bắc
14h 40m +1m 39s 03:34 22:10 04:19 21:25 04:59 20:45 12:52 151.45
23
05:31
61° Đông Đông Bắc
20:13
299° Tây Tây Bắc
14h 42m +1m 36s 03:33 22:12 04:18 21:26 04:58 20:46 12:52 151.48
24
05:30
61° Đông Đông Bắc
20:14
299° Tây Tây Bắc
14h 43m +1m 34s 03:32 22:13 04:17 21:27 04:58 20:47 12:52 151.50
25
05:30
61° Đông Đông Bắc
20:15
299° Tây Tây Bắc
14h 45m +1m 31s 03:30 22:15 04:17 21:28 04:57 20:48 12:52 151.53
26
05:29
61° Đông Đông Bắc
20:16
300° Tây Tây Bắc
14h 46m +1m 28s 03:29 22:16 04:16 21:29 04:56 20:49 12:52 151.56
27
05:28
60° Đông Đông Bắc
20:17
300° Tây Tây Bắc
14h 48m +1m 25s 03:28 22:17 04:15 21:30 04:55 20:50 12:52 151.59
28
05:28
60° Đông Đông Bắc
20:17
300° Tây Tây Bắc
14h 49m +1m 22s 03:27 22:19 04:14 21:31 04:55 20:51 12:52 151.61
29
05:27
60° Đông Đông Bắc
20:18
300° Tây Tây Bắc
14h 50m +1m 19s 03:26 22:20 04:13 21:32 04:54 20:51 12:52 151.63
30
05:27
60° Đông Đông Bắc
20:19
300° Tây Tây Bắc
14h 52m +1m 16s 03:25 22:21 04:12 21:33 04:53 20:52 12:53 151.66
31
05:26
60° Đông Đông Bắc
20:20
301° Tây Tây Bắc
14h 53m +1m 13s 03:24 22:22 04:12 21:34 04:53 20:53 12:53 151.68

In The Bronx, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho The Bronx

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho The Bronx

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại The Bronx

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí