Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại The Bronx, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 73.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:42 285.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 29m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 32.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại The Bronx

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
79° ENE
19:27
281° W
13h 04m -2m 35s 04:45 21:03 05:20 20:29 05:54 19:55 12:55 150.96
2
06:23
79° E
19:25
281° W
13h 01m -2m 36s 04:46 21:02 05:21 20:27 05:55 19:54 12:55 150.92
3
06:24
80° E
19:23
280° W
12h 58m -2m 36s 04:48 21:00 05:23 20:25 05:56 19:52 12:54 150.88
4
06:25
80° E
19:22
280° W
12h 56m -2m 37s 04:49 20:58 05:24 20:23 05:57 19:50 12:54 150.85
5
06:26
80° E
19:20
279° W
12h 53m -2m 37s 04:50 20:56 05:25 20:21 05:58 19:48 12:54 150.81
6
06:27
81° E
19:18
279° W
12h 51m -2m 38s 04:52 20:54 05:26 20:20 05:59 19:47 12:53 150.77
7
06:28
82° E
19:17
278° W
12h 48m -2m 38s 04:53 20:52 05:27 20:18 06:00 19:45 12:53 150.73
8
06:29
82° E
19:15
278° W
12h 45m -2m 38s 04:54 20:50 05:28 20:16 06:01 19:43 12:53 150.70
9
06:30
82° E
19:13
277° W
12h 43m -2m 39s 04:55 20:48 05:29 20:14 06:02 19:42 12:52 150.66
10
06:31
83° E
19:12
277° W
12h 40m -2m 39s 04:57 20:46 05:30 20:12 06:03 19:40 12:52 150.62
11
06:32
84° E
19:10
276° W
12h 37m -2m 39s 04:58 20:44 05:31 20:11 06:04 19:38 12:52 150.58
12
06:33
84° E
19:08
276° W
12h 35m -2m 39s 04:59 20:42 05:33 20:09 06:05 19:36 12:51 150.54
13
06:34
84° E
19:07
275° W
12h 32m -2m 40s 05:00 20:40 05:34 20:07 06:06 19:35 12:51 150.50
14
06:35
85° E
19:05
275° W
12h 29m -2m 40s 05:01 20:38 05:35 20:05 06:07 19:33 12:51 150.47
15
06:36
86° E
19:03
274° W
12h 27m -2m 40s 05:03 20:37 05:36 20:03 06:08 19:31 12:50 150.43
16
06:37
86° E
19:02
274° W
12h 24m -2m 40s 05:04 20:35 05:37 20:02 06:09 19:30 12:50 150.39
17
06:38
87° E
19:00
273° W
12h 21m -2m 40s 05:05 20:33 05:38 20:00 06:10 19:28 12:50 150.35
18
06:39
87° E
18:58
273° W
12h 19m -2m 41s 05:06 20:31 05:39 19:58 06:11 19:26 12:49 150.31
19
06:40
88° E
18:56
272° W
12h 16m -2m 41s 05:07 20:29 05:40 19:56 06:12 19:24 12:49 150.27
20
06:41
88° E
18:55
272° W
12h 13m -2m 41s 05:08 20:27 05:41 19:55 06:13 19:23 12:49 150.23
21
06:42
89° E
18:53
271° W
12h 11m -2m 41s 05:09 20:25 05:42 19:53 06:14 19:21 12:48 150.18
22
06:43
89° E
18:51
271° W
12h 08m -2m 41s 05:11 20:24 05:43 19:51 06:15 19:19 12:48 150.14
23
06:44
90° E
18:50
270° W
12h 05m -2m 41s 05:12 20:22 05:44 19:49 06:16 19:18 12:47 150.10
24
06:45
90° E
18:48
270° W
12h 02m -2m 41s 05:13 20:20 05:45 19:48 06:17 19:16 12:47 150.06
25
06:46
91° E
18:46
269° W
12h 00m -2m 41s 05:14 20:18 05:46 19:46 06:18 19:14 12:47 150.02
26
06:47
91° E
18:45
268° W
11h 57m -2m 41s 05:15 20:16 05:47 19:44 06:19 19:12 12:46 149.97
27
06:48
92° E
18:43
268° W
11h 54m -2m 41s 05:16 20:15 05:48 19:42 06:20 19:11 12:46 149.93
28
06:49
92° E
18:41
268° W
11h 52m -2m 41s 05:17 20:13 05:49 19:41 06:21 19:09 12:46 149.89
29
06:50
93° E
18:40
267° W
11h 49m -2m 41s 05:18 20:11 05:50 19:39 06:22 19:07 12:45 149.84
30
06:51
93° E
18:38
266° W
11h 46m -2m 41s 05:19 20:09 05:52 19:37 06:23 19:06 12:45 149.80

In The Bronx, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho The Bronx

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho The Bronx

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại The Bronx

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí