Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên đường, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:34 92.7° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:26 267.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 51m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -36.53°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.855 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên đường

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:12
79° Đông
19:07
280° Tây
12h 54m -2m 11s 04:43 20:36 05:15 20:04 05:46 19:34 12:40 150.95
2
06:13
80° Đông
19:06
280° Tây
12h 52m -2m 11s 04:44 20:35 05:16 20:03 05:46 19:32 12:40 150.92
3
06:14
80° Đông
19:04
279° Tây
12h 50m -2m 12s 04:45 20:33 05:16 20:01 05:47 19:31 12:40 150.88
4
06:15
81° Đông
19:03
279° Tây
12h 47m -2m 12s 04:46 20:31 05:17 20:00 05:48 19:29 12:39 150.84
5
06:15
81° Đông
19:01
278° Tây
12h 45m -2m 12s 04:47 20:30 05:18 19:58 05:49 19:28 12:39 150.80
6
06:16
82° Đông
19:00
278° Tây
12h 43m -2m 13s 04:48 20:28 05:19 19:57 05:50 19:26 12:39 150.77
7
06:17
82° Đông
18:58
278° Tây
12h 41m -2m 13s 04:49 20:26 05:20 19:55 05:51 19:25 12:38 150.73
8
06:18
83° Đông
18:57
277° Tây
12h 39m -2m 13s 04:50 20:25 05:21 19:54 05:51 19:23 12:38 150.69
9
06:19
83° Đông
18:55
277° Tây
12h 36m -2m 14s 04:51 20:23 05:22 19:52 05:52 19:22 12:38 150.65
10
06:19
84° Đông
18:54
276° Tây
12h 34m -2m 14s 04:51 20:22 05:23 19:50 05:53 19:20 12:37 150.62
11
06:20
84° Đông
18:52
276° Tây
12h 32m -2m 14s 04:52 20:20 05:23 19:49 05:54 19:19 12:37 150.58
12
06:21
84° Đông
18:51
275° Tây
12h 30m -2m 14s 04:53 20:18 05:24 19:47 05:55 19:17 12:36 150.54
13
06:22
85° Đông
18:49
275° Tây
12h 27m -2m 15s 04:54 20:17 05:25 19:46 05:55 19:16 12:36 150.50
14
06:22
86° Đông
18:48
274° Tây
12h 25m -2m 15s 04:55 20:15 05:26 19:44 05:56 19:14 12:36 150.46
15
06:23
86° Đông
18:47
274° Tây
12h 23m -2m 15s 04:56 20:13 05:27 19:43 05:57 19:13 12:35 150.42
16
06:24
86° Đông
18:45
273° Tây
12h 21m -2m 15s 04:57 20:12 05:28 19:41 05:58 19:11 12:35 150.38
17
06:25
87° Đông
18:44
273° Tây
12h 18m -2m 15s 04:58 20:10 05:29 19:40 05:59 19:10 12:35 150.34
18
06:25
87° Đông
18:42
272° Tây
12h 16m -2m 15s 04:59 20:08 05:29 19:38 05:59 19:08 12:34 150.30
19
06:26
88° Đông
18:41
272° Tây
12h 14m -2m 15s 05:00 20:07 05:30 19:37 06:00 19:07 12:34 150.26
20
06:27
88° Đông
18:39
271° Tây
12h 12m -2m 15s 05:01 20:05 05:31 19:35 06:01 19:05 12:34 150.22
21
06:28
89° Đông
18:38
271° Tây
12h 09m -2m 16s 05:02 20:04 05:32 19:33 06:02 19:04 12:33 150.18
22
06:29
89° Đông
18:36
270° Tây
12h 07m -2m 16s 05:02 20:02 05:33 19:32 06:02 19:02 12:33 150.14
23
06:29
90° Đông
18:35
270° Tây
12h 05m -2m 16s 05:03 20:01 05:34 19:30 06:03 19:01 12:33 150.10
24
06:30
90° Đông
18:33
270° Tây
12h 02m -2m 16s 05:04 19:59 05:34 19:29 06:04 18:59 12:32 150.05
25
06:31
91° Đông
18:32
269° Tây
12h 00m -2m 16s 05:05 19:57 05:35 19:27 06:05 18:58 12:32 150.01
26
06:32
91° Đông
18:30
268° Tây
11h 58m -2m 16s 05:06 19:56 05:36 19:26 06:06 18:56 12:32 149.97
27
06:33
92° Đông
18:29
268° Tây
11h 56m -2m 16s 05:07 19:54 05:37 19:24 06:06 18:55 12:31 149.93
28
06:33
92° Đông
18:27
268° Tây
11h 53m -2m 16s 05:08 19:53 05:38 19:23 06:07 18:53 12:31 149.88
29
06:34
93° Đông
18:26
267° Tây
11h 51m -2m 15s 05:08 19:51 05:38 19:21 06:08 18:52 12:31 149.84
30
06:35
93° Đông
18:24
267° Tây
11h 49m -2m 15s 05:09 19:50 05:39 19:20 06:09 18:50 12:30 149.79

In Thiên đường, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thiên đường

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thiên đường

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thiên đường

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Hai, 29 tháng 9 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí