Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên đường, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 06:15 112.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:33 247.8° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 17m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: -7.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 148.022 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Thiên đường

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
84° Đông
19:02
277° Tây
12h 36m +2m 16s 04:58 20:30 05:29 19:59 06:00 19:29 12:44 149.52
2
06:25
83° Đông
19:03
277° Tây
12h 38m +2m 16s 04:57 20:31 05:28 20:00 05:58 19:29 12:44 149.56
3
06:23
83° Đông
19:04
278° Tây
12h 40m +2m 15s 04:55 20:32 05:26 20:01 05:57 19:30 12:43 149.60
4
06:22
82° Đông
19:05
278° Tây
12h 43m +2m 15s 04:53 20:33 05:25 20:02 05:55 19:31 12:43 149.64
5
06:20
82° Đông
19:06
279° Tây
12h 45m +2m 15s 04:52 20:34 05:23 20:03 05:54 19:32 12:43 149.68
6
06:19
81° Đông
19:06
279° Tây
12h 47m +2m 14s 04:50 20:35 05:22 20:04 05:52 19:33 12:43 149.73
7
06:17
81° Đông
19:07
280° Tây
12h 49m +2m 14s 04:49 20:36 05:20 20:05 05:51 19:34 12:42 149.77
8
06:16
80° Đông
19:08
280° Tây
12h 52m +2m 14s 04:47 20:38 05:19 20:06 05:49 19:35 12:42 149.81
9
06:15
80° Đông
19:09
280° Tây
12h 54m +2m 13s 04:45 20:39 05:17 20:07 05:48 19:36 12:42 149.85
10
06:13
79° Đông
19:10
281° Tây
12h 56m +2m 13s 04:44 20:40 05:16 20:08 05:47 19:37 12:41 149.89
11
06:12
79° Đông
19:11
281° Tây Tây Bắc
12h 58m +2m 12s 04:42 20:41 05:14 20:09 05:45 19:37 12:41 149.94
12
06:11
78° Đông Đông Bắc
19:11
282° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 12s 04:40 20:42 05:13 20:10 05:44 19:38 12:41 149.98
13
06:09
78° Đông Đông Bắc
19:12
282° Tây Tây Bắc
13h 03m +2m 11s 04:39 20:43 05:11 20:10 05:42 19:39 12:41 150.02
14
06:08
78° Đông Đông Bắc
19:13
283° Tây Tây Bắc
13h 05m +2m 11s 04:37 20:44 05:10 20:11 05:41 19:40 12:40 150.06
15
06:07
77° Đông Đông Bắc
19:14
283° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 10s 04:36 20:45 05:08 20:12 05:40 19:41 12:40 150.10
16
06:05
77° Đông Đông Bắc
19:15
284° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 10s 04:34 20:46 05:07 20:13 05:38 19:42 12:40 150.15
17
06:04
76° Đông Đông Bắc
19:16
284° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 09s 04:32 20:48 05:05 20:14 05:37 19:43 12:40 150.19
18
06:03
76° Đông Đông Bắc
19:17
284° Tây Tây Bắc
13h 13m +2m 08s 04:31 20:49 05:04 20:16 05:36 19:44 12:39 150.23
19
06:01
75° Đông Đông Bắc
19:17
285° Tây Tây Bắc
13h 16m +2m 08s 04:29 20:50 05:02 20:17 05:34 19:45 12:39 150.27
20
06:00
75° Đông Đông Bắc
19:18
285° Tây Tây Bắc
13h 18m +2m 07s 04:28 20:51 05:01 20:18 05:33 19:46 12:39 150.31
21
05:59
74° Đông Đông Bắc
19:19
286° Tây Tây Bắc
13h 20m +2m 06s 04:26 20:52 05:00 20:19 05:32 19:47 12:39 150.36
22
05:58
74° Đông Đông Bắc
19:20
286° Tây Tây Bắc
13h 22m +2m 05s 04:25 20:53 04:58 20:20 05:30 19:47 12:39 150.40
23
05:56
74° Đông Đông Bắc
19:21
287° Tây Tây Bắc
13h 24m +2m 04s 04:23 20:55 04:57 20:21 05:29 19:48 12:38 150.44
24
05:55
73° Đông Đông Bắc
19:22
287° Tây Tây Bắc
13h 26m +2m 04s 04:21 20:56 04:55 20:22 05:28 19:49 12:38 150.48
25
05:54
73° Đông Đông Bắc
19:23
288° Tây Tây Bắc
13h 28m +2m 03s 04:20 20:57 04:54 20:23 05:26 19:50 12:38 150.52
26
05:53
72° Đông Đông Bắc
19:23
288° Tây Tây Bắc
13h 30m +2m 02s 04:18 20:58 04:53 20:24 05:25 19:51 12:38 150.56
27
05:52
72° Đông Đông Bắc
19:24
288° Tây Tây Bắc
13h 32m +2m 01s 04:17 20:59 04:51 20:25 05:24 19:52 12:38 150.60
28
05:50
72° Đông Đông Bắc
19:25
289° Tây Tây Bắc
13h 34m +2m 00s 04:15 21:01 04:50 20:26 05:23 19:53 12:38 150.64
29
05:49
71° Đông Đông Bắc
19:26
289° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 59s 04:14 21:02 04:49 20:27 05:21 19:54 12:37 150.68
30
05:48
71° Đông Đông Bắc
19:27
289° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 58s 04:12 21:03 04:47 20:28 05:20 19:55 12:37 150.71

In Thiên đường, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Thiên đường

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Thiên đường

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Thiên đường

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

Akron Albuquerque Amarillo Anaheim Anchorage Arlington Atlanta Aurora Austin Ba thành phố Bắc Las Vegas Bãi biển Huntington Bakersfield Baltimore Baton Rouge Bò rừng Bờ sông Boston Brooklyn Brownsville Cape Coral Cary Chandler Charlotte Chattanooga Chesapeake Chicago Chula Vista Cincinnati Clarksville Cleveland Colorado Springs Columbus Corona Corpus Christi Dài Bờ Dallas Deer Valley Denver Des Moines Detroit Durham Đảo Staten East Flatbush East New York El Paso Elk Grove Fayetteville Fontana Fort Collins Fort Lauderdale Fort Wayne Fort Worth Fremont Fresno Garden Grove Garland Gilbert Glendale Grand Prairie Grand Rapids Greensboro Hayward Henderson Hialeah Hollywood Honolulu Houston Huntsville Indianapolis Ironville Irvine Irving Jackson Jacksonville Jamaica Kansas City Kế hoạch Knoxville Lancaster Laredo Las Vegas Lexington Lexington-Fayette Lincoln Little Rock Los Angeles Louisville Lubbock Madison Manhattan Maryvale Mật ong lên men McKinney Memphis Mesa Miami Milwaukee Minneapolis Mobile Modesto Montgomery Moreno Valley Nam Boston Nam Memphis Mới Nashville New Orleans Newark Newport News Norfolk Nữ hoàng Oakland Oceanside Oklahoma City Omaha Ontario Orlando Overland Park Oxnard Palmdale Pembroke Pines Peoria Philadelphia Phượng Hoàng Pittsburgh Port Saint Lucie Portland Providence Raleigh Rancho Cucamonga Reno Richmond Rochester Sacramento Salt Lake City San Antonio San Bernardino San Diego San Francisco Sankt-Peterburg Santa Clarita Scottsdale Seattle Shreveport Sioux Falls Spokane Spring Valley St. Louis Stockton Sunrise Manor Tacoma Tallahassee Tampa Tempe Tempe Thành phố Jersey Thành phố New York The Bronx Toledo Tucson Tulsa Virginia Beach Washington Washington, D.C. West Raleigh Wichita Winston-Salem Worcester Yonkers ยูจีน
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 13 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí