Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tilburg, Hà Lan 🇳🇱
Mặt trời: Chạng vạng thiên văn
Mặt trời mọc hôm nay: 08:00 ↑ 120.1° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 16:48 ↑ 239.7° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 47m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -17.5°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.935 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tilburg
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
07:14
↑
82° Đông
|
20:12
↑
279° Tây
|
12h 58m | +3m 56s | 05:15 | 22:12 | 05:59 | 21:28 | 06:40 | 20:47 | 13:43 | 149.50 |
| 2 |
07:12
↑
81° Đông
|
20:14
↑
279° Tây
|
13h 02m | +3m 56s | 05:13 | 22:15 | 05:57 | 21:30 | 06:37 | 20:49 | 13:43 | 149.54 |
| 3 |
07:10
↑
80° Đông
|
20:16
↑
280° Tây
|
13h 05m | +3m 56s | 05:10 | 22:17 | 05:54 | 21:32 | 06:35 | 20:51 | 13:42 | 149.59 |
| 4 |
07:08
↑
80° Đông
|
20:18
↑
281° Tây
|
13h 09m | +3m 55s | 05:07 | 22:19 | 05:52 | 21:34 | 06:33 | 20:53 | 13:42 | 149.63 |
| 5 |
07:05
↑
79° Đông
|
20:19
↑
281° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +3m 55s | 05:04 | 22:21 | 05:49 | 21:36 | 06:30 | 20:54 | 13:42 | 149.67 |
| 6 |
07:03
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +3m 55s | 05:01 | 22:24 | 05:46 | 21:38 | 06:28 | 20:56 | 13:42 | 149.71 |
| 7 |
07:01
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 21m | +3m 54s | 04:58 | 22:26 | 05:44 | 21:40 | 06:26 | 20:58 | 13:41 | 149.75 |
| 8 |
06:59
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 25m | +3m 54s | 04:55 | 22:29 | 05:41 | 21:42 | 06:23 | 21:00 | 13:41 | 149.80 |
| 9 |
06:56
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 29m | +3m 53s | 04:52 | 22:31 | 05:39 | 21:44 | 06:21 | 21:01 | 13:41 | 149.84 |
| 10 |
06:54
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 33m | +3m 53s | 04:49 | 22:34 | 05:36 | 21:46 | 06:19 | 21:03 | 13:40 | 149.88 |
| 11 |
06:52
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 37m | +3m 52s | 04:46 | 22:36 | 05:34 | 21:48 | 06:16 | 21:05 | 13:40 | 149.92 |
| 12 |
06:50
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:31
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 41m | +3m 52s | 04:43 | 22:39 | 05:31 | 21:50 | 06:14 | 21:07 | 13:40 | 149.96 |
| 13 |
06:48
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +3m 51s | 04:40 | 22:41 | 05:29 | 21:52 | 06:12 | 21:09 | 13:40 | 150.01 |
| 14 |
06:45
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:34
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +3m 50s | 04:37 | 22:44 | 05:26 | 21:54 | 06:09 | 21:11 | 13:39 | 150.05 |
| 15 |
06:43
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:36
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +3m 50s | 04:34 | 22:46 | 05:23 | 21:56 | 06:07 | 21:12 | 13:39 | 150.09 |
| 16 |
06:41
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:38
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 56m | +3m 49s | 04:31 | 22:49 | 05:21 | 21:59 | 06:05 | 21:14 | 13:39 | 150.13 |
| 17 |
06:39
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 00m | +3m 48s | 04:28 | 22:52 | 05:18 | 22:01 | 06:03 | 21:16 | 13:39 | 150.18 |
| 18 |
06:37
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 04m | +3m 47s | 04:25 | 22:55 | 05:16 | 22:03 | 06:00 | 21:18 | 13:39 | 150.22 |
| 19 |
06:35
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 07m | +3m 46s | 04:21 | 22:57 | 05:13 | 22:05 | 05:58 | 21:20 | 13:38 | 150.26 |
| 20 |
06:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:44
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 11m | +3m 45s | 04:18 | 23:00 | 05:11 | 22:07 | 05:56 | 21:22 | 13:38 | 150.30 |
| 21 |
06:31
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:46
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 15m | +3m 44s | 04:15 | 23:03 | 05:08 | 22:09 | 05:54 | 21:23 | 13:38 | 150.34 |
| 22 |
06:29
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:48
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 19m | +3m 43s | 04:12 | 23:06 | 05:05 | 22:12 | 05:51 | 21:25 | 13:38 | 150.38 |
| 23 |
06:27
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +3m 42s | 04:08 | 23:09 | 05:03 | 22:14 | 05:49 | 21:27 | 13:38 | 150.43 |
| 24 |
06:25
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +3m 41s | 04:05 | 23:12 | 05:00 | 22:16 | 05:47 | 21:29 | 13:37 | 150.47 |
| 25 |
06:23
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:53
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 30m | +3m 40s | 04:02 | 23:15 | 04:58 | 22:18 | 05:45 | 21:31 | 13:37 | 150.51 |
| 26 |
06:21
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:54
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +3m 39s | 03:58 | 23:18 | 04:55 | 22:20 | 05:43 | 21:33 | 13:37 | 150.55 |
| 27 |
06:19
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:56
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +3m 37s | 03:55 | 23:21 | 04:53 | 22:23 | 05:40 | 21:34 | 13:37 | 150.59 |
| 28 |
06:17
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:58
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +3m 36s | 03:52 | 23:24 | 04:50 | 22:25 | 05:38 | 21:36 | 13:37 | 150.62 |
| 29 |
06:15
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:59
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +3m 34s | 03:48 | 23:28 | 04:48 | 22:27 | 05:36 | 21:38 | 13:37 | 150.66 |
| 30 |
06:13
↑
65° Đông Đông Bắc
|
21:01
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +3m 33s | 03:45 | 23:31 | 04:45 | 22:29 | 05:34 | 21:40 | 13:36 | 150.70 |
|
All times are in local time for Tilburg. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Tilburg, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.