Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:42 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -16.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.449 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tokyo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:28
84° Đông
18:02
276° Tây
12h 34m +2m 14s 04:01 19:29 04:32 18:58 05:02 18:28 11:45 149.49
2
05:26
83° Đông
18:03
277° Tây
12h 36m +2m 14s 03:59 19:30 04:30 18:59 05:00 18:29 11:44 149.53
3
05:25
83° Đông
18:04
277° Tây
12h 38m +2m 14s 03:58 19:31 04:29 19:00 04:59 18:30 11:44 149.57
4
05:24
82° Đông
18:04
278° Tây
12h 40m +2m 13s 03:56 19:32 04:27 19:01 04:57 18:31 11:44 149.61
5
05:22
82° Đông
18:05
278° Tây
12h 43m +2m 13s 03:54 19:33 04:26 19:02 04:56 18:32 11:43 149.66
6
05:21
82° Đông
18:06
279° Tây
12h 45m +2m 13s 03:53 19:34 04:24 19:03 04:54 18:33 11:43 149.70
7
05:19
81° Đông
18:07
279° Tây
12h 47m +2m 12s 03:51 19:35 04:23 19:04 04:53 18:33 11:43 149.74
8
05:18
81° Đông
18:08
280° Tây
12h 49m +2m 12s 03:50 19:37 04:21 19:05 04:52 18:34 11:43 149.78
9
05:17
80° Đông
18:09
280° Tây
12h 51m +2m 12s 03:48 19:38 04:20 19:06 04:50 18:35 11:42 149.82
10
05:15
80° Đông
18:09
281° Tây
12h 54m +2m 11s 03:46 19:39 04:18 19:07 04:49 18:36 11:42 149.86
11
05:14
79° Đông
18:10
281° Tây
12h 56m +2m 11s 03:45 19:40 04:17 19:08 04:47 18:37 11:42 149.91
12
05:13
79° Đông
18:11
282° Tây Tây Bắc
12h 58m +2m 10s 03:43 19:41 04:15 19:09 04:46 18:38 11:42 149.95
13
05:11
78° Đông Đông Bắc
18:12
282° Tây Tây Bắc
13h 00m +2m 10s 03:42 19:42 04:14 19:10 04:45 18:39 11:41 149.99
14
05:10
78° Đông Đông Bắc
18:13
282° Tây Tây Bắc
13h 02m +2m 09s 03:40 19:43 04:12 19:11 04:43 18:40 11:41 150.03
15
05:09
77° Đông Đông Bắc
18:14
283° Tây Tây Bắc
13h 04m +2m 09s 03:38 19:44 04:11 19:12 04:42 18:40 11:41 150.07
16
05:07
77° Đông Đông Bắc
18:14
283° Tây Tây Bắc
13h 07m +2m 08s 03:37 19:45 04:09 19:13 04:40 18:41 11:41 150.12
17
05:06
76° Đông Đông Bắc
18:15
284° Tây Tây Bắc
13h 09m +2m 07s 03:35 19:46 04:08 19:14 04:39 18:42 11:40 150.16
18
05:05
76° Đông Đông Bắc
18:16
284° Tây Tây Bắc
13h 11m +2m 07s 03:34 19:47 04:06 19:15 04:38 18:43 11:40 150.20
19
05:03
76° Đông Đông Bắc
18:17
285° Tây Tây Bắc
13h 13m +2m 06s 03:32 19:49 04:05 19:16 04:36 18:44 11:40 150.24
20
05:02
75° Đông Đông Bắc
18:18
285° Tây Tây Bắc
13h 15m +2m 05s 03:31 19:50 04:04 19:17 04:35 18:45 11:40 150.29
21
05:01
75° Đông Đông Bắc
18:19
285° Tây Tây Bắc
13h 17m +2m 05s 03:29 19:51 04:02 19:18 04:34 18:46 11:39 150.33
22
05:00
74° Đông Đông Bắc
18:19
286° Tây Tây Bắc
13h 19m +2m 04s 03:28 19:52 04:01 19:19 04:33 18:47 11:39 150.37
23
04:58
74° Đông Đông Bắc
18:20
286° Tây Tây Bắc
13h 21m +2m 03s 03:26 19:53 03:59 19:20 04:31 18:48 11:39 150.41
24
04:57
74° Đông Đông Bắc
18:21
287° Tây Tây Bắc
13h 23m +2m 02s 03:24 19:54 03:58 19:21 04:30 18:49 11:39 150.45
25
04:56
73° Đông Đông Bắc
18:22
287° Tây Tây Bắc
13h 25m +2m 01s 03:23 19:55 03:57 19:22 04:29 18:49 11:39 150.49
26
04:55
73° Đông Đông Bắc
18:23
288° Tây Tây Bắc
13h 27m +2m 00s 03:21 19:57 03:55 19:23 04:27 18:50 11:39 150.53
27
04:54
72° Đông Đông Bắc
18:24
288° Tây Tây Bắc
13h 29m +1m 59s 03:20 19:58 03:54 19:24 04:26 18:51 11:38 150.57
28
04:53
72° Đông Đông Bắc
18:24
288° Tây Tây Bắc
13h 31m +1m 59s 03:18 19:59 03:53 19:25 04:25 18:52 11:38 150.61
29
04:51
72° Đông Đông Bắc
18:25
289° Tây Tây Bắc
13h 33m +1m 57s 03:17 20:00 03:51 19:26 04:24 18:53 11:38 150.65
30
04:50
71° Đông Đông Bắc
18:26
289° Tây Tây Bắc
13h 35m +1m 56s 03:16 20:01 03:50 19:27 04:23 18:54 11:38 150.69

In Tokyo, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tokyo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tokyo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tokyo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí