Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tokyo, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:42 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:13 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: -15.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.449 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tokyo

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:29
60° Đông Đông Bắc
19:00
300° Tây Tây Bắc
14h 31m -0m 28s 02:40 20:49 03:21 20:08 03:58 19:31 11:45 152.09
2
04:29
60° Đông Đông Bắc
19:00
299° Tây Tây Bắc
14h 31m -0m 31s 02:41 20:49 03:22 20:08 03:59 19:31 11:45 152.09
3
04:30
61° Đông Đông Bắc
19:00
299° Tây Tây Bắc
14h 30m -0m 34s 02:41 20:48 03:22 20:07 03:59 19:31 11:45 152.09
4
04:30
61° Đông Đông Bắc
19:00
299° Tây Tây Bắc
14h 30m -0m 37s 02:42 20:48 03:23 20:07 04:00 19:30 11:45 152.09
5
04:31
61° Đông Đông Bắc
19:00
299° Tây Tây Bắc
14h 29m -0m 39s 02:43 20:48 03:23 20:07 04:00 19:30 11:45 152.09
6
04:31
61° Đông Đông Bắc
19:00
299° Tây Tây Bắc
14h 28m -0m 42s 02:43 20:47 03:24 20:07 04:01 19:30 11:45 152.09
7
04:32
61° Đông Đông Bắc
19:00
299° Tây Tây Bắc
14h 27m -0m 45s 02:44 20:47 03:25 20:06 04:01 19:30 11:46 152.08
8
04:32
61° Đông Đông Bắc
18:59
299° Tây Tây Bắc
14h 27m -0m 48s 02:45 20:46 03:25 20:06 04:02 19:29 11:46 152.08
9
04:33
61° Đông Đông Bắc
18:59
298° Tây Tây Bắc
14h 26m -0m 50s 02:46 20:46 03:26 20:06 04:03 19:29 11:46 152.08
10
04:33
62° Đông Đông Bắc
18:59
298° Tây Tây Bắc
14h 25m -0m 53s 02:47 20:45 03:27 20:05 04:03 19:29 11:46 152.08
11
04:34
62° Đông Đông Bắc
18:58
298° Tây Tây Bắc
14h 24m -0m 55s 02:47 20:45 03:27 20:05 04:04 19:28 11:46 152.07
12
04:35
62° Đông Đông Bắc
18:58
298° Tây Tây Bắc
14h 23m -0m 58s 02:48 20:44 03:28 20:04 04:04 19:28 11:46 152.07
13
04:35
62° Đông Đông Bắc
18:58
298° Tây Tây Bắc
14h 22m -1m 01s 02:49 20:43 03:29 20:04 04:05 19:28 11:47 152.06
14
04:36
62° Đông Đông Bắc
18:57
298° Tây Tây Bắc
14h 21m -1m 03s 02:50 20:42 03:30 20:03 04:06 19:27 11:47 152.06
15
04:36
62° Đông Đông Bắc
18:57
297° Tây Tây Bắc
14h 20m -1m 05s 02:51 20:42 03:31 20:02 04:07 19:27 11:47 152.05
16
04:37
63° Đông Đông Bắc
18:56
297° Tây Tây Bắc
14h 19m -1m 08s 02:52 20:41 03:31 20:02 04:07 19:26 11:47 152.04
17
04:38
63° Đông Đông Bắc
18:56
297° Tây Tây Bắc
14h 17m -1m 10s 02:53 20:40 03:32 20:01 04:08 19:25 11:47 152.04
18
04:38
63° Đông Đông Bắc
18:55
297° Tây Tây Bắc
14h 16m -1m 12s 02:54 20:39 03:33 20:00 04:09 19:25 11:47 152.03
19
04:39
63° Đông Đông Bắc
18:55
296° Tây Tây Bắc
14h 15m -1m 15s 02:55 20:38 03:34 20:00 04:10 19:24 11:47 152.02
20
04:40
64° Đông Đông Bắc
18:54
296° Tây Tây Bắc
14h 14m -1m 17s 02:56 20:37 03:35 19:59 04:10 19:24 11:47 152.01
21
04:41
64° Đông Đông Bắc
18:53
296° Tây Tây Bắc
14h 12m -1m 19s 02:57 20:36 03:36 19:58 04:11 19:23 11:47 152.00
22
04:41
64° Đông Đông Bắc
18:53
296° Tây Tây Bắc
14h 11m -1m 21s 02:58 20:35 03:37 19:57 04:12 19:22 11:47 151.99
23
04:42
64° Đông Đông Bắc
18:52
296° Tây Tây Bắc
14h 10m -1m 23s 02:59 20:34 03:38 19:56 04:13 19:21 11:47 151.98
24
04:43
65° Đông Đông Bắc
18:51
295° Tây Tây Bắc
14h 08m -1m 25s 03:01 20:33 03:38 19:55 04:13 19:21 11:47 151.97
25
04:43
65° Đông Đông Bắc
18:51
295° Tây Tây Bắc
14h 07m -1m 27s 03:02 20:32 03:39 19:55 04:14 19:20 11:47 151.95
26
04:44
65° Đông Đông Bắc
18:50
295° Tây Tây Bắc
14h 05m -1m 29s 03:03 20:31 03:40 19:54 04:15 19:19 11:47 151.94
27
04:45
65° Đông Đông Bắc
18:49
294° Tây Tây Bắc
14h 04m -1m 31s 03:04 20:30 03:41 19:53 04:16 19:18 11:47 151.92
28
04:46
66° Đông Đông Bắc
18:48
294° Tây Tây Bắc
14h 02m -1m 33s 03:05 20:29 03:42 19:52 04:17 19:17 11:47 151.91
29
04:46
66° Đông Đông Bắc
18:48
294° Tây Tây Bắc
14h 01m -1m 34s 03:06 20:28 03:43 19:51 04:18 19:16 11:47 151.89
30
04:47
66° Đông Đông Bắc
18:47
294° Tây Tây Bắc
13h 59m -1m 36s 03:07 20:26 03:44 19:50 04:18 19:15 11:47 151.87
31
04:48
67° Đông Đông Bắc
18:46
293° Tây Tây Bắc
13h 57m -1m 38s 03:08 20:25 03:45 19:49 04:19 19:15 11:47 151.85

In Tokyo, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tokyo

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tokyo

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tokyo

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí