Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tucson, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:53 75.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:59 284.0° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 06m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 34.24°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.298 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Tucson

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:50
98° ESE
18:21
262° WNW
11h 30m +1m 56s 05:29 19:43 05:57 19:14 06:25 18:46 12:36 148.26
2
06:49
98° ESE
18:22
262° WNW
11h 32m +1m 57s 05:28 19:43 05:56 19:15 06:24 18:47 12:35 148.29
3
06:48
97° ESE
18:22
263° WNW
11h 34m +1m 57s 05:26 19:44 05:55 19:16 06:23 18:48 12:35 148.33
4
06:47
97° ESE
18:23
263° WNW
11h 36m +1m 57s 05:25 19:45 05:54 19:17 06:22 18:48 12:35 148.37
5
06:46
96° ESE
18:24
264° WNW
11h 38m +1m 57s 05:24 19:46 05:52 19:17 06:21 18:49 12:35 148.40
6
06:44
96° ESE
18:25
264° WNW
11h 40m +1m 58s 05:23 19:46 05:51 19:18 06:19 18:50 12:35 148.44
7
06:43
96° ESE
18:26
265° WNW
11h 42m +1m 58s 05:22 19:47 05:50 19:19 06:18 18:50 12:34 148.48
8
06:42
95° ESE
18:26
265° WNW
11h 44m +1m 58s 05:20 19:48 05:49 19:19 06:17 18:51 12:34 148.51
9
06:41
94° ESE
18:27
266° WNW
11h 46m +1m 58s 05:19 19:49 05:48 19:20 06:16 18:52 12:34 148.55
10
06:39
94° ESE
18:28
266° WNW
11h 48m +1m 58s 05:18 19:49 05:46 19:21 06:15 18:53 12:34 148.59
11
06:38
94° ESE
18:28
267° WNW
11h 50m +1m 59s 05:17 19:50 05:45 19:22 06:13 18:53 12:33 148.63
12
06:37
93° ESE
18:29
267° WNW
11h 52m +1m 59s 05:15 19:51 05:44 19:22 06:12 18:54 12:33 148.67
13
06:36
93° ESE
18:30
268° WNW
11h 54m +1m 59s 05:14 19:52 05:42 19:23 06:11 18:55 12:33 148.71
14
06:34
92° ESE
18:31
268° WNW
11h 56m +1m 59s 05:13 19:52 05:41 19:24 06:09 18:56 12:32 148.75
15
06:33
92° ESE
18:31
268° WNW
11h 58m +1m 59s 05:11 19:53 05:40 19:25 06:08 18:56 12:32 148.79
16
06:32
91° ESE
18:32
269° WNW
12h 00m +1m 59s 05:10 19:54 05:39 19:25 06:07 18:57 12:32 148.83
17
06:31
91° ESE
18:33
269° WNW
12h 02m +1m 59s 05:09 19:55 05:37 19:26 06:06 18:58 12:32 148.87
18
06:29
90° ESE
18:33
270° WNW
12h 04m +1m 59s 05:07 19:55 05:36 19:27 06:04 18:58 12:31 148.92
19
06:28
90° ESE
18:34
270° WNW
12h 06m +1m 59s 05:06 19:56 05:35 19:27 06:03 18:59 12:31 148.96
20
06:27
89° ESE
18:35
271° WNW
12h 08m +1m 59s 05:05 19:57 05:33 19:28 06:02 19:00 12:31 149.00
21
06:25
89° ESE
18:36
271° WNW
12h 10m +1m 59s 05:03 19:58 05:32 19:29 06:00 19:00 12:30 149.04
22
06:24
88° ESE
18:36
272° WNW
12h 12m +1m 59s 05:02 19:59 05:31 19:30 05:59 19:01 12:30 149.09
23
06:23
88° ESE
18:37
272° WNW
12h 14m +1m 59s 05:01 19:59 05:29 19:30 05:58 19:02 12:30 149.13
24
06:21
88° ESE
18:38
273° WNW
12h 16m +1m 59s 04:59 20:00 05:28 19:31 05:57 19:03 12:30 149.17
25
06:20
87° ESE
18:38
273° WNW
12h 18m +1m 59s 04:58 20:01 05:27 19:32 05:55 19:03 12:29 149.22
26
06:19
87° ESE
18:39
274° WNW
12h 20m +1m 59s 04:56 20:02 05:25 19:33 05:54 19:04 12:29 149.26
27
06:18
86° ESE
18:40
274° WNW
12h 22m +1m 58s 04:55 20:03 05:24 19:33 05:53 19:05 12:29 149.30
28
06:16
86° ESE
18:40
274° WNW
12h 24m +1m 58s 04:54 20:03 05:23 19:34 05:51 19:05 12:28 149.35
29
06:15
85° ESE
18:41
275° WNW
12h 26m +1m 58s 04:52 20:04 05:21 19:35 05:50 19:06 12:28 149.39
30
06:14
85° ESE
18:42
276° WNW
12h 28m +1m 58s 04:51 20:05 05:20 19:36 05:49 19:07 12:28 149.43
31
06:12
84° ESE
18:42
276° WNW
12h 30m +1m 58s 04:49 20:06 05:19 19:36 05:47 19:08 12:27 149.47

In Tucson, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 30 hoặc tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Tucson

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Tucson

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Tucson

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí