Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ulsan, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:48 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:00 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -10.66°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ulsan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:17
93° E
18:06
266° W
11h 48m -2m 13s 04:52 19:31 05:22 19:01 05:51 18:32 12:12 149.78
2
06:18
94° E
18:05
266° W
11h 46m -2m 12s 04:53 19:30 05:23 19:00 05:52 18:31 12:12 149.74
3
06:19
94° E
18:03
266° W
11h 44m -2m 12s 04:54 19:28 05:23 18:59 05:53 18:29 12:11 149.69
4
06:20
95° E
18:02
265° W
11h 42m -2m 12s 04:55 19:27 05:24 18:57 05:54 18:28 12:11 149.65
5
06:20
95° E
18:00
264° W
11h 40m -2m 12s 04:55 19:25 05:25 18:56 05:54 18:26 12:11 149.61
6
06:21
96° E
17:59
264° W
11h 37m -2m 12s 04:56 19:24 05:26 18:54 05:55 18:25 12:10 149.56
7
06:22
96° E
17:58
264° W
11h 35m -2m 12s 04:57 19:22 05:27 18:53 05:56 18:24 12:10 149.52
8
06:23
97° E
17:56
263° W
11h 33m -2m 11s 04:58 19:21 05:27 18:52 05:57 18:22 12:10 149.48
9
06:24
97° E
17:55
263° W
11h 31m -2m 11s 04:59 19:20 05:28 18:50 05:58 18:21 12:10 149.44
10
06:24
98° E
17:54
262° W
11h 29m -2m 11s 04:59 19:18 05:29 18:49 05:58 18:20 12:09 149.39
11
06:25
98° E
17:52
262° W
11h 26m -2m 11s 05:00 19:17 05:30 18:48 05:59 18:18 12:09 149.35
12
06:26
98° E
17:51
261° W
11h 24m -2m 10s 05:01 19:16 05:31 18:46 06:00 18:17 12:09 149.31
13
06:27
99° E
17:50
261° W
11h 22m -2m 10s 05:02 19:14 05:31 18:45 06:01 18:16 12:09 149.27
14
06:28
99° E
17:48
260° W
11h 20m -2m 09s 05:03 19:13 05:32 18:44 06:02 18:14 12:08 149.23
15
06:29
100° E
17:47
260° W
11h 18m -2m 09s 05:04 19:12 05:33 18:42 06:02 18:13 12:08 149.18
16
06:29
100° E
17:46
259° W
11h 16m -2m 09s 05:04 19:11 05:34 18:41 06:03 18:12 12:08 149.14
17
06:30
101° E
17:44
259° W
11h 13m -2m 08s 05:05 19:09 05:35 18:40 06:04 18:11 12:08 149.10
18
06:31
101° E
17:43
258° WSW
11h 11m -2m 08s 05:06 19:08 05:35 18:39 06:05 18:09 12:07 149.06
19
06:32
102° ESE
17:42
258° WSW
11h 09m -2m 07s 05:07 19:07 05:36 18:38 06:06 18:08 12:07 149.02
20
06:33
102° ESE
17:41
258° WSW
11h 07m -2m 07s 05:08 19:06 05:37 18:36 06:07 18:07 12:07 148.98
21
06:34
103° ESE
17:39
257° WSW
11h 05m -2m 06s 05:08 19:05 05:38 18:35 06:07 18:06 12:07 148.94
22
06:35
103° ESE
17:38
257° WSW
11h 03m -2m 05s 05:09 19:04 05:39 18:34 06:08 18:05 12:07 148.89
23
06:36
104° ESE
17:37
256° WSW
11h 01m -2m 05s 05:10 19:02 05:40 18:33 06:09 18:03 12:07 148.85
24
06:37
104° ESE
17:36
256° WSW
10h 59m -2m 04s 05:11 19:01 05:40 18:32 06:10 18:02 12:06 148.81
25
06:37
104° ESE
17:35
256° WSW
10h 57m -2m 03s 05:12 19:00 05:41 18:31 06:11 18:01 12:06 148.77
26
06:38
105° ESE
17:33
255° WSW
10h 55m -2m 03s 05:12 18:59 05:42 18:30 06:12 18:00 12:06 148.73
27
06:39
105° ESE
17:32
255° WSW
10h 53m -2m 02s 05:13 18:58 05:43 18:29 06:13 17:59 12:06 148.69
28
06:40
106° ESE
17:31
254° WSW
10h 51m -2m 01s 05:14 18:57 05:44 18:28 06:14 17:58 12:06 148.65
29
06:41
106° ESE
17:30
254° WSW
10h 49m -2m 00s 05:15 18:56 05:45 18:27 06:14 17:57 12:06 148.61
30
06:42
106° ESE
17:29
253° WSW
10h 47m -1m 59s 05:16 18:55 05:45 18:26 06:15 17:56 12:06 148.57
31
06:43
107° ESE
17:28
253° WSW
10h 45m -1m 58s 05:17 18:54 05:46 18:25 06:16 17:55 12:06 148.53

In Ulsan, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ulsan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ulsan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ulsan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí