Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ulsan, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:48 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:00 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -11.02°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ulsan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:53
99° E
18:17
261° W
11h 24m +2m 12s 05:28 19:42 05:57 19:13 06:27 18:43 12:35 148.23
2
06:51
98° E
18:18
262° W
11h 26m +2m 12s 05:26 19:43 05:56 19:13 06:25 18:44 12:34 148.27
3
06:50
98° E
18:19
262° W
11h 28m +2m 12s 05:25 19:44 05:55 19:14 06:24 18:45 12:34 148.30
4
06:49
97° E
18:20
263° W
11h 31m +2m 13s 05:24 19:45 05:53 19:15 06:23 18:46 12:34 148.34
5
06:47
97° E
18:21
263° W
11h 33m +2m 13s 05:23 19:46 05:52 19:16 06:21 18:47 12:34 148.38
6
06:46
96° E
18:22
264° W
11h 35m +2m 13s 05:21 19:46 05:51 19:17 06:20 18:48 12:34 148.41
7
06:45
96° E
18:22
264° W
11h 37m +2m 14s 05:20 19:47 05:49 19:18 06:19 18:48 12:33 148.45
8
06:43
96° E
18:23
265° W
11h 40m +2m 14s 05:18 19:48 05:48 19:19 06:17 18:49 12:33 148.49
9
06:42
95° E
18:24
265° W
11h 42m +2m 14s 05:17 19:49 05:47 19:20 06:16 18:50 12:33 148.53
10
06:40
94° E
18:25
266° W
11h 44m +2m 14s 05:16 19:50 05:45 19:20 06:15 18:51 12:33 148.57
11
06:39
94° E
18:26
266° W
11h 46m +2m 14s 05:14 19:51 05:44 19:21 06:13 18:52 12:32 148.60
12
06:38
94° E
18:27
267° W
11h 49m +2m 15s 05:13 19:52 05:42 19:22 06:12 18:53 12:32 148.64
13
06:36
93° E
18:28
267° W
11h 51m +2m 15s 05:11 19:53 05:41 19:23 06:10 18:54 12:32 148.68
14
06:35
93° E
18:28
268° W
11h 53m +2m 15s 05:10 19:54 05:40 19:24 06:09 18:54 12:31 148.72
15
06:34
92° E
18:29
268° W
11h 55m +2m 15s 05:09 19:54 05:38 19:25 06:08 18:55 12:31 148.76
16
06:32
92° E
18:30
269° W
11h 58m +2m 15s 05:07 19:55 05:37 19:26 06:06 18:56 12:31 148.81
17
06:31
91° E
18:31
269° W
12h 00m +2m 15s 05:06 19:56 05:35 19:26 06:05 18:57 12:31 148.85
18
06:29
91° E
18:32
270° W
12h 02m +2m 15s 05:04 19:57 05:34 19:27 06:03 18:58 12:30 148.89
19
06:28
90° E
18:33
270° W
12h 04m +2m 15s 05:03 19:58 05:32 19:28 06:02 18:59 12:30 148.93
20
06:26
90° E
18:34
271° W
12h 07m +2m 15s 05:01 19:59 05:31 19:29 06:01 18:59 12:30 148.97
21
06:25
89° E
18:34
271° W
12h 09m +2m 15s 05:00 20:00 05:30 19:30 05:59 19:00 12:29 149.02
22
06:24
89° E
18:35
272° W
12h 11m +2m 15s 04:58 20:01 05:28 19:31 05:58 19:01 12:29 149.06
23
06:22
88° E
18:36
272° W
12h 13m +2m 15s 04:56 20:02 05:27 19:32 05:56 19:02 12:29 149.10
24
06:21
88° E
18:37
272° W
12h 16m +2m 15s 04:55 20:03 05:25 19:33 05:55 19:03 12:29 149.14
25
06:19
87° E
18:38
273° W
12h 18m +2m 15s 04:53 20:04 05:24 19:33 05:53 19:04 12:28 149.19
26
06:18
87° E
18:38
274° W
12h 20m +2m 15s 04:52 20:05 05:22 19:34 05:52 19:05 12:28 149.23
27
06:16
86° E
18:39
274° W
12h 22m +2m 14s 04:50 20:06 05:21 19:35 05:50 19:05 12:28 149.27
28
06:15
86° E
18:40
274° W
12h 25m +2m 14s 04:49 20:07 05:19 19:36 05:49 19:06 12:27 149.32
29
06:14
85° E
18:41
275° W
12h 27m +2m 14s 04:47 20:08 05:18 19:37 05:48 19:07 12:27 149.36
30
06:12
85° E
18:42
275° W
12h 29m +2m 14s 04:46 20:09 05:16 19:38 05:46 19:08 12:27 149.40
31
06:11
84° E
18:43
276° W
12h 31m +2m 14s 04:44 20:10 05:15 19:39 05:45 19:09 12:26 149.45

In Ulsan, the earliest sunrise of March is on tháng 3 31 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ulsan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ulsan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ulsan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí