Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ulsan, Hàn Quốc 🇰🇷

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng hàng hải

Mặt trời mọc hôm nay: 05:48 75.7° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:00 284.1° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 11m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -10.78°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.261 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Ba, 23 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Ulsan

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:11
60° ENE
19:41
299° WNW
14h 30m -0m 28s 03:22 21:30 04:03 20:49 04:40 20:12 12:26 152.09
2
05:11
61° ENE
19:41
299° WNW
14h 30m -0m 31s 03:23 21:29 04:04 20:49 04:41 20:12 12:26 152.09
3
05:11
61° ENE
19:41
299° WNW
14h 29m -0m 34s 03:24 21:29 04:04 20:48 04:41 20:12 12:26 152.09
4
05:12
61° ENE
19:41
299° WNW
14h 29m -0m 36s 03:24 21:29 04:05 20:48 04:42 20:11 12:27 152.09
5
05:12
61° ENE
19:41
299° WNW
14h 28m -0m 39s 03:25 21:28 04:06 20:48 04:42 20:11 12:27 152.09
6
05:13
61° ENE
19:41
299° WNW
14h 27m -0m 42s 03:26 21:28 04:06 20:48 04:43 20:11 12:27 152.09
7
05:14
61° ENE
19:41
299° WNW
14h 27m -0m 45s 03:26 21:27 04:07 20:47 04:43 20:11 12:27 152.08
8
05:14
61° ENE
19:40
299° WNW
14h 26m -0m 47s 03:27 21:27 04:07 20:47 04:44 20:10 12:27 152.08
9
05:15
62° ENE
19:40
298° WNW
14h 25m -0m 50s 03:28 21:26 04:08 20:46 04:44 20:10 12:27 152.08
10
05:15
62° ENE
19:40
298° WNW
14h 24m -0m 53s 03:29 21:26 04:09 20:46 04:45 20:10 12:28 152.08
11
05:16
62° ENE
19:39
298° WNW
14h 23m -0m 55s 03:30 21:25 04:10 20:45 04:46 20:09 12:28 152.07
12
05:16
62° ENE
19:39
298° WNW
14h 22m -0m 58s 03:31 21:25 04:10 20:45 04:46 20:09 12:28 152.07
13
05:17
62° ENE
19:39
298° WNW
14h 21m -1m 00s 03:32 21:24 04:11 20:44 04:47 20:09 12:28 152.06
14
05:18
62° ENE
19:38
298° WNW
14h 20m -1m 03s 03:32 21:23 04:12 20:44 04:48 20:08 12:28 152.06
15
05:18
62° ENE
19:38
297° WNW
14h 19m -1m 05s 03:33 21:22 04:13 20:43 04:49 20:08 12:28 152.05
16
05:19
63° ENE
19:37
297° WNW
14h 18m -1m 07s 03:34 21:22 04:14 20:43 04:49 20:07 12:28 152.04
17
05:20
63° ENE
19:37
297° WNW
14h 17m -1m 10s 03:35 21:21 04:14 20:42 04:50 20:06 12:28 152.04
18
05:20
63° ENE
19:36
297° WNW
14h 15m -1m 12s 03:36 21:20 04:15 20:41 04:51 20:06 12:28 152.03
19
05:21
63° ENE
19:36
296° WNW
14h 14m -1m 14s 03:37 21:19 04:16 20:41 04:51 20:05 12:29 152.02
20
05:22
64° ENE
19:35
296° WNW
14h 13m -1m 16s 03:38 21:18 04:17 20:40 04:52 20:05 12:29 152.01
21
05:22
64° ENE
19:35
296° WNW
14h 12m -1m 19s 03:39 21:17 04:18 20:39 04:53 20:04 12:29 152.00
22
05:23
64° ENE
19:34
296° WNW
14h 10m -1m 21s 03:41 21:16 04:19 20:38 04:54 20:03 12:29 151.99
23
05:24
64° ENE
19:33
295° WNW
14h 09m -1m 23s 03:42 21:15 04:20 20:37 04:55 20:02 12:29 151.98
24
05:25
65° ENE
19:33
295° WNW
14h 07m -1m 25s 03:43 21:14 04:21 20:36 04:55 20:02 12:29 151.97
25
05:25
65° ENE
19:32
295° WNW
14h 06m -1m 27s 03:44 21:13 04:21 20:36 04:56 20:01 12:29 151.95
26
05:26
65° ENE
19:31
295° WNW
14h 05m -1m 28s 03:45 21:12 04:22 20:35 04:57 20:00 12:29 151.94
27
05:27
66° ENE
19:30
294° WNW
14h 03m -1m 30s 03:46 21:11 04:23 20:34 04:58 19:59 12:29 151.92
28
05:28
66° ENE
19:30
294° WNW
14h 01m -1m 32s 03:47 21:10 04:24 20:33 04:59 19:58 12:29 151.91
29
05:28
66° ENE
19:29
294° WNW
14h 00m -1m 34s 03:48 21:08 04:25 20:32 04:59 19:57 12:29 151.89
30
05:29
66° ENE
19:28
293° WNW
13h 58m -1m 35s 03:49 21:07 04:26 20:31 05:00 19:57 12:29 151.87
31
05:30
67° ENE
19:27
293° WNW
13h 57m -1m 37s 03:50 21:06 04:27 20:30 05:01 19:56 12:29 151.85

In Ulsan, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 to 03 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 07.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Ulsan

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Ulsan

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Ulsan

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hàn Quốc:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí