Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Varna, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 73.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:59 286.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 38m

Hướng mặt trời: Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -21.81°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.317 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Varna

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:58
64° ENE
20:29
296° WNW
14h 30m -2m 13s 03:59 22:28 04:45 21:42 05:25 21:02 13:14 151.83
2
05:59
64° ENE
20:28
295° WNW
14h 28m -2m 15s 04:01 22:26 04:46 21:41 05:27 21:01 13:14 151.81
3
06:01
65° ENE
20:27
295° WNW
14h 26m -2m 17s 04:03 22:24 04:48 21:39 05:28 20:59 13:14 151.79
4
06:02
65° ENE
20:26
294° WNW
14h 23m -2m 19s 04:05 22:22 04:49 21:38 05:29 20:58 13:14 151.77
5
06:03
66° ENE
20:24
294° WNW
14h 21m -2m 21s 04:06 22:20 04:51 21:36 05:30 20:57 13:14 151.74
6
06:04
66° ENE
20:23
294° WNW
14h 19m -2m 22s 04:08 22:18 04:52 21:34 05:31 20:55 13:14 151.72
7
06:05
66° ENE
20:22
293° WNW
14h 16m -2m 24s 04:10 22:16 04:53 21:33 05:33 20:54 13:14 151.70
8
06:06
67° ENE
20:20
293° WNW
14h 14m -2m 26s 04:12 22:14 04:55 21:31 05:34 20:52 13:14 151.68
9
06:07
67° ENE
20:19
292° WNW
14h 11m -2m 27s 04:13 22:12 04:56 21:29 05:35 20:51 13:13 151.65
10
06:08
68° ENE
20:18
292° WNW
14h 09m -2m 29s 04:15 22:10 04:58 21:28 05:36 20:49 13:13 151.63
11
06:09
68° ENE
20:16
292° WNW
14h 06m -2m 30s 04:17 22:08 04:59 21:26 05:37 20:48 13:13 151.60
12
06:10
68° ENE
20:15
291° WNW
14h 04m -2m 31s 04:18 22:06 05:00 21:24 05:39 20:46 13:13 151.58
13
06:11
69° ENE
20:13
291° WNW
14h 01m -2m 33s 04:20 22:04 05:02 21:22 05:40 20:45 13:13 151.55
14
06:12
69° ENE
20:12
290° WNW
13h 59m -2m 34s 04:22 22:02 05:03 21:21 05:41 20:43 13:13 151.53
15
06:14
70° ENE
20:10
290° WNW
13h 56m -2m 35s 04:23 22:00 05:05 21:19 05:42 20:42 13:12 151.50
16
06:15
70° ENE
20:09
290° WNW
13h 54m -2m 36s 04:25 21:58 05:06 21:17 05:43 20:40 13:12 151.48
17
06:16
71° ENE
20:07
289° WNW
13h 51m -2m 37s 04:27 21:56 05:07 21:15 05:45 20:38 13:12 151.45
18
06:17
71° ENE
20:06
288° WNW
13h 48m -2m 38s 04:28 21:53 05:09 21:14 05:46 20:37 13:12 151.42
19
06:18
72° ENE
20:04
288° WNW
13h 46m -2m 39s 04:30 21:51 05:10 21:12 05:47 20:35 13:12 151.39
20
06:19
72° ENE
20:03
288° WNW
13h 43m -2m 40s 04:32 21:49 05:11 21:10 05:48 20:33 13:11 151.37
21
06:20
73° ENE
20:01
287° WNW
13h 40m -2m 41s 04:33 21:47 05:13 21:08 05:49 20:32 13:11 151.34
22
06:21
73° ENE
19:59
287° WNW
13h 38m -2m 42s 04:35 21:45 05:14 21:06 05:51 20:30 13:11 151.31
23
06:22
74° ENE
19:58
286° WNW
13h 35m -2m 43s 04:37 21:43 05:15 21:04 05:52 20:28 13:11 151.27
24
06:23
74° ENE
19:56
286° WNW
13h 32m -2m 44s 04:38 21:41 05:17 21:02 05:53 20:26 13:10 151.24
25
06:25
74° ENE
19:54
285° WNW
13h 29m -2m 45s 04:40 21:39 05:18 21:01 05:54 20:25 13:10 151.21
26
06:26
75° ENE
19:53
285° WNW
13h 27m -2m 45s 04:41 21:37 05:20 20:59 05:55 20:23 13:10 151.18
27
06:27
76° ENE
19:51
284° WNW
13h 24m -2m 46s 04:43 21:35 05:21 20:57 05:57 20:21 13:09 151.14
28
06:28
76° ENE
19:49
284° WNW
13h 21m -2m 47s 04:44 21:32 05:22 20:55 05:58 20:19 13:09 151.11
29
06:29
76° ENE
19:48
283° WNW
13h 18m -2m 47s 04:46 21:30 05:23 20:53 05:59 20:18 13:09 151.07
30
06:30
77° ENE
19:46
283° WNW
13h 15m -2m 48s 04:47 21:28 05:25 20:51 06:00 20:16 13:09 151.04
31
06:31
77° ENE
19:44
282° WNW
13h 13m -2m 49s 04:49 21:26 05:26 20:49 06:01 20:14 13:08 151.00

In Varna, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Varna

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Varna

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Varna

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí