Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Varna, Bulgaria 🇧🇬

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 74.0° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:56 285.7° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 32m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 18.2°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.249 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Varna

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:32
56° ENE
20:51
303° WNW
15h 19m -0m 39s 03:13 23:10 04:10 22:13 04:56 21:27 13:12 152.09
2
05:33
57° ENE
20:51
303° WNW
15h 18m -0m 43s 03:14 23:09 04:11 22:13 04:57 21:27 13:12 152.09
3
05:33
57° ENE
20:51
303° WNW
15h 17m -0m 47s 03:15 23:08 04:12 22:12 04:57 21:27 13:12 152.09
4
05:34
57° ENE
20:51
303° WNW
15h 16m -0m 51s 03:16 23:08 04:12 22:12 04:58 21:26 13:12 152.09
5
05:34
57° ENE
20:50
303° WNW
15h 15m -0m 55s 03:17 23:07 04:13 22:11 04:59 21:26 13:12 152.09
6
05:35
57° ENE
20:50
303° WNW
15h 14m -0m 59s 03:19 23:06 04:14 22:11 04:59 21:26 13:13 152.09
7
05:36
57° ENE
20:50
302° WNW
15h 13m -1m 02s 03:20 23:05 04:15 22:10 05:00 21:25 13:13 152.08
8
05:36
58° ENE
20:49
302° WNW
15h 12m -1m 06s 03:21 23:04 04:16 22:09 05:01 21:25 13:13 152.08
9
05:37
58° ENE
20:49
302° WNW
15h 11m -1m 09s 03:22 23:03 04:17 22:09 05:02 21:24 13:13 152.08
10
05:38
58° ENE
20:48
302° WNW
15h 10m -1m 13s 03:24 23:02 04:18 22:08 05:02 21:24 13:13 152.07
11
05:39
58° ENE
20:48
302° WNW
15h 09m -1m 16s 03:25 23:01 04:19 22:07 05:03 21:23 13:13 152.07
12
05:39
58° ENE
20:47
302° WNW
15h 07m -1m 20s 03:26 23:00 04:20 22:06 05:04 21:22 13:13 152.07
13
05:40
58° ENE
20:47
301° WNW
15h 06m -1m 23s 03:28 22:58 04:21 22:06 05:05 21:22 13:14 152.06
14
05:41
59° ENE
20:46
301° WNW
15h 04m -1m 26s 03:29 22:57 04:22 22:05 05:06 21:21 13:14 152.06
15
05:42
59° ENE
20:45
301° WNW
15h 03m -1m 30s 03:31 22:56 04:23 22:04 05:07 21:20 13:14 152.05
16
05:43
59° ENE
20:45
301° WNW
15h 01m -1m 33s 03:32 22:54 04:24 22:03 05:08 21:19 13:14 152.04
17
05:44
59° ENE
20:44
300° WNW
15h 00m -1m 36s 03:34 22:53 04:26 22:02 05:09 21:19 13:14 152.03
18
05:45
60° ENE
20:43
300° WNW
14h 58m -1m 39s 03:36 22:51 04:27 22:01 05:10 21:18 13:14 152.03
19
05:45
60° ENE
20:42
300° WNW
14h 56m -1m 42s 03:37 22:50 04:28 22:00 05:11 21:17 13:14 152.02
20
05:46
60° ENE
20:42
300° WNW
14h 55m -1m 45s 03:39 22:48 04:29 21:58 05:12 21:16 13:14 152.01
21
05:47
60° ENE
20:41
299° WNW
14h 53m -1m 47s 03:40 22:47 04:30 21:57 05:13 21:15 13:14 152.00
22
05:48
61° ENE
20:40
299° WNW
14h 51m -1m 50s 03:42 22:45 04:32 21:56 05:14 21:14 13:14 151.99
23
05:49
61° ENE
20:39
299° WNW
14h 49m -1m 53s 03:44 22:44 04:33 21:55 05:15 21:13 13:14 151.98
24
05:50
61° ENE
20:38
298° WNW
14h 47m -1m 55s 03:45 22:42 04:34 21:54 05:16 21:12 13:14 151.96
25
05:51
62° ENE
20:37
298° WNW
14h 45m -1m 58s 03:47 22:40 04:36 21:52 05:17 21:11 13:14 151.95
26
05:52
62° ENE
20:36
298° WNW
14h 43m -2m 00s 03:49 22:39 04:37 21:51 05:18 21:10 13:14 151.93
27
05:53
62° ENE
20:35
297° WNW
14h 41m -2m 03s 03:51 22:37 04:38 21:49 05:20 21:08 13:14 151.92
28
05:54
63° ENE
20:34
297° WNW
14h 39m -2m 05s 03:52 22:35 04:40 21:48 05:21 21:07 13:14 151.90
29
05:55
63° ENE
20:33
297° WNW
14h 37m -2m 07s 03:54 22:33 04:41 21:47 05:22 21:06 13:14 151.88
30
05:56
63° ENE
20:32
296° WNW
14h 35m -2m 09s 03:56 22:31 04:42 21:45 05:23 21:05 13:14 151.87
31
05:57
64° ENE
20:30
296° WNW
14h 33m -2m 11s 03:58 22:29 04:44 21:44 05:24 21:03 13:14 151.85

In Varna, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 04.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Varna

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Varna

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Varna

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Bulgaria:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí