Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius, Litva 🇱🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 98.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 261.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 29.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.508 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 1 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
08:42
131° Nam Đông Nam
16:03
229° Tây Nam
7h 20m +1m 19s 06:26 18:18 07:10 17:35 07:56 16:48 12:22 147.11
2
08:41
131° Nam Đông Nam
16:04
229° Tây Nam
7h 22m +1m 26s 06:26 18:19 07:10 17:36 07:56 16:49 12:22 147.10
3
08:41
131° Nam Đông Nam
16:05
230° Tây Nam
7h 23m +1m 33s 06:26 18:20 07:10 17:37 07:56 16:50 12:23 147.10
4
08:41
130° Nam Đông Nam
16:06
230° Tây Nam
7h 25m +1m 40s 06:26 18:21 07:09 17:38 07:56 16:51 12:23 147.10
5
08:40
130° Nam Đông Nam
16:08
230° Tây Nam
7h 27m +1m 47s 06:26 18:23 07:09 17:39 07:55 16:53 12:24 147.10
6
08:40
130° Nam Đông Nam
16:09
230° Tây Nam
7h 29m +1m 53s 06:25 18:24 07:09 17:40 07:55 16:54 12:24 147.10
7
08:39
130° Nam Đông Nam
16:11
230° Tây Nam
7h 31m +2m 00s 06:25 18:25 07:09 17:41 07:55 16:55 12:25 147.11
8
08:39
129° Nam Đông Nam
16:12
231° Tây Nam
7h 33m +2m 06s 06:25 18:26 07:08 17:43 07:54 16:56 12:25 147.11
9
08:38
129° Nam Đông Nam
16:14
231° Tây Nam
7h 35m +2m 12s 06:24 18:27 07:08 17:44 07:54 16:58 12:25 147.11
10
08:37
129° Nam Đông Nam
16:15
231° Tây Nam
7h 37m +2m 18s 06:24 18:28 07:07 17:45 07:53 16:59 12:26 147.12
11
08:36
128° Nam Đông Nam
16:17
232° Tây Nam
7h 40m +2m 24s 06:23 18:30 07:07 17:46 07:52 17:01 12:26 147.12
12
08:36
128° Nam Đông Nam
16:18
232° Tây Nam
7h 42m +2m 30s 06:23 18:31 07:06 17:48 07:52 17:02 12:27 147.13
13
08:35
128° Nam Đông Nam
16:20
232° Tây Nam
7h 45m +2m 35s 06:22 18:32 07:05 17:49 07:51 17:04 12:27 147.13
14
08:34
127° Nam Đông Nam
16:22
233° Tây Nam
7h 48m +2m 41s 06:22 18:34 07:05 17:51 07:50 17:05 12:27 147.14
15
08:33
127° Nam Đông Nam
16:24
233° Tây Nam
7h 50m +2m 46s 06:21 18:35 07:04 17:52 07:49 17:07 12:28 147.15
16
08:32
127° Nam Đông Nam
16:25
234° Tây Nam
7h 53m +2m 51s 06:20 18:37 07:03 17:54 07:48 17:08 12:28 147.16
17
08:30
126° Nam Đông Nam
16:27
234° Tây Nam
7h 56m +2m 56s 06:20 18:38 07:02 17:55 07:47 17:10 12:28 147.17
18
08:29
126° Nam Đông Nam
16:29
234° Tây Nam
7h 59m +3m 00s 06:19 18:40 07:02 17:57 07:46 17:12 12:29 147.18
19
08:28
125° Nam Đông Nam
16:31
235° Tây Nam
8h 02m +3m 05s 06:18 18:41 07:01 17:58 07:45 17:13 12:29 147.20
20
08:27
125° Nam Đông Nam
16:33
235° Tây Nam
8h 05m +3m 09s 06:17 18:43 07:00 18:00 07:44 17:15 12:29 147.21
21
08:25
125° Nam Đông Nam
16:35
236° Tây Nam
8h 09m +3m 13s 06:16 18:44 06:59 18:01 07:43 17:17 12:30 147.22
22
08:24
124° Nam Đông Nam
16:37
236° Tây Nam
8h 12m +3m 17s 06:15 18:46 06:58 18:03 07:42 17:19 12:30 147.24
23
08:23
124° Đông Đông Nam
16:38
236° Tây Tây Nam
8h 15m +3m 21s 06:14 18:47 06:57 18:05 07:41 17:20 12:30 147.25
24
08:21
123° Đông Đông Nam
16:40
237° Tây Tây Nam
8h 19m +3m 25s 06:13 18:49 06:55 18:06 07:40 17:22 12:30 147.27
25
08:20
123° Đông Đông Nam
16:42
237° Tây Tây Nam
8h 22m +3m 29s 06:12 18:50 06:54 18:08 07:38 17:24 12:31 147.29
26
08:18
122° Đông Đông Nam
16:44
238° Tây Tây Nam
8h 26m +3m 32s 06:11 18:52 06:53 18:10 07:37 17:26 12:31 147.30
27
08:17
122° Đông Đông Nam
16:46
238° Tây Tây Nam
8h 29m +3m 35s 06:09 18:54 06:52 18:11 07:35 17:28 12:31 147.32
28
08:15
121° Đông Đông Nam
16:48
239° Tây Tây Nam
8h 33m +3m 38s 06:08 18:55 06:50 18:13 07:34 17:29 12:31 147.34
29
08:13
121° Đông Đông Nam
16:50
240° Tây Tây Nam
8h 37m +3m 41s 06:07 18:57 06:49 18:15 07:33 17:31 12:31 147.36
30
08:12
120° Đông Đông Nam
16:53
240° Tây Tây Nam
8h 40m +3m 44s 06:06 18:59 06:48 18:17 07:31 17:33 12:32 147.38
31
08:10
120° Đông Đông Nam
16:55
240° Tây Tây Nam
8h 44m +3m 47s 06:04 19:00 06:46 18:18 07:29 17:35 12:32 147.40

In Vilnius, the earliest sunrise of January is on tháng 1 31 hoặc the latest sunset of January is on tháng 1 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vilnius

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vilnius

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vilnius

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí