Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius, Litva 🇱🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 08:03 125.3° Nam Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:06 234.6° Tây Nam

Thời gian ban ngày: 8h 02m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -44.51°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.749 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:21
95° E
18:54
265° W
11m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 23s 05:20 20:55 06:03 20:12 06:45 19:30 13:08 149.77
2
07:23
95° E
18:51
264° W
11m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 23s 05:22 20:52 06:05 20:09 06:46 19:28 13:08 149.72
3
07:25
96° E
18:49
264° W
11m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 23s 05:24 20:49 06:07 20:07 06:48 19:25 13:07 149.68
4
07:27
97° E
18:46
263° W
11m 19Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 23s 05:26 20:47 06:09 20:04 06:50 19:23 13:07 149.64
5
07:29
97° E
18:44
262° W
11m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 22s 05:28 20:44 06:11 20:02 06:52 19:20 13:07 149.59
6
07:31
98° E
18:41
262° W
11m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 22s 05:30 20:42 06:12 19:59 06:54 19:18 13:07 149.55
7
07:32
99° E
18:39
261° W
11m 06Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 22s 05:32 20:39 06:14 19:57 06:56 19:15 13:06 149.51
8
07:34
99° E
18:36
260° W
11m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 22s 05:34 20:36 06:16 19:54 06:58 19:13 13:06 149.47
9
07:36
100° E
18:34
260° W
10m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 22s 05:36 20:34 06:18 19:52 07:00 19:11 13:06 149.42
10
07:38
101° E
18:31
259° W
10m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 21s 05:38 20:31 06:20 19:49 07:01 19:08 13:05 149.38
11
07:40
101° E
18:29
258° WSZ
10m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 21s 05:40 20:29 06:22 19:47 07:03 19:06 13:05 149.34
12
07:42
102° ÉSE
18:27
258° WSZ
10m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 21s 05:42 20:27 06:24 19:45 07:05 19:03 13:05 149.30
13
07:44
102° ÉSE
18:24
257° WSZ
10m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 20s 05:44 20:24 06:26 19:42 07:07 19:01 13:05 149.26
14
07:46
103° ÉSE
18:22
256° WSZ
10m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 20s 05:46 20:22 06:27 19:40 07:09 18:59 13:04 149.21
15
07:48
104° ÉSE
18:19
256° WSZ
10m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 19s 05:47 20:19 06:29 19:38 07:11 18:56 13:04 149.17
16
07:50
104° ÉSE
18:17
255° WSZ
10m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 19s 05:49 20:17 06:31 19:35 07:13 18:54 13:04 149.13
17
07:52
105° ÉSE
18:15
255° WSZ
10m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 18s 05:51 20:15 06:33 19:33 07:14 18:52 13:04 149.09
18
07:54
106° ÉSE
18:12
254° WSZ
10m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 18s 05:53 20:13 06:35 19:31 07:16 18:50 13:04 149.05
19
07:56
106° ÉSE
18:10
253° WSZ
10m 14Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 17s 05:55 20:10 06:37 19:29 07:18 18:47 13:03 149.01
20
07:58
107° ÉSE
18:08
253° WSZ
10m 10Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 17s 05:57 20:08 06:39 19:27 07:20 18:45 13:03 148.97
21
08:00
108° ÉSE
18:05
252° WSZ
10m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 16s 05:59 20:06 06:40 19:24 07:22 18:43 13:03 148.92
22
08:02
108° ÉSE
18:03
251° WSZ
10m 01Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 15s 06:01 20:04 06:42 19:22 07:24 18:41 13:03 148.88
23
08:04
109° ÉSE
18:01
251° WSZ
9m 57Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 14s 06:02 20:02 06:44 19:20 07:26 18:39 13:03 148.84
24
08:06
110° ÉSE
17:59
250° WSZ
9m 53Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 13s 06:04 20:00 06:46 19:18 07:28 18:36 13:03 148.80
25
08:08
110° ÉSE
17:56
250° WSZ
9m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 13s 06:06 19:58 06:48 19:16 07:29 18:34 13:02 148.76
26
07:10
111° ÉSE
16:54
249° WSZ
9m 44Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 12s 05:08 18:56 05:49 18:14 06:31 17:32 12:02 148.72
27
07:12
112° ÉSE
16:52
248° WSZ
9m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 11s 05:10 18:54 05:51 18:12 06:33 17:30 12:02 148.68
28
07:14
112° ÉSE
16:50
248° WSZ
9m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 09s 05:11 18:52 05:53 18:10 06:35 17:28 12:02 148.64
29
07:16
113° ÉSE
16:48
247° WSZ
9m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 08s 05:13 18:50 05:55 18:08 06:37 17:26 12:02 148.59
30
07:18
113° ÉSE
16:46
246° WSZ
9m 27Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 07s 05:15 18:48 05:57 18:06 06:39 17:24 12:02 148.56
31
07:20
114° ÉSE
16:43
246° WSZ
9m 23Hiba ISO sztring konvertálásakor -4m 06s 05:17 18:46 05:58 18:05 06:41 17:22 12:02 148.51

In Vilnius, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vilnius

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vilnius

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vilnius

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Litva:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 22 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí