Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius, Litva 🇱🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 98.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 261.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 29.56°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.508 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:22
114° Đông Đông Nam
16:41
245° Tây Tây Nam
9h 19m -4m 04s 05:19 18:44 06:00 18:03 06:43 17:20 12:02 148.47
2
07:24
115° Đông Đông Nam
16:39
245° Tây Tây Nam
9h 15m -4m 03s 05:20 18:43 06:02 18:01 06:44 17:18 12:02 148.44
3
07:26
116° Đông Đông Nam
16:37
244° Tây Tây Nam
9h 11m -4m 01s 05:22 18:41 06:04 17:59 06:46 17:17 12:02 148.40
4
07:28
116° Đông Đông Nam
16:35
244° Tây Tây Nam
9h 07m -3m 59s 05:24 18:39 06:06 17:57 06:48 17:15 12:02 148.36
5
07:30
117° Đông Đông Nam
16:33
243° Tây Tây Nam
9h 03m -3m 57s 05:25 18:37 06:07 17:56 06:50 17:13 12:02 148.32
6
07:32
117° Đông Đông Nam
16:32
242° Tây Tây Nam
8h 59m -3m 56s 05:27 18:36 06:09 17:54 06:52 17:11 12:02 148.28
7
07:34
118° Đông Đông Nam
16:30
242° Tây Tây Nam
8h 55m -3m 54s 05:29 18:34 06:11 17:52 06:54 17:10 12:02 148.25
8
07:36
118° Đông Đông Nam
16:28
241° Tây Tây Nam
8h 52m -3m 51s 05:31 18:33 06:12 17:51 06:56 17:08 12:02 148.21
9
07:38
119° Đông Đông Nam
16:26
241° Tây Tây Nam
8h 48m -3m 49s 05:32 18:31 06:14 17:49 06:57 17:06 12:02 148.18
10
07:40
120° Đông Đông Nam
16:24
240° Tây Tây Nam
8h 44m -3m 47s 05:34 18:30 06:16 17:48 06:59 17:05 12:02 148.14
11
07:42
120° Đông Đông Nam
16:22
240° Tây Tây Nam
8h 40m -3m 44s 05:36 18:28 06:18 17:46 07:01 17:03 12:02 148.11
12
07:44
121° Đông Đông Nam
16:21
239° Tây Tây Nam
8h 37m -3m 42s 05:37 18:27 06:19 17:45 07:03 17:01 12:02 148.08
13
07:46
121° Đông Đông Nam
16:19
239° Tây Tây Nam
8h 33m -3m 39s 05:39 18:26 06:21 17:44 07:05 17:00 12:03 148.04
14
07:48
122° Đông Đông Nam
16:17
238° Tây Tây Nam
8h 29m -3m 36s 05:40 18:24 06:23 17:42 07:06 16:58 12:03 148.01
15
07:50
122° Đông Đông Nam
16:16
238° Tây Tây Nam
8h 26m -3m 33s 05:42 18:23 06:24 17:41 07:08 16:57 12:03 147.98
16
07:52
123° Đông Đông Nam
16:14
237° Tây Tây Nam
8h 22m -3m 30s 05:44 18:22 06:26 17:40 07:10 16:56 12:03 147.94
17
07:53
123° Đông Đông Nam
16:13
237° Tây Tây Nam
8h 19m -3m 27s 05:45 18:21 06:28 17:38 07:12 16:54 12:03 147.91
18
07:55
124° Đông Đông Nam
16:11
236° Tây Tây Nam
8h 15m -3m 23s 05:47 18:20 06:29 17:37 07:13 16:53 12:03 147.88
19
07:57
124° Nam Đông Nam
16:10
236° Tây Nam
8h 12m -3m 20s 05:48 18:19 06:31 17:36 07:15 16:52 12:04 147.85
20
07:59
124° Nam Đông Nam
16:08
235° Tây Nam
8h 09m -3m 16s 05:50 18:18 06:32 17:35 07:17 16:51 12:04 147.82
21
08:01
125° Nam Đông Nam
16:07
235° Tây Nam
8h 06m -3m 12s 05:51 18:17 06:34 17:34 07:19 16:49 12:04 147.79
22
08:03
125° Nam Đông Nam
16:06
235° Tây Nam
8h 02m -3m 08s 05:53 18:16 06:35 17:33 07:20 16:48 12:04 147.76
23
08:05
126° Nam Đông Nam
16:04
234° Tây Nam
7h 59m -3m 04s 05:54 18:15 06:37 17:32 07:22 16:47 12:05 147.73
24
08:06
126° Nam Đông Nam
16:03
234° Tây Nam
7h 56m -2m 59s 05:56 18:14 06:38 17:31 07:23 16:46 12:05 147.70
25
08:08
126° Nam Đông Nam
16:02
233° Tây Nam
7h 53m -2m 55s 05:57 18:13 06:40 17:30 07:25 16:45 12:05 147.67
26
08:10
127° Nam Đông Nam
16:01
233° Tây Nam
7h 51m -2m 50s 05:58 18:13 06:41 17:30 07:27 16:44 12:06 147.65
27
08:12
127° Nam Đông Nam
16:00
233° Tây Nam
7h 48m -2m 45s 06:00 18:12 06:43 17:29 07:28 16:43 12:06 147.62
28
08:13
128° Nam Đông Nam
15:59
232° Tây Nam
7h 45m -2m 40s 06:01 18:11 06:44 17:28 07:30 16:43 12:06 147.59
29
08:15
128° Nam Đông Nam
15:58
232° Tây Nam
7h 43m -2m 35s 06:02 18:11 06:46 17:27 07:31 16:42 12:07 147.56
30
08:17
128° Nam Đông Nam
15:57
232° Tây Nam
7h 40m -2m 29s 06:04 18:10 06:47 17:27 07:33 16:41 12:07 147.54

In Vilnius, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vilnius

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vilnius

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vilnius

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí