Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius, Litva 🇱🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 98.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 261.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 29.61°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.508 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:08
102° Đông Đông Nam
17:54
258° Tây Tây Nam
10h 46m +4m 24s 05:08 19:55 05:50 19:13 06:31 18:31 12:31 148.24
2
07:05
101° Đông
17:56
259° Tây
10h 50m +4m 25s 05:06 19:57 05:47 19:15 06:29 18:33 12:31 148.28
3
07:03
101° Đông
17:58
260° Tây
10h 55m +4m 25s 05:03 19:59 05:45 19:17 06:26 18:35 12:30 148.31
4
07:01
100° Đông
18:00
260° Tây
10h 59m +4m 25s 05:01 20:01 05:43 19:19 06:24 18:37 12:30 148.35
5
06:58
99° Đông
18:02
261° Tây
11h 04m +4m 26s 04:58 20:03 05:40 19:21 06:22 18:39 12:30 148.39
6
06:56
98° Đông
18:04
262° Tây
11h 08m +4m 26s 04:56 20:05 05:38 19:23 06:19 18:41 12:30 148.43
7
06:53
98° Đông
18:06
262° Tây
11h 13m +4m 26s 04:53 20:07 05:35 19:25 06:17 18:43 12:29 148.46
8
06:51
97° Đông
18:08
263° Tây
11h 17m +4m 26s 04:50 20:09 05:33 19:27 06:14 18:45 12:29 148.50
9
06:48
96° Đông
18:10
264° Tây
11h 21m +4m 27s 04:48 20:11 05:30 19:29 06:12 18:47 12:29 148.54
10
06:46
96° Đông
18:12
264° Tây
11h 26m +4m 27s 04:45 20:14 05:28 19:31 06:09 18:49 12:29 148.58
11
06:43
95° Đông
18:14
265° Tây
11h 30m +4m 27s 04:42 20:16 05:25 19:33 06:07 18:51 12:28 148.62
12
06:41
94° Đông
18:16
266° Tây
11h 35m +4m 27s 04:40 20:18 05:23 19:35 06:04 18:53 12:28 148.66
13
06:38
94° Đông
18:18
266° Tây
11h 39m +4m 27s 04:37 20:20 05:20 19:37 06:02 18:55 12:28 148.69
14
06:36
93° Đông
18:20
267° Tây
11h 44m +4m 27s 04:34 20:22 05:18 19:39 05:59 18:57 12:28 148.74
15
06:33
92° Đông
18:22
268° Tây
11h 48m +4m 27s 04:31 20:25 05:15 19:41 05:57 18:59 12:27 148.78
16
06:31
92° Đông
18:24
269° Tây
11h 53m +4m 27s 04:29 20:27 05:13 19:43 05:54 19:01 12:27 148.82
17
06:28
91° Đông
18:26
269° Tây
11h 57m +4m 27s 04:26 20:29 05:10 19:45 05:52 19:03 12:27 148.86
18
06:26
90° Đông
18:28
270° Tây
12h 02m +4m 27s 04:23 20:31 05:07 19:47 05:49 19:05 12:26 148.90
19
06:23
90° Đông
18:30
271° Tây
12h 06m +4m 27s 04:20 20:34 05:05 19:49 05:47 19:07 12:26 148.94
20
06:21
89° Đông
18:32
271° Tây
12h 11m +4m 27s 04:17 20:36 05:02 19:51 05:44 19:09 12:26 148.99
21
06:18
88° Đông
18:34
272° Tây
12h 15m +4m 27s 04:14 20:39 04:59 19:53 05:42 19:11 12:26 149.03
22
06:16
88° Đông
18:36
273° Tây
12h 19m +4m 27s 04:11 20:41 04:57 19:55 05:39 19:12 12:25 149.07
23
06:13
87° Đông
18:38
273° Tây
12h 24m +4m 27s 04:08 20:43 04:54 19:57 05:37 19:14 12:25 149.11
24
06:11
86° Đông
18:40
274° Tây
12h 28m +4m 27s 04:05 20:46 04:51 20:00 05:34 19:16 12:25 149.16
25
06:08
86° Đông
18:42
275° Tây
12h 33m +4m 27s 04:02 20:48 04:48 20:02 05:31 19:18 12:24 149.20
26
06:06
85° Đông
18:43
275° Tây
12h 37m +4m 27s 03:59 20:51 04:46 20:04 05:29 19:20 12:24 149.24
27
06:03
84° Đông
18:45
276° Tây
12h 42m +4m 27s 03:56 20:53 04:43 20:06 05:26 19:22 12:24 149.29
28
06:01
84° Đông
18:47
277° Tây
12h 46m +4m 26s 03:53 20:56 04:40 20:08 05:24 19:24 12:23 149.33
29
05:58
83° Đông
18:49
278° Tây
12h 51m +4m 26s 03:50 20:58 04:37 20:11 05:21 19:26 12:23 149.37
30
06:56
82° Đông
19:51
278° Tây
12h 55m +4m 26s 04:47 22:01 05:34 21:13 06:18 20:28 13:23 149.41
31
06:53
82° Đông
19:53
279° Tây
13h 00m +4m 26s 04:43 22:04 05:32 21:15 06:16 20:31 13:23 149.46

In Vilnius, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vilnius

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vilnius

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vilnius

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí