Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius, Litva 🇱🇹
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 ↑ 98.6° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 ↑ 261.1° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 06m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 29.61°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.508 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:51
↑
81° Đông
|
19:55
↑
280° Tây
|
13h 04m | +4m 26s | 04:40 | 22:06 | 05:29 | 21:17 | 06:13 | 20:33 | 13:22 | 149.50 |
2 |
06:48
↑
80° Đông
|
19:57
↑
280° Tây
|
13h 08m | +4m 25s | 04:37 | 22:09 | 05:26 | 21:19 | 06:11 | 20:35 | 13:22 | 149.54 |
3 |
06:46
↑
80° Đông
|
19:59
↑
281° Tây
|
13h 13m | +4m 25s | 04:34 | 22:12 | 05:23 | 21:22 | 06:08 | 20:37 | 13:22 | 149.58 |
4 |
06:43
↑
79° Đông
|
20:01
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 17m | +4m 25s | 04:30 | 22:15 | 05:20 | 21:24 | 06:05 | 20:39 | 13:21 | 149.63 |
5 |
06:41
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:03
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 22m | +4m 24s | 04:27 | 22:18 | 05:17 | 21:26 | 06:03 | 20:41 | 13:21 | 149.67 |
6 |
06:38
↑
78° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 26m | +4m 24s | 04:23 | 22:20 | 05:14 | 21:29 | 06:00 | 20:43 | 13:21 | 149.71 |
7 |
06:36
↑
77° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 30m | +4m 24s | 04:20 | 22:23 | 05:12 | 21:31 | 05:57 | 20:45 | 13:21 | 149.75 |
8 |
06:33
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:08
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +4m 23s | 04:16 | 22:26 | 05:09 | 21:33 | 05:55 | 20:47 | 13:20 | 149.79 |
9 |
06:31
↑
76° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +4m 23s | 04:13 | 22:29 | 05:06 | 21:36 | 05:52 | 20:49 | 13:20 | 149.84 |
10 |
06:28
↑
75° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 44m | +4m 22s | 04:09 | 22:32 | 05:03 | 21:38 | 05:50 | 20:51 | 13:20 | 149.88 |
11 |
06:26
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:14
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 48m | +4m 22s | 04:06 | 22:36 | 05:00 | 21:41 | 05:47 | 20:53 | 13:19 | 149.92 |
12 |
06:23
↑
74° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 52m | +4m 21s | 04:02 | 22:39 | 04:57 | 21:43 | 05:44 | 20:55 | 13:19 | 149.96 |
13 |
06:21
↑
73° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 57m | +4m 21s | 03:58 | 22:42 | 04:54 | 21:46 | 05:42 | 20:57 | 13:19 | 150.00 |
14 |
06:18
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:20
↑
288° Tây Tây Bắc
|
14h 01m | +4m 20s | 03:55 | 22:45 | 04:51 | 21:48 | 05:39 | 20:59 | 13:19 | 150.05 |
15 |
06:16
↑
72° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 05m | +4m 19s | 03:51 | 22:49 | 04:48 | 21:51 | 05:37 | 21:02 | 13:18 | 150.09 |
16 |
06:14
↑
71° Đông Đông Bắc
|
20:24
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +4m 19s | 03:47 | 22:52 | 04:45 | 21:53 | 05:34 | 21:04 | 13:18 | 150.13 |
17 |
06:11
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +4m 18s | 03:43 | 22:56 | 04:42 | 21:56 | 05:32 | 21:06 | 13:18 | 150.17 |
18 |
06:09
↑
70° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +4m 17s | 03:39 | 22:59 | 04:39 | 21:58 | 05:29 | 21:08 | 13:18 | 150.22 |
19 |
06:07
↑
69° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 23m | +4m 16s | 03:35 | 23:03 | 04:36 | 22:01 | 05:26 | 21:10 | 13:18 | 150.26 |
20 |
06:04
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 27m | +4m 15s | 03:31 | 23:07 | 04:33 | 22:03 | 05:24 | 21:12 | 13:17 | 150.30 |
21 |
06:02
↑
68° Đông Đông Bắc
|
20:33
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 31m | +4m 14s | 03:27 | 23:10 | 04:30 | 22:06 | 05:21 | 21:14 | 13:17 | 150.34 |
22 |
06:00
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:35
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 35m | +4m 13s | 03:23 | 23:14 | 04:27 | 22:09 | 05:19 | 21:17 | 13:17 | 150.38 |
23 |
05:57
↑
67° Đông Đông Bắc
|
20:37
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 40m | +4m 12s | 03:18 | 23:19 | 04:24 | 22:11 | 05:16 | 21:19 | 13:17 | 150.42 |
24 |
05:55
↑
66° Đông Đông Bắc
|
20:39
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +4m 11s | 03:14 | 23:23 | 04:21 | 22:14 | 05:14 | 21:21 | 13:17 | 150.46 |
25 |
05:53
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:41
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +4m 10s | 03:09 | 23:27 | 04:18 | 22:17 | 05:11 | 21:23 | 13:16 | 150.50 |
26 |
05:51
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:43
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +4m 09s | 03:05 | 23:32 | 04:15 | 22:20 | 05:09 | 21:25 | 13:16 | 150.54 |
27 |
05:48
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:45
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 56m | +4m 07s | 03:00 | 23:36 | 04:12 | 22:22 | 05:06 | 21:27 | 13:16 | 150.58 |
28 |
05:46
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:47
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +4m 06s | 02:55 | 23:41 | 04:09 | 22:25 | 05:04 | 21:30 | 13:16 | 150.62 |
29 |
05:44
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:49
↑
297° Tây Tây Bắc
|
15h 04m | +4m 05s | 02:50 | 23:46 | 04:06 | 22:28 | 05:01 | 21:32 | 13:16 | 150.66 |
30 |
05:42
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:51
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 08m | +4m 03s | 02:44 | 23:52 | 04:03 | 22:31 | 04:59 | 21:34 | 13:16 | 150.70 |
All times are in local time for Vilnius. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Vilnius, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.