Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius, Litva 🇱🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 98.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 261.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 29.62°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.508 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:40
62° Đông Đông Bắc
20:53
298° Tây Tây Bắc
15h 12m +4m 01s 02:39 23:57 04:00 22:34 04:56 21:36 13:16 150.74
2
05:37
61° Đông Đông Bắc
20:54
299° Tây Tây Bắc
15h 16m +4m 00s 02:33 N/A 03:57 22:37 04:54 21:38 13:15 150.77
3
05:35
61° Đông Đông Bắc
20:56
300° Tây Tây Bắc
15h 20m +3m 58s 02:26 00:03 03:53 22:39 04:52 21:41 13:15 150.81
4
05:33
60° Đông Đông Bắc
20:58
300° Tây Tây Bắc
15h 24m +3m 56s 02:20 00:10 03:50 22:42 04:49 21:43 13:15 150.85
5
05:31
60° Đông Đông Bắc
21:00
301° Tây Tây Bắc
15h 28m +3m 54s 02:12 00:17 03:47 22:45 04:47 21:45 13:15 150.88
6
05:29
59° Đông Đông Bắc
21:02
301° Tây Tây Bắc
15h 32m +3m 52s 02:04 00:26 03:44 22:48 04:45 21:47 13:15 150.92
7
05:27
59° Đông Đông Bắc
21:04
302° Tây Tây Bắc
15h 36m +3m 50s 01:54 00:35 03:41 22:51 04:42 21:49 13:15 150.95
8
05:25
58° Đông Đông Bắc
21:06
302° Tây Tây Bắc
15h 40m +3m 48s 01:42 N/A 03:38 22:54 04:40 21:51 13:15 150.99
9
05:23
58° Đông Đông Bắc
21:07
303° Tây Tây Bắc
15h 44m +3m 45s N/A N/A 03:35 22:57 04:38 21:54 13:15 151.02
10
05:22
57° Đông Đông Bắc
21:09
303° Tây Tây Bắc
15h 47m +3m 43s N/A N/A 03:32 23:01 04:35 21:56 13:15 151.06
11
05:20
56° Đông Đông Bắc
21:11
304° Bắc Tây Bắc
15h 51m +3m 40s N/A N/A 03:28 23:04 04:33 21:58 13:15 151.09
12
05:18
56° Đông Bắc
21:13
304° Bắc Tây Bắc
15h 55m +3m 37s N/A N/A 03:25 23:07 04:31 22:00 13:15 151.12
13
05:16
56° Đông Bắc
21:15
305° Bắc Tây Bắc
15h 58m +3m 35s N/A N/A 03:22 23:10 04:29 22:02 13:15 151.16
14
05:14
55° Đông Bắc
21:16
305° Bắc Tây Bắc
16h 02m +3m 32s N/A N/A 03:19 23:13 04:27 22:04 13:15 151.19
15
05:12
55° Đông Bắc
21:18
306° Bắc Tây Bắc
16h 05m +3m 28s N/A N/A 03:16 23:16 04:25 22:06 13:15 151.22
16
05:11
54° Đông Bắc
21:20
306° Bắc Tây Bắc
16h 09m +3m 25s N/A N/A 03:13 23:20 04:23 22:09 13:15 151.25
17
05:09
54° Đông Bắc
21:22
307° Bắc Tây Bắc
16h 12m +3m 22s N/A N/A 03:09 23:23 04:21 22:11 13:15 151.29
18
05:07
53° Đông Bắc
21:23
307° Bắc Tây Bắc
16h 15m +3m 18s N/A N/A 03:06 23:26 04:18 22:13 13:15 151.32
19
05:06
53° Đông Bắc
21:25
308° Bắc Tây Bắc
16h 19m +3m 15s N/A N/A 03:03 23:30 04:17 22:15 13:15 151.35
20
05:04
52° Đông Bắc
21:27
308° Bắc Tây Bắc
16h 22m +3m 11s N/A N/A 03:00 23:33 04:15 22:17 13:15 151.38
21
05:03
52° Đông Bắc
21:28
308° Bắc Tây Bắc
16h 25m +3m 07s N/A N/A 02:57 23:36 04:13 22:19 13:15 151.41
22
05:01
52° Đông Bắc
21:30
309° Bắc Tây Bắc
16h 28m +3m 03s N/A N/A 02:53 23:40 04:11 22:21 13:15 151.44
23
05:00
51° Đông Bắc
21:31
309° Bắc Tây Bắc
16h 31m +2m 59s N/A N/A 02:50 23:43 04:09 22:23 13:15 151.47
24
04:59
51° Đông Bắc
21:33
310° Bắc Tây Bắc
16h 34m +2m 54s N/A N/A 02:47 23:47 04:07 22:25 13:15 151.50
25
04:57
50° Đông Bắc
21:34
310° Bắc Tây Bắc
16h 37m +2m 50s N/A N/A 02:44 23:50 04:06 22:26 13:15 151.53
26
04:56
50° Đông Bắc
21:36
310° Bắc Tây Bắc
16h 39m +2m 45s N/A N/A 02:40 23:54 04:04 22:28 13:15 151.55
27
04:55
50° Đông Bắc
21:37
311° Bắc Tây Bắc
16h 42m +2m 41s N/A N/A 02:37 23:57 04:02 22:30 13:16 151.58
28
04:54
49° Đông Bắc
21:39
311° Bắc Tây Bắc
16h 45m +2m 36s N/A N/A 02:34 N/A 04:01 22:32 13:16 151.60
29
04:52
49° Đông Bắc
21:40
311° Bắc Tây Bắc
16h 47m +2m 31s N/A N/A 02:30 00:01 03:59 22:34 13:16 151.63
30
04:51
49° Đông Bắc
21:41
312° Bắc Tây Bắc
16h 50m +2m 25s N/A N/A 02:27 00:04 03:58 22:35 13:16 151.65
31
04:50
48° Đông Bắc
21:43
312° Bắc Tây Bắc
16h 52m +2m 20s N/A N/A 02:24 00:08 03:56 22:37 13:16 151.68

In Vilnius, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vilnius

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vilnius

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vilnius

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí