Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius, Litva 🇱🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 98.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 261.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 29.6°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.508 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:47
46° Đông Bắc
21:58
314° Bắc Tây Bắc
17h 10m -1m 09s N/A N/A 01:47 00:58 03:49 22:54 13:22 152.09
2
04:47
46° Đông Bắc
21:57
314° Bắc Tây Bắc
17h 09m -1m 16s N/A N/A 01:51 00:54 03:51 22:54 13:22 152.09
3
04:48
46° Đông Bắc
21:57
314° Bắc Tây Bắc
17h 08m -1m 23s N/A N/A 01:56 00:50 03:52 22:53 13:23 152.09
4
04:49
46° Đông Bắc
21:56
314° Bắc Tây Bắc
17h 06m -1m 29s N/A N/A 02:00 00:46 03:53 22:52 13:23 152.09
5
04:50
46° Đông Bắc
21:55
313° Bắc Tây Bắc
17h 05m -1m 36s N/A N/A 02:04 00:42 03:54 22:51 13:23 152.09
6
04:51
47° Đông Bắc
21:55
313° Bắc Tây Bắc
17h 03m -1m 42s N/A N/A 02:08 00:38 03:55 22:50 13:23 152.09
7
04:52
47° Đông Bắc
21:54
313° Bắc Tây Bắc
17h 01m -1m 48s N/A N/A 02:12 00:35 03:57 22:49 13:23 152.08
8
04:53
47° Đông Bắc
21:53
313° Bắc Tây Bắc
16h 59m -1m 54s N/A N/A 02:16 00:31 03:58 22:48 13:23 152.08
9
04:54
47° Đông Bắc
21:52
312° Bắc Tây Bắc
16h 57m -2m 00s N/A N/A 02:20 00:28 03:59 22:47 13:24 152.08
10
04:56
48° Đông Bắc
21:51
312° Bắc Tây Bắc
16h 55m -2m 06s N/A N/A 02:23 00:24 04:01 22:46 13:24 152.07
11
04:57
48° Đông Bắc
21:50
312° Bắc Tây Bắc
16h 53m -2m 11s N/A N/A 02:27 00:21 04:03 22:44 13:24 152.07
12
04:58
48° Đông Bắc
21:49
312° Bắc Tây Bắc
16h 51m -2m 17s N/A N/A 02:31 00:18 04:04 22:43 13:24 152.07
13
04:59
48° Đông Bắc
21:48
311° Bắc Tây Bắc
16h 48m -2m 22s N/A N/A 02:34 00:14 04:06 22:41 13:24 152.06
14
05:01
49° Đông Bắc
21:47
311° Bắc Tây Bắc
16h 46m -2m 28s N/A N/A 02:38 00:11 04:07 22:40 13:24 152.06
15
05:02
49° Đông Bắc
21:46
311° Bắc Tây Bắc
16h 43m -2m 33s N/A N/A 02:41 00:08 04:09 22:38 13:24 152.05
16
05:03
50° Đông Bắc
21:45
310° Bắc Tây Bắc
16h 41m -2m 37s N/A N/A 02:45 00:04 04:11 22:37 13:24 152.04
17
05:05
50° Đông Bắc
21:43
310° Bắc Tây Bắc
16h 38m -2m 42s N/A N/A 02:48 23:58 04:13 22:35 13:25 152.03
18
05:06
50° Đông Bắc
21:42
310° Bắc Tây Bắc
16h 35m -2m 47s N/A N/A 02:52 23:55 04:15 22:33 13:25 152.03
19
05:08
51° Đông Bắc
21:41
309° Bắc Tây Bắc
16h 32m -2m 51s N/A N/A 02:55 23:51 04:16 22:32 13:25 152.02
20
05:09
51° Đông Bắc
21:39
309° Bắc Tây Bắc
16h 29m -2m 56s N/A N/A 03:02 23:48 04:18 22:30 13:25 152.01
21
05:11
51° Đông Bắc
21:38
308° Bắc Tây Bắc
16h 26m -3m 00s N/A N/A 03:02 23:45 04:20 22:28 13:25 152.00
22
05:12
52° Đông Bắc
21:36
308° Bắc Tây Bắc
16h 23m -3m 04s N/A N/A 03:05 23:42 04:22 22:26 13:25 151.99
23
05:14
52° Đông Bắc
21:35
308° Bắc Tây Bắc
16h 20m -3m 08s N/A N/A 03:09 23:38 04:24 22:24 13:25 151.97
24
05:16
53° Đông Bắc
21:33
307° Bắc Tây Bắc
16h 17m -3m 11s N/A N/A 03:12 23:35 04:26 22:22 13:25 151.96
25
05:17
53° Đông Bắc
21:31
307° Bắc Tây Bắc
16h 14m -3m 15s N/A N/A 03:15 23:32 04:28 22:20 13:25 151.95
26
05:19
54° Đông Bắc
21:30
306° Bắc Tây Bắc
16h 10m -3m 18s N/A N/A 03:18 23:29 04:30 22:18 13:25 151.93
27
05:21
54° Đông Bắc
21:28
306° Bắc Tây Bắc
16h 07m -3m 22s N/A N/A 03:22 23:26 04:32 22:16 13:25 151.92
28
05:22
54° Đông Bắc
21:26
305° Bắc Tây Bắc
16h 04m -3m 25s N/A N/A 03:25 23:22 04:34 22:14 13:25 151.90
29
05:24
55° Đông Bắc
21:25
305° Bắc Tây Bắc
16h 00m -3m 28s N/A N/A 03:28 23:19 04:36 22:12 13:25 151.88
30
05:26
55° Đông Bắc
21:23
304° Bắc Tây Bắc
15h 57m -3m 31s N/A N/A 03:31 23:16 04:38 22:10 13:25 151.87
31
05:27
56° Đông Bắc
21:21
304° Bắc Tây Bắc
15h 53m -3m 34s N/A N/A 03:34 23:13 04:40 22:08 13:25 151.85

In Vilnius, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc tháng 7 02 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vilnius

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vilnius

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vilnius

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí