Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius, Litva 🇱🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 98.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 261.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 29.57°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.508 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:29
56° Đông Đông Bắc
21:19
303° Tây Tây Bắc
15h 49m -3m 36s N/A N/A 03:37 23:10 04:43 22:05 13:25 151.83
2
05:31
57° Đông Đông Bắc
21:17
303° Tây Tây Bắc
15h 46m -3m 39s N/A N/A 03:40 23:07 04:45 22:03 13:25 151.81
3
05:33
57° Đông Đông Bắc
21:15
302° Tây Tây Bắc
15h 42m -3m 42s N/A N/A 03:43 23:03 04:47 22:01 13:25 151.79
4
05:34
58° Đông Đông Bắc
21:13
302° Tây Tây Bắc
15h 38m -3m 44s 01:40 N/A 03:46 23:00 04:49 21:59 13:25 151.77
5
05:36
58° Đông Đông Bắc
21:11
301° Tây Tây Bắc
15h 34m -3m 46s 01:56 00:53 03:49 22:57 04:51 21:56 13:24 151.74
6
05:38
59° Đông Đông Bắc
21:09
301° Tây Tây Bắc
15h 31m -3m 48s 02:08 00:41 03:52 22:54 04:53 21:54 13:24 151.72
7
05:40
60° Đông Đông Bắc
21:07
300° Tây Tây Bắc
15h 27m -3m 50s 02:17 00:32 03:55 22:51 04:55 21:52 13:24 151.70
8
05:42
60° Đông Đông Bắc
21:05
300° Tây Tây Bắc
15h 23m -3m 52s 02:25 00:24 03:58 22:48 04:57 21:49 13:24 151.68
9
05:43
61° Đông Đông Bắc
21:03
299° Tây Tây Bắc
15h 19m -3m 54s 02:31 00:17 04:01 22:45 04:59 21:47 13:24 151.65
10
05:45
61° Đông Đông Bắc
21:01
298° Tây Tây Bắc
15h 15m -3m 56s 02:38 00:10 04:04 22:42 05:02 21:44 13:24 151.63
11
05:47
62° Đông Đông Bắc
20:59
298° Tây Tây Bắc
15h 11m -3m 58s 02:44 23:58 04:06 22:38 05:04 21:42 13:24 151.60
12
05:49
62° Đông Đông Bắc
20:57
297° Tây Tây Bắc
15h 07m -3m 59s 02:49 23:53 04:09 22:35 05:06 21:39 13:23 151.58
13
05:51
63° Đông Đông Bắc
20:54
297° Tây Tây Bắc
15h 03m -4m 01s 02:54 23:48 04:12 22:32 05:08 21:37 13:23 151.56
14
05:53
63° Đông Đông Bắc
20:52
296° Tây Tây Bắc
14h 59m -4m 02s 03:04 23:43 04:15 22:29 05:10 21:34 13:23 151.53
15
05:54
64° Đông Đông Bắc
20:50
296° Tây Tây Bắc
14h 55m -4m 03s 03:04 23:38 04:17 22:26 05:12 21:32 13:23 151.50
16
05:56
65° Đông Đông Bắc
20:48
295° Tây Tây Bắc
14h 51m -4m 05s 03:08 23:33 04:20 22:23 05:14 21:29 13:23 151.48
17
05:58
65° Đông Đông Bắc
20:45
294° Tây Tây Bắc
14h 47m -4m 06s 03:13 23:28 04:23 22:20 05:16 21:27 13:23 151.45
18
06:00
66° Đông Đông Bắc
20:43
294° Tây Tây Bắc
14h 43m -4m 07s 03:17 23:24 04:25 22:17 05:18 21:24 13:22 151.42
19
06:02
66° Đông Đông Bắc
20:41
293° Tây Tây Bắc
14h 39m -4m 08s 03:21 23:19 04:28 22:14 05:21 21:22 13:22 151.39
20
06:04
67° Đông Đông Bắc
20:39
293° Tây Tây Bắc
14h 34m -4m 09s 03:25 23:15 04:31 22:11 05:23 21:19 13:22 151.37
21
06:06
68° Đông Đông Bắc
20:36
292° Tây Tây Bắc
14h 30m -4m 10s 03:29 23:11 04:33 22:08 05:25 21:17 13:22 151.34
22
06:07
68° Đông Đông Bắc
20:34
291° Tây Tây Bắc
14h 26m -4m 11s 03:33 23:07 04:36 22:05 05:27 21:14 13:21 151.31
23
06:09
69° Đông Đông Bắc
20:31
291° Tây Tây Bắc
14h 22m -4m 12s 03:36 23:03 04:38 22:02 05:29 21:12 13:21 151.27
24
06:11
70° Đông Đông Bắc
20:29
290° Tây Tây Bắc
14h 18m -4m 13s 03:40 22:59 04:41 21:59 05:31 21:09 13:21 151.24
25
06:13
70° Đông Đông Bắc
20:27
290° Tây Tây Bắc
14h 13m -4m 14s 03:43 22:55 04:43 21:56 05:33 21:06 13:21 151.21
26
06:15
71° Đông Đông Bắc
20:24
289° Tây Tây Bắc
14h 09m -4m 14s 03:47 22:51 04:46 21:53 05:35 21:04 13:20 151.18
27
06:17
71° Đông Đông Bắc
20:22
288° Tây Tây Bắc
14h 05m -4m 15s 03:50 22:47 04:48 21:50 05:37 21:01 13:20 151.14
28
06:18
72° Đông Đông Bắc
20:19
288° Tây Tây Bắc
14h 01m -4m 16s 03:53 22:43 04:50 21:47 05:39 20:59 13:20 151.11
29
06:20
73° Đông Đông Bắc
20:17
287° Tây Tây Bắc
13h 56m -4m 16s 03:56 22:39 04:53 21:44 05:41 20:56 13:19 151.07
30
06:22
73° Đông Đông Bắc
20:15
286° Tây Tây Bắc
13h 52m -4m 17s 04:00 22:36 04:55 21:41 05:43 20:53 13:19 151.04
31
06:24
74° Đông Đông Bắc
20:12
286° Tây Tây Bắc
13h 48m -4m 17s 04:03 22:32 04:58 21:38 05:45 20:51 13:19 151.00

In Vilnius, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vilnius

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vilnius

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vilnius

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí