Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius, Litva 🇱🇹

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:32 98.6° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:39 261.1° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 06m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 29.57°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.508 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 9 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Vilnius

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:26
74° Đông Đông Bắc
20:10
285° Tây Tây Bắc
13h 43m -4m 18s 04:06 22:28 05:00 21:35 05:47 20:48 13:18 150.97
2
06:28
75° Đông Đông Bắc
20:07
284° Tây Tây Bắc
13h 39m -4m 18s 04:09 22:25 05:02 21:32 05:49 20:46 13:18 150.93
3
06:29
76° Đông Đông Bắc
20:05
284° Tây Tây Bắc
13h 35m -4m 19s 04:12 22:21 05:04 21:29 05:51 20:43 13:18 150.89
4
06:31
76° Đông Đông Bắc
20:02
283° Tây Tây Bắc
13h 30m -4m 19s 04:15 22:18 05:07 21:26 05:53 20:40 13:18 150.86
5
06:33
77° Đông Đông Bắc
20:00
282° Tây Tây Bắc
13h 26m -4m 20s 04:17 22:14 05:09 21:23 05:55 20:38 13:17 150.82
6
06:35
78° Đông Đông Bắc
19:57
282° Tây Tây Bắc
13h 22m -4m 20s 04:20 22:11 05:11 21:20 05:57 20:35 13:17 150.78
7
06:37
78° Đông Đông Bắc
19:55
281° Tây
13h 17m -4m 20s 04:23 22:08 05:13 21:18 05:59 20:32 13:17 150.74
8
06:39
79° Đông
19:52
280° Tây
13h 13m -4m 21s 04:26 22:04 05:16 21:15 06:01 20:30 13:16 150.71
9
06:40
80° Đông
19:50
280° Tây
13h 09m -4m 21s 04:28 22:01 05:18 21:12 06:03 20:27 13:16 150.67
10
06:42
80° Đông
19:47
279° Tây
13h 04m -4m 21s 04:31 21:58 05:20 21:09 06:05 20:25 13:15 150.63
11
06:44
81° Đông
19:45
278° Tây
13h 00m -4m 21s 04:33 21:54 05:22 21:06 06:07 20:22 13:15 150.59
12
06:46
82° Đông
19:42
278° Tây
12h 56m -4m 22s 04:36 21:51 05:24 21:03 06:09 20:19 13:15 150.55
13
06:48
82° Đông
19:40
277° Tây
12h 51m -4m 22s 04:39 21:48 05:27 21:00 06:11 20:17 13:14 150.51
14
06:50
83° Đông
19:37
276° Tây
12h 47m -4m 22s 04:41 21:45 05:29 20:58 06:12 20:14 13:14 150.48
15
06:51
84° Đông
19:34
276° Tây
12h 42m -4m 22s 04:43 21:42 05:31 20:55 06:14 20:11 13:14 150.44
16
06:53
84° Đông
19:32
275° Tây
12h 38m -4m 22s 04:46 21:39 05:33 20:52 06:16 20:09 13:13 150.40
17
06:55
85° Đông
19:29
274° Tây
12h 34m -4m 23s 04:48 21:35 05:35 20:49 06:18 20:06 13:13 150.36
18
06:57
86° Đông
19:27
274° Tây
12h 29m -4m 23s 04:51 21:32 05:37 20:46 06:20 20:04 13:13 150.32
19
06:59
86° Đông
19:24
273° Tây
12h 25m -4m 23s 04:53 21:29 05:39 20:44 06:22 20:01 13:12 150.28
20
07:01
87° Đông
19:22
272° Tây
12h 21m -4m 23s 04:55 21:26 05:41 20:41 06:24 19:58 13:12 150.24
21
07:03
88° Đông
19:19
272° Tây
12h 16m -4m 23s 04:58 21:23 05:43 20:38 06:26 19:56 13:12 150.20
22
07:04
88° Đông
19:17
271° Tây
12h 12m -4m 23s 05:00 21:20 05:45 20:36 06:28 19:53 13:11 150.16
23
07:06
89° Đông
19:14
270° Tây
12h 07m -4m 23s 05:02 21:17 05:47 20:33 06:30 19:51 13:11 150.11
24
07:08
90° Đông
19:12
270° Tây
12h 03m -4m 23s 05:04 21:15 05:49 20:30 06:31 19:48 13:11 150.07
25
07:10
90° Đông
19:09
269° Tây
11h 59m -4m 23s 05:07 21:12 05:51 20:28 06:33 19:45 13:10 150.03
26
07:12
91° Đông
19:06
268° Tây
11h 54m -4m 23s 05:09 21:09 05:53 20:25 06:35 19:43 13:10 149.99
27
07:14
92° Đông
19:04
268° Tây
11h 50m -4m 23s 05:11 21:06 05:55 20:22 06:37 19:40 13:09 149.94
28
07:16
92° Đông
19:01
267° Tây
11h 45m -4m 23s 05:13 21:03 05:57 20:20 06:39 19:38 13:09 149.90
29
07:17
93° Đông
18:59
266° Tây
11h 41m -4m 23s 05:15 21:00 05:59 20:17 06:41 19:35 13:09 149.85
30
07:19
94° Đông
18:56
266° Tây
11h 37m -4m 23s 05:17 20:58 06:01 20:14 06:43 19:33 13:08 149.81

In Vilnius, the earliest sunrise of September is on tháng 9 01 hoặc the latest sunset of September is on tháng 9 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Vilnius

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Vilnius

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Vilnius

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí