Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Virginia Beach, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 07:04 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 263.2° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 32m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 14.13°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.488 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Virginia Beach

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:09
67° ÉÉ
20:10
293° WNW
14m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 45s 04:28 21:50 05:06 21:13 05:40 20:39 13:10 151.82
2
06:10
67° ÉÉ
20:09
293° WNW
13m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 46s 04:29 21:49 05:07 21:12 05:41 20:38 13:10 151.80
3
06:11
67° ÉÉ
20:08
292° WNW
13m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 48s 04:31 21:48 05:08 21:11 05:42 20:36 13:10 151.78
4
06:12
68° ÉÉ
20:07
292° WNW
13m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 49s 04:32 21:46 05:09 21:10 05:43 20:35 13:10 151.76
5
06:13
68° ÉÉ
20:06
292° WNW
13m 52Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 51s 04:33 21:45 05:10 21:08 05:44 20:34 13:09 151.74
6
06:14
68° ÉÉ
20:04
291° WNW
13m 50Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 52s 04:34 21:43 05:11 21:07 05:45 20:33 13:09 151.72
7
06:14
69° ÉÉ
20:03
291° WNW
13m 48Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 53s 04:35 21:42 05:12 21:06 05:46 20:32 13:09 151.69
8
06:15
69° ÉÉ
20:02
291° WNW
13m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 55s 04:37 21:41 05:13 21:05 05:47 20:31 13:09 151.67
9
06:16
70° ÉÉ
20:01
290° WNW
13m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 56s 04:38 21:39 05:14 21:03 05:48 20:30 13:09 151.65
10
06:17
70° ÉÉ
20:00
290° WNW
13m 43Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 57s 04:39 21:37 05:15 21:02 05:48 20:28 13:09 151.62
11
06:18
70° ÉÉ
19:59
289° WNW
13m 41Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 58s 04:40 21:36 05:16 21:01 05:49 20:27 13:09 151.60
12
06:19
71° ÉÉ
19:58
289° WNW
13m 39Hiba ISO sztring konvertálásakor -1m 59s 04:41 21:34 05:17 20:59 05:50 20:26 13:09 151.57
13
06:19
71° ÉÉ
19:57
289° WNW
13m 37Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 01s 04:43 21:33 05:18 20:58 05:51 20:25 13:08 151.55
14
06:20
72° ÉÉ
19:55
288° WNW
13m 35Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 02s 04:44 21:31 05:19 20:56 05:52 20:23 13:08 151.52
15
06:21
72° ÉÉ
19:54
288° WNW
13m 33Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 03s 04:45 21:30 05:20 20:55 05:53 20:22 13:08 151.50
16
06:22
72° ÉÉ
19:53
288° WNW
13m 31Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 04:46 21:28 05:21 20:54 05:54 20:21 13:08 151.47
17
06:23
73° ÉÉ
19:52
287° WNW
13m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 04s 04:47 21:27 05:22 20:52 05:55 20:19 13:08 151.44
18
06:23
73° ÉÉ
19:50
287° WNW
13m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 05s 04:49 21:25 05:23 20:51 05:56 20:18 13:07 151.41
19
06:24
74° ÉÉ
19:49
286° WNW
13m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 06s 04:50 21:23 05:24 20:49 05:56 20:17 13:07 151.39
20
06:25
74° ÉÉ
19:48
286° WNW
13m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 07s 04:51 21:22 05:25 20:48 05:57 20:15 13:07 151.36
21
06:26
74° ÉÉ
19:46
285° WNW
13m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 08s 04:52 21:20 05:26 20:46 05:58 20:14 13:07 151.33
22
06:27
75° ÉÉ
19:45
285° WNW
13m 18Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 09s 04:53 21:18 05:27 20:45 05:59 20:13 13:06 151.30
23
06:28
75° ÉÉ
19:44
284° WNW
13m 16Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 09s 04:54 21:17 05:28 20:43 06:00 20:11 13:06 151.26
24
06:28
76° ÉÉ
19:42
284° WNW
13m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 10s 04:55 21:15 05:29 20:42 06:01 20:10 13:06 151.23
25
06:29
76° ÉÉ
19:41
284° WNW
13m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 11s 04:56 21:13 05:30 20:40 06:02 20:08 13:06 151.20
26
06:30
77° ÉÉ
19:40
283° WNW
13m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 11s 04:58 21:12 05:31 20:39 06:03 20:07 13:05 151.17
27
06:31
77° ÉÉ
19:38
283° WNW
13m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 04:59 21:10 05:32 20:37 06:04 20:05 13:05 151.13
28
06:32
77° ÉÉ
19:37
282° WNW
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 12s 05:00 21:08 05:33 20:36 06:04 20:04 13:05 151.10
29
06:32
78° ÉÉ
19:35
282° WNW
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 05:01 21:07 05:34 20:34 06:05 20:02 13:04 151.06
30
06:33
78° ÉÉ
19:34
281° WNW
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 13s 05:02 21:05 05:35 20:32 06:06 20:01 13:04 151.03
31
06:34
79° E
19:33
281° W
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor -2m 14s 05:03 21:03 05:36 20:31 06:07 20:00 13:04 150.99

In Virginia Beach, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Virginia Beach

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Virginia Beach

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Virginia Beach

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí