Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw, Ba Lan 🇵🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 70.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:42 289.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 10m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 36.64°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.277 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:37
94° E
18:12
265° W
11h 35m -4m 00s 04:43 20:06 05:23 19:26 06:02 18:47 12:25 149.77
2
06:39
95° E
18:10
265° W
11h 31m -4m 00s 04:44 20:04 05:25 19:23 06:04 18:44 12:25 149.72
3
06:40
96° E
18:08
264° W
11h 27m -4m 00s 04:46 20:01 05:27 19:21 06:06 18:42 12:25 149.68
4
06:42
96° E
18:05
264° W
11h 23m -4m 00s 04:48 19:59 05:28 19:19 06:08 18:40 12:24 149.64
5
06:44
97° E
18:03
263° W
11h 19m -4m 00s 04:50 19:56 05:30 19:16 06:09 18:37 12:24 149.59
6
06:45
98° E
18:01
262° W
11h 15m -3m 59s 04:52 19:54 05:32 19:14 06:11 18:35 12:24 149.55
7
06:47
98° E
17:58
262° W
11h 11m -3m 59s 04:54 19:52 05:33 19:12 06:13 18:33 12:23 149.51
8
06:49
99° E
17:56
261° W
11h 07m -3m 59s 04:55 19:49 05:35 19:10 06:14 18:31 12:23 149.47
9
06:51
99° E
17:54
260° W
11h 03m -3m 59s 04:57 19:47 05:37 19:07 06:16 18:28 12:23 149.42
10
06:52
100° E
17:52
260° W
10h 59m -3m 58s 04:59 19:45 05:39 19:05 06:18 18:26 12:23 149.38
11
06:54
101° E
17:49
259° W
10h 55m -3m 58s 05:01 19:42 05:40 19:03 06:19 18:24 12:22 149.34
12
06:56
101° E
17:47
258° WSW
10h 51m -3m 58s 05:02 19:40 05:42 19:01 06:21 18:22 12:22 149.30
13
06:57
102° ESE
17:45
258° WSW
10h 47m -3m 57s 05:04 19:38 05:44 18:59 06:23 18:20 12:22 149.26
14
06:59
102° ESE
17:43
257° WSW
10h 43m -3m 57s 05:06 19:36 05:45 18:57 06:24 18:18 12:22 149.21
15
07:01
103° ESE
17:40
257° WSW
10h 39m -3m 56s 05:08 19:34 05:47 18:54 06:26 18:15 12:21 149.17
16
07:03
104° ESE
17:38
256° WSW
10h 35m -3m 56s 05:09 19:32 05:49 18:52 06:28 18:13 12:21 149.13
17
07:04
104° ESE
17:36
255° WSW
10h 31m -3m 55s 05:11 19:29 05:50 18:50 06:29 18:11 12:21 149.09
18
07:06
105° ESE
17:34
255° WSW
10h 27m -3m 55s 05:13 19:27 05:52 18:48 06:31 18:09 12:21 149.05
19
07:08
106° ESE
17:32
254° WSW
10h 23m -3m 54s 05:14 19:25 05:54 18:46 06:33 18:07 12:20 149.01
20
07:10
106° ESE
17:30
254° WSW
10h 19m -3m 53s 05:16 19:23 05:55 18:44 06:34 18:05 12:20 148.97
21
07:12
107° ESE
17:28
253° WSW
10h 16m -3m 53s 05:18 19:21 05:57 18:42 06:36 18:03 12:20 148.92
22
07:13
107° ESE
17:26
252° WSW
10h 12m -3m 52s 05:19 19:19 05:59 18:40 06:38 18:01 12:20 148.88
23
07:15
108° ESE
17:23
252° WSW
10h 08m -3m 51s 05:21 19:17 06:00 18:38 06:40 17:59 12:20 148.84
24
07:17
108° ESE
17:21
251° WSW
10h 04m -3m 50s 05:23 19:15 06:02 18:36 06:41 17:57 12:20 148.80
25
07:19
109° ESE
17:19
251° WSW
10h 00m -3m 49s 05:24 19:14 06:04 18:35 06:43 17:55 12:20 148.76
26
06:21
110° ESE
16:17
250° WSW
9h 56m -3m 48s 04:26 18:12 05:05 17:33 05:45 16:53 11:19 148.72
27
06:22
110° ESE
16:15
250° WSW
9h 53m -3m 47s 04:28 18:10 05:07 17:31 05:46 16:51 11:19 148.68
28
06:24
111° ESE
16:13
249° WSW
9h 49m -3m 46s 04:29 18:08 05:08 17:29 05:48 16:49 11:19 148.64
29
06:26
111° ESE
16:11
248° WSW
9h 45m -3m 45s 04:31 18:06 05:10 17:27 05:50 16:48 11:19 148.59
30
06:28
112° ESE
16:10
248° WSW
9h 41m -3m 43s 04:32 18:05 05:12 17:26 05:51 16:46 11:19 148.55
31
06:30
112° ESE
16:08
247° WSW
9h 38m -3m 42s 04:34 18:03 05:13 17:24 05:53 16:44 11:19 148.51

In Warsaw, the earliest sunrise of October is on tháng 10 26 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Warsaw

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Warsaw

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Warsaw

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí