Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw, Ba Lan 🇵🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 05:32 70.1° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:42 289.5° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 14h 10m

Hướng mặt trời: Đông

Độ cao của mặt trời: 20.77°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.280 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 2 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:16
117° ESE
16:23
243° WSW
9h 06m +3m 26s 05:19 18:20 05:58 17:41 06:39 17:00 11:49 147.42
2
07:15
117° ESE
16:24
243° WSW
9h 09m +3m 28s 05:17 18:22 05:57 17:42 06:37 17:02 11:49 147.44
3
07:13
116° ESE
16:26
244° WSW
9h 13m +3m 31s 05:16 18:24 05:55 17:44 06:36 17:04 11:49 147.46
4
07:11
116° ESE
16:28
244° WSW
9h 16m +3m 33s 05:14 18:25 05:54 17:46 06:34 17:05 11:49 147.48
5
07:10
115° ESE
16:30
245° WSW
9h 20m +3m 35s 05:13 18:27 05:52 17:47 06:33 17:07 11:49 147.51
6
07:08
115° ESE
16:32
245° WSW
9h 24m +3m 37s 05:12 18:28 05:51 17:49 06:31 17:09 11:50 147.53
7
07:06
114° ESE
16:34
246° WSW
9h 27m +3m 39s 05:10 18:30 05:49 17:51 06:29 17:11 11:50 147.55
8
07:04
114° ESE
16:36
246° WSW
9h 31m +3m 40s 05:08 18:32 05:48 17:52 06:28 17:12 11:50 147.58
9
07:02
113° ESE
16:38
247° WSW
9h 35m +3m 42s 05:07 18:33 05:46 17:54 06:26 17:14 11:50 147.60
10
07:01
113° ESE
16:39
248° WSW
9h 38m +3m 44s 05:05 18:35 05:44 17:56 06:24 17:16 11:50 147.63
11
06:59
112° ESE
16:41
248° WSW
9h 42m +3m 45s 05:04 18:37 05:43 17:57 06:23 17:18 11:50 147.66
12
06:57
112° ESE
16:43
249° WSW
9h 46m +3m 47s 05:02 18:38 05:41 17:59 06:21 17:19 11:50 147.68
13
06:55
111° ESE
16:45
249° WSW
9h 50m +3m 48s 05:00 18:40 05:39 18:01 06:19 17:21 11:50 147.71
14
06:53
110° ESE
16:47
250° WSW
9h 54m +3m 49s 04:58 18:42 05:38 18:03 06:17 17:23 11:50 147.74
15
06:51
110° ESE
16:49
250° WSW
9h 57m +3m 50s 04:57 18:43 05:36 18:04 06:15 17:25 11:50 147.77
16
06:49
109° ESE
16:51
251° WSW
10h 01m +3m 51s 04:55 18:45 05:34 18:06 06:13 17:27 11:50 147.80
17
06:47
109° ESE
16:53
252° WSW
10h 05m +3m 52s 04:53 18:47 05:32 18:08 06:11 17:28 11:49 147.83
18
06:45
108° ESE
16:55
252° WSW
10h 09m +3m 53s 04:51 18:49 05:30 18:09 06:10 17:30 11:49 147.86
19
06:43
107° ESE
16:56
253° WSW
10h 13m +3m 54s 04:49 18:50 05:28 18:11 06:08 17:32 11:49 147.90
20
06:41
107° ESE
16:58
254° WSW
10h 17m +3m 55s 04:47 18:52 05:26 18:13 06:06 17:34 11:49 147.93
21
06:39
106° ESE
17:00
254° WSW
10h 21m +3m 56s 04:45 18:54 05:24 18:15 06:04 17:35 11:49 147.96
22
06:37
106° ESE
17:02
255° WSW
10h 25m +3m 57s 04:43 18:56 05:22 18:16 06:02 17:37 11:49 148.00
23
06:35
105° ESE
17:04
255° WSW
10h 29m +3m 58s 04:41 18:57 05:20 18:18 06:00 17:39 11:49 148.03
24
06:32
104° ESE
17:06
256° WSW
10h 33m +3m 58s 04:39 18:59 05:18 18:20 05:57 17:41 11:49 148.07
25
06:30
104° ESE
17:07
256° WSW
10h 37m +3m 59s 04:37 19:01 05:16 18:22 05:55 17:42 11:49 148.10
26
06:28
103° ESE
17:09
257° WSW
10h 41m +3m 59s 04:35 19:03 05:14 18:23 05:53 17:44 11:48 148.14
27
06:26
102° ESE
17:11
258° WSW
10h 45m +4m 00s 04:33 19:05 05:12 18:25 05:51 17:46 11:48 148.17
28
06:24
102° ESE
17:13
258° WSW
10h 49m +4m 00s 04:31 19:06 05:10 18:27 05:49 17:48 11:48 148.21

In Warsaw, the earliest sunrise of February is on tháng 2 28 hoặc the latest sunset of February is on tháng 2 28.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Warsaw

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Warsaw

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Warsaw

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Bảy, 23 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí