Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw, Ba Lan 🇵🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:49 98.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:56 261.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 07m

Hướng mặt trời: Nam

Độ cao của mặt trời: 31.73°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.465 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 3 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:22
101° Đông
17:15
259° Tây
10h 53m +4m 01s 04:29 19:08 05:08 18:29 05:47 17:50 11:48 148.24
2
06:19
101° Đông
17:17
260° Tây
10h 57m +4m 01s 04:26 19:10 05:06 18:30 05:45 17:51 11:48 148.28
3
06:17
100° Đông
17:18
260° Tây
11h 01m +4m 02s 04:24 19:12 05:04 18:32 05:43 17:53 11:47 148.31
4
06:15
99° Đông
17:20
261° Tây
11h 05m +4m 02s 04:22 19:14 05:01 18:34 05:40 17:55 11:47 148.35
5
06:13
99° Đông
17:22
262° Tây
11h 09m +4m 02s 04:19 19:16 04:59 18:36 05:38 17:57 11:47 148.39
6
06:10
98° Đông
17:24
262° Tây
11h 13m +4m 03s 04:17 19:17 04:57 18:38 05:36 17:58 11:47 148.43
7
06:08
97° Đông
17:26
263° Tây
11h 17m +4m 03s 04:15 19:19 04:55 18:39 05:34 18:00 11:47 148.46
8
06:06
97° Đông
17:27
264° Tây
11h 21m +4m 03s 04:12 19:21 04:52 18:41 05:31 18:02 11:46 148.50
9
06:04
96° Đông
17:29
264° Tây
11h 25m +4m 03s 04:10 19:23 04:50 18:43 05:29 18:04 11:46 148.54
10
06:01
96° Đông
17:31
265° Tây
11h 29m +4m 04s 04:08 19:25 04:48 18:45 05:27 18:05 11:46 148.58
11
05:59
95° Đông
17:33
265° Tây
11h 33m +4m 04s 04:05 19:27 04:45 18:47 05:25 18:07 11:46 148.62
12
05:57
94° Đông
17:35
266° Tây
11h 37m +4m 04s 04:03 19:29 04:43 18:48 05:22 18:09 11:45 148.66
13
05:54
94° Đông
17:36
267° Tây
11h 41m +4m 04s 04:00 19:31 04:41 18:50 05:20 18:11 11:45 148.70
14
05:52
93° Đông
17:38
267° Tây
11h 45m +4m 04s 03:58 19:33 04:38 18:52 05:18 18:13 11:45 148.74
15
05:50
92° Đông
17:40
268° Tây
11h 50m +4m 04s 03:55 19:35 04:36 18:54 05:15 18:14 11:44 148.78
16
05:47
92° Đông
17:42
269° Tây
11h 54m +4m 04s 03:53 19:37 04:34 18:56 05:13 18:16 11:44 148.82
17
05:45
91° Đông
17:43
269° Tây
11h 58m +4m 04s 03:50 19:39 04:31 18:58 05:11 18:18 11:44 148.86
18
05:43
90° Đông
17:45
270° Tây
12h 02m +4m 04s 03:47 19:41 04:29 18:59 05:08 18:20 11:44 148.90
19
05:40
90° Đông
17:47
271° Tây
12h 06m +4m 04s 03:45 19:43 04:26 19:01 05:06 18:21 11:43 148.94
20
05:38
89° Đông
17:49
271° Tây
12h 10m +4m 04s 03:42 19:45 04:24 19:03 05:04 18:23 11:43 148.99
21
05:36
88° Đông
17:50
272° Tây
12h 14m +4m 04s 03:40 19:47 04:21 19:05 05:01 18:25 11:43 149.03
22
05:33
88° Đông
17:52
272° Tây
12h 18m +4m 04s 03:37 19:49 04:19 19:07 04:59 18:27 11:42 149.07
23
05:31
87° Đông
17:54
273° Tây
12h 22m +4m 04s 03:34 19:51 04:16 19:09 04:57 18:29 11:42 149.12
24
05:29
86° Đông
17:56
274° Tây
12h 26m +4m 04s 03:31 19:53 04:14 19:11 04:54 18:30 11:42 149.16
25
05:26
86° Đông
17:57
274° Tây
12h 30m +4m 04s 03:29 19:56 04:11 19:13 04:52 18:32 11:41 149.20
26
05:24
85° Đông
17:59
275° Tây
12h 34m +4m 04s 03:26 19:58 04:09 19:15 04:49 18:34 11:41 149.24
27
05:22
85° Đông
18:01
276° Tây
12h 38m +4m 04s 03:23 20:00 04:06 19:17 04:47 18:36 11:41 149.29
28
05:19
84° Đông
18:02
276° Tây
12h 43m +4m 03s 03:20 20:02 04:04 19:18 04:45 18:37 11:41 149.33
29
05:17
83° Đông
18:04
277° Tây
12h 47m +4m 03s 03:18 20:05 04:01 19:20 04:42 18:39 11:40 149.37
30
06:15
83° Đông
19:06
278° Tây
12h 51m +4m 03s 04:15 21:07 04:59 20:22 05:40 19:41 12:40 149.42
31
06:12
82° Đông
19:08
278° Tây
12h 55m +4m 03s 04:12 21:09 04:56 20:24 05:37 19:43 12:40 149.46

In Warsaw, the earliest sunrise of March is on tháng 3 29 hoặc the latest sunset of March is on tháng 3 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Warsaw

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Warsaw

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Warsaw

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí