Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw, Ba Lan 🇵🇱
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:49 ↑ 98.8° Đông
Mặt trời lặn hôm nay: 17:56 ↑ 261.0° Tây
Thời gian ban ngày: 11h 07m
Hướng mặt trời: Nam
Độ cao của mặt trời: 31.36°
Khoảng cách đến mặt trời: 149.464 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw
Cuộn sang phải để xem thêm
Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
1 |
06:10
↑
81° Đông
|
19:09
↑
279° Tây
|
12h 59m | +4m 02s | 04:09 | 21:11 | 04:54 | 20:26 | 05:35 | 19:45 | 12:39 | 149.50 |
2 |
06:08
↑
81° Đông
|
19:11
↑
280° Tây
|
13h 03m | +4m 02s | 04:06 | 21:14 | 04:51 | 20:28 | 05:33 | 19:47 | 12:39 | 149.54 |
3 |
06:06
↑
80° Đông
|
19:13
↑
280° Tây
|
13h 07m | +4m 02s | 04:03 | 21:16 | 04:48 | 20:30 | 05:30 | 19:48 | 12:39 | 149.59 |
4 |
06:03
↑
80° Đông
|
19:15
↑
281° Tây
|
13h 11m | +4m 01s | 04:00 | 21:19 | 04:46 | 20:32 | 05:28 | 19:50 | 12:38 | 149.63 |
5 |
06:01
↑
79° Đông
|
19:16
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +4m 01s | 03:57 | 21:21 | 04:43 | 20:34 | 05:25 | 19:52 | 12:38 | 149.67 |
6 |
05:59
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:18
↑
282° Tây Tây Bắc
|
13h 19m | +4m 01s | 03:54 | 21:23 | 04:41 | 20:37 | 05:23 | 19:54 | 12:38 | 149.71 |
7 |
05:56
↑
78° Đông Đông Bắc
|
19:20
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 23m | +4m 00s | 03:51 | 21:26 | 04:38 | 20:39 | 05:21 | 19:56 | 12:38 | 149.75 |
8 |
05:54
↑
77° Đông Đông Bắc
|
19:22
↑
283° Tây Tây Bắc
|
13h 27m | +4m 00s | 03:48 | 21:28 | 04:35 | 20:41 | 05:18 | 19:58 | 12:37 | 149.79 |
9 |
05:52
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:23
↑
284° Tây Tây Bắc
|
13h 31m | +3m 59s | 03:45 | 21:31 | 04:33 | 20:43 | 05:16 | 19:59 | 12:37 | 149.84 |
10 |
05:50
↑
76° Đông Đông Bắc
|
19:25
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 35m | +3m 59s | 03:42 | 21:34 | 04:30 | 20:45 | 05:13 | 20:01 | 12:37 | 149.88 |
11 |
05:47
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:27
↑
285° Tây Tây Bắc
|
13h 39m | +3m 58s | 03:39 | 21:36 | 04:27 | 20:47 | 05:11 | 20:03 | 12:37 | 149.92 |
12 |
05:45
↑
75° Đông Đông Bắc
|
19:28
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 43m | +3m 58s | 03:36 | 21:39 | 04:25 | 20:49 | 05:09 | 20:05 | 12:36 | 149.96 |
13 |
05:43
↑
74° Đông Đông Bắc
|
19:30
↑
286° Tây Tây Bắc
|
13h 47m | +3m 57s | 03:33 | 21:42 | 04:22 | 20:51 | 05:06 | 20:07 | 12:36 | 150.00 |
14 |
05:41
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:32
↑
287° Tây Tây Bắc
|
13h 51m | +3m 56s | 03:29 | 21:44 | 04:20 | 20:53 | 05:04 | 20:09 | 12:36 | 150.05 |
15 |
05:38
↑
73° Đông Đông Bắc
|
19:34
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 55m | +3m 56s | 03:26 | 21:47 | 04:17 | 20:56 | 05:02 | 20:11 | 12:36 | 150.09 |
16 |
05:36
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
13h 59m | +3m 55s | 03:23 | 21:50 | 04:14 | 20:58 | 04:59 | 20:12 | 12:35 | 150.13 |
17 |
05:34
↑
72° Đông Đông Bắc
|
19:37
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 03m | +3m 54s | 03:20 | 21:53 | 04:12 | 21:00 | 04:57 | 20:14 | 12:35 | 150.17 |
18 |
05:32
↑
71° Đông Đông Bắc
|
19:39
↑
289° Tây Tây Bắc
|
14h 06m | +3m 53s | 03:16 | 21:56 | 04:09 | 21:02 | 04:55 | 20:16 | 12:35 | 150.22 |
19 |
05:30
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:41
↑
290° Tây Tây Bắc
|
14h 10m | +3m 52s | 03:13 | 21:59 | 04:06 | 21:04 | 04:52 | 20:18 | 12:35 | 150.26 |
20 |
05:28
↑
70° Đông Đông Bắc
|
19:42
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 14m | +3m 51s | 03:10 | 22:01 | 04:04 | 21:07 | 04:50 | 20:20 | 12:34 | 150.30 |
21 |
05:25
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:44
↑
291° Tây Tây Bắc
|
14h 18m | +3m 50s | 03:06 | 22:05 | 04:01 | 21:09 | 04:48 | 20:22 | 12:34 | 150.34 |
22 |
05:23
↑
69° Đông Đông Bắc
|
19:46
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 22m | +3m 49s | 03:03 | 22:08 | 03:58 | 21:11 | 04:45 | 20:24 | 12:34 | 150.38 |
23 |
05:21
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:47
↑
292° Tây Tây Bắc
|
14h 26m | +3m 48s | 02:59 | 22:11 | 03:56 | 21:14 | 04:43 | 20:26 | 12:34 | 150.42 |
24 |
05:19
↑
68° Đông Đông Bắc
|
19:49
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 29m | +3m 47s | 02:56 | 22:14 | 03:53 | 21:16 | 04:41 | 20:28 | 12:34 | 150.47 |
25 |
05:17
↑
67° Đông Đông Bắc
|
19:51
↑
293° Tây Tây Bắc
|
14h 33m | +3m 46s | 02:52 | 22:17 | 03:50 | 21:18 | 04:39 | 20:30 | 12:33 | 150.50 |
26 |
05:15
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:53
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 37m | +3m 45s | 02:49 | 22:20 | 03:48 | 21:21 | 04:36 | 20:32 | 12:33 | 150.54 |
27 |
05:13
↑
66° Đông Đông Bắc
|
19:54
↑
294° Tây Tây Bắc
|
14h 41m | +3m 43s | 02:45 | 22:24 | 03:45 | 21:23 | 04:34 | 20:33 | 12:33 | 150.59 |
28 |
05:11
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:56
↑
295° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +3m 42s | 02:42 | 22:27 | 03:42 | 21:25 | 04:32 | 20:35 | 12:33 | 150.62 |
29 |
05:09
↑
65° Đông Đông Bắc
|
19:58
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 48m | +3m 40s | 02:38 | 22:31 | 03:40 | 21:28 | 04:30 | 20:37 | 12:33 | 150.66 |
30 |
05:07
↑
64° Đông Đông Bắc
|
19:59
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 52m | +3m 39s | 02:34 | 22:34 | 03:37 | 21:30 | 04:27 | 20:39 | 12:33 | 150.70 |
All times are in local time for Warsaw. Thời gian được điều chỉnh cho Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) khi thích hợp. Ngày hôm nay được trong bảng. |
In Warsaw, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.