Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw, Ba Lan 🇵🇱

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:49 98.8° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:56 261.0° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 07m

Hướng mặt trời: Nam Đông Nam

Độ cao của mặt trời: 26.31°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.469 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 7 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Warsaw

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:19
49° Đông Bắc
20:59
311° Bắc Tây Bắc
16h 40m -1m 00s N/A N/A 02:11 23:06 03:29 21:49 12:39 152.09
2
04:20
49° Đông Bắc
20:59
311° Bắc Tây Bắc
16h 39m -1m 06s N/A N/A 02:13 23:05 03:30 21:49 12:40 152.09
3
04:20
49° Đông Bắc
20:59
311° Bắc Tây Bắc
16h 38m -1m 12s N/A N/A 02:14 23:04 03:31 21:48 12:40 152.09
4
04:21
49° Đông Bắc
20:58
311° Bắc Tây Bắc
16h 36m -1m 18s N/A N/A 02:16 23:03 03:32 21:47 12:40 152.09
5
04:22
50° Đông Bắc
20:58
310° Bắc Tây Bắc
16h 35m -1m 23s N/A N/A 02:18 23:01 03:33 21:47 12:40 152.09
6
04:23
50° Đông Bắc
20:57
310° Bắc Tây Bắc
16h 33m -1m 29s N/A N/A 02:19 23:00 03:34 21:46 12:40 152.09
7
04:24
50° Đông Bắc
20:56
310° Bắc Tây Bắc
16h 32m -1m 34s N/A N/A 02:21 22:58 03:35 21:45 12:40 152.08
8
04:25
50° Đông Bắc
20:56
310° Bắc Tây Bắc
16h 30m -1m 40s N/A N/A 02:23 22:57 03:36 21:44 12:41 152.08
9
04:26
50° Đông Bắc
20:55
310° Bắc Tây Bắc
16h 28m -1m 45s N/A N/A 02:25 22:55 03:38 21:43 12:41 152.08
10
04:27
51° Đông Bắc
20:54
309° Bắc Tây Bắc
16h 27m -1m 50s N/A N/A 02:27 22:53 03:39 21:42 12:41 152.07
11
04:28
51° Đông Bắc
20:53
309° Bắc Tây Bắc
16h 25m -1m 55s N/A N/A 02:29 22:51 03:40 21:41 12:41 152.07
12
04:29
51° Đông Bắc
20:52
309° Bắc Tây Bắc
16h 23m -2m 00s N/A N/A 02:31 22:50 03:42 21:40 12:41 152.07
13
04:30
51° Đông Bắc
20:51
308° Bắc Tây Bắc
16h 21m -2m 05s N/A N/A 02:33 22:48 03:43 21:39 12:41 152.06
14
04:32
52° Đông Bắc
20:50
308° Bắc Tây Bắc
16h 18m -2m 09s N/A N/A 02:35 22:46 03:44 21:37 12:41 152.06
15
04:33
52° Đông Bắc
20:49
308° Bắc Tây Bắc
16h 16m -2m 14s N/A N/A 02:38 22:44 03:46 21:36 12:41 152.05
16
04:34
52° Đông Bắc
20:48
308° Bắc Tây Bắc
16h 14m -2m 18s N/A N/A 02:40 22:41 03:47 21:35 12:42 152.04
17
04:35
53° Đông Bắc
20:47
307° Bắc Tây Bắc
16h 11m -2m 23s N/A N/A 02:42 22:39 03:49 21:33 12:42 152.03
18
04:37
53° Đông Bắc
20:46
307° Bắc Tây Bắc
16h 09m -2m 27s N/A N/A 02:44 22:37 03:50 21:32 12:42 152.03
19
04:38
53° Đông Bắc
20:45
306° Bắc Tây Bắc
16h 06m -2m 31s N/A N/A 02:47 22:35 03:52 21:31 12:42 152.02
20
04:39
54° Đông Bắc
20:44
306° Bắc Tây Bắc
16h 04m -2m 35s N/A N/A 02:49 22:33 03:54 21:29 12:42 152.01
21
04:41
54° Đông Bắc
20:42
306° Bắc Tây Bắc
16h 01m -2m 39s N/A N/A 02:51 22:30 03:55 21:27 12:42 152.00
22
04:42
54° Đông Bắc
20:41
305° Bắc Tây Bắc
15h 59m -2m 43s N/A N/A 02:54 22:28 03:57 21:26 12:42 151.99
23
04:43
55° Đông Bắc
20:40
305° Bắc Tây Bắc
15h 56m -2m 46s N/A N/A 02:56 22:26 03:59 21:24 12:42 151.97
24
04:45
55° Đông Bắc
20:38
305° Bắc Tây Bắc
15h 53m -2m 50s N/A N/A 02:59 22:23 04:00 21:23 12:42 151.96
25
04:46
56° Đông Bắc
20:37
304° Bắc Tây Bắc
15h 50m -2m 53s 01:01 N/A 03:01 22:21 04:02 21:21 12:42 151.95
26
04:48
56° Đông Bắc
20:35
304° Bắc Tây Bắc
15h 47m -2m 56s 01:13 00:11 03:03 22:19 04:04 21:19 12:42 151.93
27
04:49
56° Đông Đông Bắc
20:34
303° Tây Tây Bắc
15h 44m -2m 59s 01:23 23:54 03:06 22:16 04:05 21:17 12:42 151.92
28
04:51
57° Đông Đông Bắc
20:32
303° Tây Tây Bắc
15h 41m -3m 02s 01:30 23:47 03:08 22:14 04:07 21:15 12:42 151.90
29
04:52
57° Đông Đông Bắc
20:31
302° Tây Tây Bắc
15h 38m -3m 05s 01:37 23:41 03:11 22:11 04:09 21:14 12:42 151.88
30
04:54
58° Đông Đông Bắc
20:29
302° Tây Tây Bắc
15h 35m -3m 08s 01:43 23:35 03:13 22:09 04:11 21:12 12:42 151.87
31
04:55
58° Đông Đông Bắc
20:27
302° Tây Tây Bắc
15h 32m -3m 11s 01:49 23:30 03:16 22:06 04:13 21:10 12:42 151.85

In Warsaw, the earliest sunrise of July is on tháng 7 01 hoặc the latest sunset of July is on tháng 7 01 to 03.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Warsaw

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Warsaw

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Warsaw

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm
⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Tư, 8 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí