Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Washington, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:28 74.3° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:52 285.4° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 23m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 43.48°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.292 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Washington

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:04
94° E
18:50
266° W
11h 45m -2m 30s 05:35 20:18 06:06 19:47 06:37 19:17 12:57 149.76
2
07:05
94° E
18:48
266° W
11h 42m -2m 30s 05:36 20:17 06:07 19:46 06:38 19:15 12:57 149.71
3
07:06
95° E
18:46
265° W
11h 40m -2m 30s 05:37 20:15 06:08 19:44 06:39 19:14 12:57 149.67
4
07:07
95° E
18:45
265° W
11h 37m -2m 29s 05:38 20:14 06:09 19:43 06:40 19:12 12:56 149.63
5
07:08
96° E
18:43
264° W
11h 35m -2m 29s 05:39 20:12 06:10 19:41 06:41 19:10 12:56 149.58
6
07:09
96° E
18:42
264° W
11h 33m -2m 29s 05:40 20:11 06:11 19:40 06:42 19:09 12:56 149.54
7
07:10
97° E
18:40
263° W
11h 30m -2m 29s 05:41 20:09 06:12 19:38 06:43 19:07 12:56 149.50
8
07:11
97° E
18:39
263° W
11h 28m -2m 28s 05:42 20:07 06:13 19:37 06:44 19:06 12:55 149.45
9
07:12
98° E
18:37
262° W
11h 25m -2m 28s 05:43 20:06 06:14 19:35 06:45 19:04 12:55 149.41
10
07:13
98° E
18:36
262° W
11h 23m -2m 28s 05:44 20:04 06:15 19:34 06:45 19:03 12:55 149.37
11
07:14
99° E
18:34
261° W
11h 20m -2m 27s 05:45 20:03 06:16 19:32 06:46 19:02 12:54 149.33
12
07:15
99° E
18:33
261° W
11h 18m -2m 27s 05:46 20:02 06:17 19:31 06:47 19:00 12:54 149.29
13
07:16
100° E
18:31
260° W
11h 15m -2m 27s 05:47 20:00 06:18 19:29 06:48 18:59 12:54 149.24
14
07:17
100° E
18:30
260° W
11h 13m -2m 26s 05:48 19:59 06:18 19:28 06:49 18:57 12:54 149.20
15
07:18
101° E
18:28
259° W
11h 10m -2m 26s 05:49 19:57 06:19 19:27 06:50 18:56 12:53 149.16
16
07:19
101° E
18:27
259° WSW
11h 08m -2m 25s 05:50 19:56 06:20 19:25 06:51 18:54 12:53 149.12
17
07:20
102° ESE
18:26
258° WSW
11h 05m -2m 25s 05:51 19:55 06:21 19:24 06:52 18:53 12:53 149.08
18
07:21
102° ESE
18:24
258° WSW
11h 03m -2m 24s 05:51 19:53 06:22 19:22 06:53 18:52 12:53 149.04
19
07:22
102° ESE
18:23
257° WSW
11h 01m -2m 24s 05:52 19:52 06:23 19:21 06:54 18:50 12:53 149.00
20
07:23
103° ESE
18:21
257° WSW
10h 58m -2m 23s 05:53 19:51 06:24 19:20 06:55 18:49 12:52 148.95
21
07:24
103° ESE
18:20
256° WSW
10h 56m -2m 23s 05:54 19:49 06:25 19:19 06:56 18:48 12:52 148.91
22
07:25
104° ESE
18:19
256° WSW
10h 54m -2m 22s 05:55 19:48 06:26 19:17 06:57 18:46 12:52 148.87
23
07:26
104° ESE
18:17
256° WSW
10h 51m -2m 21s 05:56 19:47 06:27 19:16 06:58 18:45 12:52 148.83
24
07:27
105° ESE
18:16
255° WSW
10h 49m -2m 20s 05:57 19:46 06:28 19:15 06:59 18:44 12:52 148.79
25
07:28
105° ESE
18:15
255° WSW
10h 46m -2m 20s 05:58 19:45 06:29 19:14 07:00 18:43 12:52 148.75
26
07:29
106° ESE
18:14
254° WSW
10h 44m -2m 19s 05:59 19:43 06:30 19:13 07:01 18:41 12:52 148.71
27
07:30
106° ESE
18:12
254° WSW
10h 42m -2m 18s 06:00 19:42 06:31 19:11 07:02 18:40 12:52 148.67
28
07:31
106° ESE
18:11
253° WSW
10h 40m -2m 17s 06:01 19:41 06:32 19:10 07:03 18:39 12:51 148.62
29
07:32
107° ESE
18:10
253° WSW
10h 37m -2m 16s 06:02 19:40 06:33 19:09 07:04 18:38 12:51 148.58
30
07:33
107° ESE
18:09
252° WSW
10h 35m -2m 15s 06:03 19:39 06:34 19:08 07:05 18:37 12:51 148.54
31
07:34
108° ESE
18:08
252° WSW
10h 33m -2m 14s 06:04 19:38 06:35 19:07 07:06 18:36 12:51 148.50

In Washington, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Washington

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Washington

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Washington

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí