Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Winston-Salem, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 07:21 96.5° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 18:55 263.3° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 33m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -32.79°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.511 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 4 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Winston-Salem

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
07:06
84° E
19:42
277° W
12m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 16s 05:39 21:10 06:10 20:39 06:40 20:09 13:24 149.51
2
07:05
83° E
19:43
277° W
12m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 16s 05:37 21:11 06:08 20:40 06:39 20:10 13:24 149.56
3
07:04
83° E
19:44
278° W
12m 40Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 15s 05:36 21:12 06:07 20:41 06:37 20:11 13:24 149.60
4
07:02
82° E
19:45
278° W
12m 42Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 15s 05:34 21:14 06:05 20:42 06:36 20:11 13:23 149.64
5
07:01
82° E
19:46
279° W
12m 45Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 15s 05:32 21:15 06:04 20:43 06:34 20:12 13:23 149.68
6
06:59
81° E
19:47
279° W
12m 47Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 14s 05:31 21:16 06:02 20:44 06:33 20:13 13:23 149.72
7
06:58
81° E
19:48
280° W
12m 49Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 14s 05:29 21:17 06:01 20:45 06:31 20:14 13:23 149.76
8
06:57
80° E
19:48
280° W
12m 51Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 14s 05:27 21:18 05:59 20:46 06:30 20:15 13:22 149.81
9
06:55
80° E
19:49
280° W
12m 54Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 13s 05:26 21:19 05:58 20:47 06:29 20:16 13:22 149.85
10
06:54
79° E
19:50
281° W
12m 56Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 13s 05:24 21:20 05:56 20:48 06:27 20:17 13:22 149.89
11
06:52
79° E
19:51
281° WNW
12m 58Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 12s 05:23 21:21 05:55 20:49 06:26 20:18 13:22 149.93
12
06:51
78° ÉÉ
19:52
282° WNW
13m 00Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 12s 05:21 21:22 05:53 20:50 06:24 20:19 13:21 149.97
13
06:50
78° ÉÉ
19:53
282° WNW
13m 02Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 11s 05:19 21:23 05:52 20:51 06:23 20:20 13:21 150.02
14
06:48
78° ÉÉ
19:53
283° WNW
13m 05Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 11s 05:18 21:24 05:50 20:52 06:21 20:20 13:21 150.06
15
06:47
77° ÉÉ
19:54
283° WNW
13m 07Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 05:16 21:26 05:49 20:53 06:20 20:21 13:21 150.10
16
06:46
77° ÉÉ
19:55
284° WNW
13m 09Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 10s 05:15 21:27 05:47 20:54 06:19 20:22 13:20 150.14
17
06:44
76° ÉÉ
19:56
284° WNW
13m 11Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 09s 05:13 21:28 05:46 20:55 06:17 20:23 13:20 150.19
18
06:43
76° ÉÉ
19:57
284° WNW
13m 13Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 08s 05:11 21:29 05:44 20:56 06:16 20:24 13:20 150.23
19
06:42
75° ÉÉ
19:58
285° WNW
13m 15Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 08s 05:10 21:30 05:43 20:57 06:15 20:25 13:20 150.27
20
06:41
75° ÉÉ
19:59
285° WNW
13m 17Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 07s 05:08 21:31 05:42 20:58 06:13 20:26 13:19 150.31
21
06:39
74° ÉÉ
19:59
286° WNW
13m 20Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 06s 05:07 21:32 05:40 20:59 06:12 20:27 13:19 150.35
22
06:38
74° ÉÉ
20:00
286° WNW
13m 22Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 05s 05:05 21:34 05:39 21:00 06:11 20:28 13:19 150.39
23
06:37
74° ÉÉ
20:01
287° WNW
13m 24Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 04s 05:04 21:35 05:37 21:01 06:09 20:29 13:19 150.44
24
06:36
73° ÉÉ
20:02
287° WNW
13m 26Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 04s 05:02 21:36 05:36 21:02 06:08 20:30 13:19 150.48
25
06:34
73° ÉÉ
20:03
287° WNW
13m 28Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 03s 05:00 21:37 05:35 21:03 06:07 20:30 13:18 150.52
26
06:33
72° ÉÉ
20:04
288° WNW
13m 30Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 02s 04:59 21:38 05:33 21:04 06:06 20:31 13:18 150.56
27
06:32
72° ÉÉ
20:05
288° WNW
13m 32Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 01s 04:57 21:40 05:32 21:05 06:04 20:32 13:18 150.60
28
06:31
72° ÉÉ
20:05
289° WNW
13m 34Hiba ISO sztring konvertálásakor +2m 00s 04:56 21:41 05:30 21:06 06:03 20:33 13:18 150.63
29
06:30
71° ÉÉ
20:06
289° WNW
13m 36Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 59s 04:54 21:42 05:29 21:07 06:02 20:34 13:18 150.67
30
06:29
71° ÉÉ
20:07
289° WNW
13m 38Hiba ISO sztring konvertálásakor +1m 58s 04:53 21:43 05:28 21:08 06:01 20:35 13:18 150.71

In Winston-Salem, the earliest sunrise of April is on tháng 4 30 hoặc the latest sunset of April is on tháng 4 30.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Winston-Salem

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Winston-Salem

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Winston-Salem

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Ba, 7 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí