Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenangyaung, Myanmar 🇲🇲

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 111.0° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 17:28 248.9° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 11h 04m

Hướng mặt trời: Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 32.63°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.793 million km

Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenangyaung

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:01
93° Đông
17:58
267° Tây
11h 56m -1m 09s 04:48 19:11 05:13 18:46 05:39 18:20 12:00 149.78
2
06:01
94° Đông
17:57
266° Tây
11h 55m -1m 09s 04:48 19:11 05:13 18:45 05:39 18:20 11:59 149.73
3
06:02
94° Đông
17:56
266° Tây
11h 54m -1m 09s 04:48 19:10 05:14 18:44 05:39 18:19 11:59 149.69
4
06:02
94° Đông
17:55
265° Tây
11h 53m -1m 09s 04:48 19:09 05:14 18:43 05:39 18:18 11:59 149.65
5
06:02
95° Đông
17:54
265° Tây
11h 52m -1m 09s 04:49 19:08 05:14 18:42 05:40 18:17 11:59 149.60
6
06:03
95° Đông
17:53
265° Tây
11h 50m -1m 08s 04:49 19:07 05:14 18:42 05:40 18:16 11:58 149.56
7
06:03
96° Đông
17:53
264° Tây
11h 49m -1m 08s 04:49 19:06 05:15 18:41 05:40 18:15 11:58 149.52
8
06:03
96° Đông
17:52
264° Tây
11h 48m -1m 08s 04:49 19:05 05:15 18:40 05:41 18:14 11:58 149.47
9
06:03
96° Đông
17:51
263° Tây
11h 47m -1m 08s 04:50 19:05 05:15 18:39 05:41 18:14 11:57 149.43
10
06:04
97° Đông
17:50
263° Tây
11h 46m -1m 08s 04:50 19:04 05:16 18:38 05:41 18:13 11:57 149.39
11
06:04
97° Đông
17:49
263° Tây
11h 45m -1m 08s 04:50 19:03 05:16 18:37 05:41 18:12 11:57 149.35
12
06:04
98° Đông
17:48
262° Tây
11h 44m -1m 07s 04:50 19:02 05:16 18:37 05:42 18:11 11:57 149.31
13
06:05
98° Đông
17:48
262° Tây
11h 43m -1m 07s 04:51 19:01 05:16 18:36 05:42 18:10 11:56 149.26
14
06:05
98° Đông
17:47
261° Tây
11h 41m -1m 07s 04:51 19:01 05:17 18:35 05:42 18:09 11:56 149.22
15
06:05
99° Đông
17:46
261° Tây
11h 40m -1m 07s 04:51 19:00 05:17 18:34 05:43 18:09 11:56 149.18
16
06:06
99° Đông
17:45
261° Tây
11h 39m -1m 06s 04:52 18:59 05:17 18:34 05:43 18:08 11:56 149.14
17
06:06
100° Đông
17:44
260° Tây
11h 38m -1m 06s 04:52 18:59 05:18 18:33 05:43 18:07 11:55 149.10
18
06:06
100° Đông
17:44
260° Tây
11h 37m -1m 06s 04:52 18:58 05:18 18:32 05:44 18:07 11:55 149.06
19
06:07
100° Đông
17:43
259° Tây
11h 36m -1m 06s 04:52 18:57 05:18 18:32 05:44 18:06 11:55 149.01
20
06:07
101° Đông
17:42
259° Tây
11h 35m -1m 05s 04:53 18:57 05:18 18:31 05:44 18:05 11:55 148.97
21
06:07
101° Đông
17:42
259° Tây Tây Nam
11h 34m -1m 05s 04:53 18:56 05:19 18:30 05:45 18:04 11:55 148.93
22
06:08
102° Đông Đông Nam
17:41
258° Tây Tây Nam
11h 33m -1m 05s 04:53 18:55 05:19 18:30 05:45 18:04 11:54 148.89
23
06:08
102° Đông Đông Nam
17:40
258° Tây Tây Nam
11h 32m -1m 04s 04:54 18:55 05:19 18:29 05:45 18:03 11:54 148.85
24
06:09
102° Đông Đông Nam
17:40
258° Tây Tây Nam
11h 30m -1m 04s 04:54 18:54 05:20 18:28 05:46 18:02 11:54 148.81
25
06:09
103° Đông Đông Nam
17:39
257° Tây Tây Nam
11h 29m -1m 03s 04:54 18:53 05:20 18:28 05:46 18:02 11:54 148.77
26
06:09
103° Đông Đông Nam
17:38
257° Tây Tây Nam
11h 28m -1m 03s 04:55 18:53 05:21 18:27 05:46 18:01 11:54 148.73
27
06:10
103° Đông Đông Nam
17:38
256° Tây Tây Nam
11h 27m -1m 03s 04:55 18:52 05:21 18:27 05:47 18:01 11:54 148.69
28
06:10
104° Đông Đông Nam
17:37
256° Tây Tây Nam
11h 26m -1m 02s 04:55 18:52 05:21 18:26 05:47 18:00 11:54 148.64
29
06:11
104° Đông Đông Nam
17:36
256° Tây Tây Nam
11h 25m -1m 02s 04:56 18:51 05:22 18:25 05:48 17:59 11:54 148.60
30
06:11
104° Đông Đông Nam
17:36
255° Tây Tây Nam
11h 24m -1m 01s 04:56 18:51 05:22 18:25 05:48 17:59 11:54 148.56
31
06:12
105° Đông Đông Nam
17:35
255° Tây Tây Nam
11h 23m -1m 01s 04:56 18:50 05:22 18:24 05:48 17:58 11:54 148.52

In Yenangyaung, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc tháng 10 02 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yenangyaung

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yenangyaung

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yenangyaung

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Myanmar:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí