Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenangyaung, Myanmar 🇲🇲
Mặt trời: Đêm
Mặt trời mọc hôm nay: 06:23 ↑ 111.0° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 17:28 ↑ 248.9° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 11h 04m
Hướng mặt trời: Tây
Độ cao của mặt trời: -59.41°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.784 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yenangyaung
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:41
↑
74° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 53m | +0m 59s | 04:22 | 19:53 | 04:50 | 19:25 | 05:17 | 18:58 | 12:07 | 150.73 |
| 2 |
05:40
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:34
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 54m | +0m 58s | 04:21 | 19:53 | 04:49 | 19:25 | 05:16 | 18:58 | 12:07 | 150.77 |
| 3 |
05:39
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
287° Tây Tây Bắc
|
12h 55m | +0m 58s | 04:21 | 19:54 | 04:48 | 19:26 | 05:16 | 18:58 | 12:07 | 150.80 |
| 4 |
05:39
↑
73° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 56m | +0m 57s | 04:20 | 19:54 | 04:48 | 19:26 | 05:15 | 18:59 | 12:07 | 150.84 |
| 5 |
05:38
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:35
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 57m | +0m 56s | 04:19 | 19:55 | 04:47 | 19:27 | 05:14 | 18:59 | 12:07 | 150.88 |
| 6 |
05:38
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 58m | +0m 56s | 04:18 | 19:55 | 04:46 | 19:27 | 05:14 | 19:00 | 12:07 | 150.91 |
| 7 |
05:37
↑
72° Đông Đông Bắc
|
18:36
↑
288° Tây Tây Bắc
|
12h 59m | +0m 55s | 04:18 | 19:56 | 04:46 | 19:28 | 05:13 | 19:00 | 12:07 | 150.94 |
| 8 |
05:37
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 00m | +0m 54s | 04:17 | 19:56 | 04:45 | 19:28 | 05:13 | 19:01 | 12:07 | 150.98 |
| 9 |
05:36
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 00m | +0m 53s | 04:16 | 19:57 | 04:45 | 19:29 | 05:12 | 19:01 | 12:06 | 151.01 |
| 10 |
05:36
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:37
↑
289° Tây Tây Bắc
|
13h 01m | +0m 53s | 04:16 | 19:58 | 04:44 | 19:29 | 05:12 | 19:01 | 12:06 | 151.05 |
| 11 |
05:35
↑
71° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 02m | +0m 52s | 04:15 | 19:58 | 04:43 | 19:30 | 05:11 | 19:02 | 12:06 | 151.08 |
| 12 |
05:35
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:38
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 03m | +0m 51s | 04:14 | 19:59 | 04:43 | 19:30 | 05:11 | 19:02 | 12:06 | 151.12 |
| 13 |
05:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 04m | +0m 50s | 04:14 | 19:59 | 04:42 | 19:31 | 05:10 | 19:03 | 12:06 | 151.15 |
| 14 |
05:34
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:39
↑
290° Tây Tây Bắc
|
13h 05m | +0m 49s | 04:13 | 20:00 | 04:42 | 19:31 | 05:10 | 19:03 | 12:06 | 151.18 |
| 15 |
05:33
↑
70° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +0m 48s | 04:13 | 20:01 | 04:41 | 19:32 | 05:09 | 19:04 | 12:06 | 151.22 |
| 16 |
05:33
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 06m | +0m 47s | 04:12 | 20:01 | 04:41 | 19:32 | 05:09 | 19:04 | 12:06 | 151.25 |
| 17 |
05:33
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:40
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 07m | +0m 46s | 04:11 | 20:02 | 04:40 | 19:33 | 05:08 | 19:05 | 12:06 | 151.28 |
| 18 |
05:32
↑
69° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
291° Tây Tây Bắc
|
13h 08m | +0m 45s | 04:11 | 20:02 | 04:40 | 19:33 | 05:08 | 19:05 | 12:06 | 151.31 |
| 19 |
05:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:41
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +0m 44s | 04:10 | 20:03 | 04:40 | 19:34 | 05:08 | 19:06 | 12:07 | 151.34 |
| 20 |
05:32
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 09m | +0m 43s | 04:10 | 20:03 | 04:39 | 19:34 | 05:07 | 19:06 | 12:07 | 151.37 |
| 21 |
05:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 10m | +0m 42s | 04:10 | 20:04 | 04:39 | 19:35 | 05:07 | 19:06 | 12:07 | 151.40 |
| 22 |
05:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:42
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +0m 41s | 04:09 | 20:05 | 04:38 | 19:35 | 05:07 | 19:07 | 12:07 | 151.43 |
| 23 |
05:31
↑
68° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
292° Tây Tây Bắc
|
13h 11m | +0m 40s | 04:09 | 20:05 | 04:38 | 19:36 | 05:06 | 19:07 | 12:07 | 151.46 |
| 24 |
05:31
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:43
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 12m | +0m 39s | 04:08 | 20:06 | 04:38 | 19:36 | 05:06 | 19:08 | 12:07 | 151.49 |
| 25 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +0m 38s | 04:08 | 20:06 | 04:37 | 19:37 | 05:06 | 19:08 | 12:07 | 151.52 |
| 26 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:44
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 13m | +0m 37s | 04:08 | 20:07 | 04:37 | 19:37 | 05:06 | 19:09 | 12:07 | 151.55 |
| 27 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 14m | +0m 35s | 04:07 | 20:07 | 04:37 | 19:38 | 05:05 | 19:09 | 12:07 | 151.57 |
| 28 |
05:30
↑
67° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
293° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +0m 34s | 04:07 | 20:08 | 04:37 | 19:38 | 05:05 | 19:10 | 12:07 | 151.60 |
| 29 |
05:30
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:45
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 15m | +0m 33s | 04:07 | 20:09 | 04:36 | 19:39 | 05:05 | 19:10 | 12:07 | 151.62 |
| 30 |
05:30
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +0m 32s | 04:06 | 20:09 | 04:36 | 19:39 | 05:05 | 19:11 | 12:08 | 151.65 |
| 31 |
05:29
↑
66° Đông Đông Bắc
|
18:46
↑
294° Tây Tây Bắc
|
13h 16m | +0m 30s | 04:06 | 20:10 | 04:36 | 19:40 | 05:05 | 19:11 | 12:08 | 151.67 |
|
All times are in local time for Yenangyaung. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Yenangyaung, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 30 hoặc tháng 5 31.