Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yokohama, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 05:42 97.1° Đông

Mặt trời lặn hôm nay: 17:14 262.7° Tây

Thời gian ban ngày: 11h 31m

Hướng mặt trời: Bắc Bắc Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -59.74°

Khoảng cách đến mặt trời: 149.457 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yokohama

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
04:50
71° Đông Đông Bắc
18:27
289° Tây Tây Bắc
13h 36m +1m 54s 03:15 20:02 03:50 19:27 04:22 18:54 11:38 150.72
2
04:49
70° Đông Đông Bắc
18:28
290° Tây Tây Bắc
13h 38m +1m 53s 03:14 20:03 03:48 19:28 04:21 18:55 11:38 150.76
3
04:48
70° Đông Đông Bắc
18:28
290° Tây Tây Bắc
13h 40m +1m 52s 03:12 20:04 03:47 19:29 04:20 18:56 11:38 150.80
4
04:47
70° Đông Đông Bắc
18:29
290° Tây Tây Bắc
13h 42m +1m 51s 03:11 20:05 03:46 19:30 04:19 18:57 11:38 150.84
5
04:46
69° Đông Đông Bắc
18:30
291° Tây Tây Bắc
13h 44m +1m 49s 03:10 20:07 03:45 19:31 04:18 18:58 11:38 150.87
6
04:45
69° Đông Đông Bắc
18:31
291° Tây Tây Bắc
13h 46m +1m 48s 03:08 20:08 03:44 19:32 04:17 18:59 11:38 150.91
7
04:44
69° Đông Đông Bắc
18:32
292° Tây Tây Bắc
13h 47m +1m 47s 03:07 20:09 03:42 19:33 04:16 19:00 11:37 150.94
8
04:43
68° Đông Đông Bắc
18:32
292° Tây Tây Bắc
13h 49m +1m 45s 03:06 20:10 03:41 19:34 04:15 19:01 11:37 150.98
9
04:42
68° Đông Đông Bắc
18:33
292° Tây Tây Bắc
13h 51m +1m 44s 03:04 20:11 03:40 19:35 04:14 19:02 11:37 151.01
10
04:41
68° Đông Đông Bắc
18:34
293° Tây Tây Bắc
13h 53m +1m 43s 03:03 20:12 03:39 19:36 04:13 19:03 11:37 151.04
11
04:40
67° Đông Đông Bắc
18:35
293° Tây Tây Bắc
13h 54m +1m 41s 03:02 20:14 03:38 19:37 04:12 19:03 11:37 151.08
12
04:39
67° Đông Đông Bắc
18:36
293° Tây Tây Bắc
13h 56m +1m 39s 03:01 20:15 03:37 19:38 04:11 19:04 11:37 151.11
13
04:38
67° Đông Đông Bắc
18:37
294° Tây Tây Bắc
13h 58m +1m 38s 02:59 20:16 03:36 19:39 04:10 19:05 11:37 151.15
14
04:38
66° Đông Đông Bắc
18:37
294° Tây Tây Bắc
13h 59m +1m 36s 02:58 20:17 03:35 19:40 04:09 19:06 11:37 151.18
15
04:37
66° Đông Đông Bắc
18:38
294° Tây Tây Bắc
14h 01m +1m 34s 02:57 20:18 03:34 19:41 04:08 19:07 11:37 151.21
16
04:36
66° Đông Đông Bắc
18:39
294° Tây Tây Bắc
14h 02m +1m 33s 02:56 20:19 03:33 19:42 04:07 19:08 11:37 151.24
17
04:35
66° Đông Đông Bắc
18:40
295° Tây Tây Bắc
14h 04m +1m 31s 02:55 20:21 03:32 19:43 04:06 19:09 11:37 151.28
18
04:35
65° Đông Đông Bắc
18:40
295° Tây Tây Bắc
14h 05m +1m 29s 02:54 20:22 03:31 19:44 04:06 19:10 11:37 151.31
19
04:34
65° Đông Đông Bắc
18:41
295° Tây Tây Bắc
14h 07m +1m 27s 02:53 20:23 03:30 19:45 04:05 19:10 11:37 151.34
20
04:33
65° Đông Đông Bắc
18:42
296° Tây Tây Bắc
14h 08m +1m 25s 02:52 20:24 03:29 19:46 04:04 19:11 11:37 151.37
21
04:33
64° Đông Đông Bắc
18:43
296° Tây Tây Bắc
14h 10m +1m 23s 02:51 20:25 03:29 19:47 04:03 19:12 11:37 151.40
22
04:32
64° Đông Đông Bắc
18:44
296° Tây Tây Bắc
14h 11m +1m 21s 02:50 20:26 03:28 19:48 04:03 19:13 11:38 151.43
23
04:31
64° Đông Đông Bắc
18:44
296° Tây Tây Bắc
14h 12m +1m 19s 02:49 20:27 03:27 19:49 04:02 19:14 11:38 151.46
24
04:31
64° Đông Đông Bắc
18:45
296° Tây Tây Bắc
14h 14m +1m 17s 02:48 20:28 03:26 19:50 04:01 19:14 11:38 151.49
25
04:30
63° Đông Đông Bắc
18:46
297° Tây Tây Bắc
14h 15m +1m 15s 02:47 20:29 03:26 19:51 04:01 19:15 11:38 151.52
26
04:30
63° Đông Đông Bắc
18:46
297° Tây Tây Bắc
14h 16m +1m 12s 02:46 20:30 03:25 19:52 04:00 19:16 11:38 151.54
27
04:29
63° Đông Đông Bắc
18:47
297° Tây Tây Bắc
14h 17m +1m 10s 02:45 20:31 03:24 19:52 04:00 19:17 11:38 151.57
28
04:29
63° Đông Đông Bắc
18:48
297° Tây Tây Bắc
14h 18m +1m 08s 02:45 20:32 03:24 19:53 03:59 19:18 11:38 151.59
29
04:28
62° Đông Đông Bắc
18:48
298° Tây Tây Bắc
14h 19m +1m 05s 02:44 20:33 03:23 19:54 03:59 19:18 11:38 151.62
30
04:28
62° Đông Đông Bắc
18:49
298° Tây Tây Bắc
14h 21m +1m 03s 02:43 20:34 03:22 19:55 03:58 19:19 11:38 151.64
31
04:28
62° Đông Đông Bắc
18:50
298° Tây Tây Bắc
14h 22m +1m 00s 02:42 20:35 03:22 19:56 03:58 19:20 11:39 151.67

In Yokohama, the earliest sunrise of May is on tháng 5 29 to 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yokohama

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yokohama

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yokohama

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Năm, 9 tháng 10 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí