Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yonkers, Hoa Kỳ 🇺🇸

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Ánh sáng ban ngày

Mặt trời mọc hôm nay: 06:13 73.8° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 19:43 285.9° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 29m

Hướng mặt trời: Tây Tây Nam

Độ cao của mặt trời: 41.32°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.293 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 10 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Yonkers

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:52
94° E
18:36
266° W
11h 44m -2m 41s 05:21 20:08 05:53 19:36 06:24 19:04 12:45 149.76
2
06:53
94° E
18:35
265° W
11h 41m -2m 41s 05:22 20:06 05:54 19:34 06:25 19:03 12:45 149.71
3
06:54
95° E
18:33
265° W
11h 38m -2m 41s 05:23 20:04 05:55 19:33 06:26 19:01 12:44 149.67
4
06:55
95° E
18:31
264° W
11h 36m -2m 41s 05:24 20:03 05:56 19:31 06:27 18:59 12:44 149.63
5
06:56
96° E
18:30
264° W
11h 33m -2m 40s 05:25 20:01 05:57 19:29 06:28 18:58 12:44 149.58
6
06:57
96° E
18:28
263° W
11h 30m -2m 40s 05:26 19:59 05:58 19:28 06:29 18:56 12:43 149.54
7
06:58
97° E
18:26
263° W
11h 27m -2m 40s 05:27 19:58 05:59 19:26 06:30 18:54 12:43 149.50
8
07:00
97° E
18:25
262° W
11h 25m -2m 40s 05:28 19:56 06:00 19:24 06:32 18:53 12:43 149.45
9
07:01
98° E
18:23
262° W
11h 22m -2m 39s 05:29 19:55 06:01 19:23 06:33 18:51 12:42 149.41
10
07:02
98° E
18:22
261° W
11h 19m -2m 39s 05:30 19:53 06:02 19:21 06:34 18:50 12:42 149.37
11
07:03
99° E
18:20
261° W
11h 17m -2m 39s 05:31 19:51 06:03 19:20 06:35 18:48 12:42 149.33
12
07:04
99° E
18:18
260° W
11h 14m -2m 38s 05:32 19:50 06:04 19:18 06:36 18:47 12:42 149.29
13
07:05
100° E
18:17
260° W
11h 12m -2m 38s 05:33 19:48 06:05 19:17 06:37 18:45 12:41 149.24
14
07:06
100° E
18:15
259° W
11h 09m -2m 37s 05:34 19:47 06:06 19:15 06:38 18:44 12:41 149.20
15
07:07
101° E
18:14
259° W
11h 06m -2m 37s 05:35 19:45 06:07 19:14 06:39 18:42 12:41 149.16
16
07:08
101° ESE
18:12
258° WSW
11h 04m -2m 36s 05:36 19:44 06:08 19:12 06:40 18:41 12:41 149.12
17
07:09
102° ESE
18:11
258° WSW
11h 01m -2m 36s 05:37 19:43 06:09 19:11 06:41 18:39 12:40 149.08
18
07:10
102° ESE
18:09
258° WSW
10h 58m -2m 35s 05:38 19:41 06:10 19:09 06:42 18:38 12:40 149.04
19
07:11
103° ESE
18:08
257° WSW
10h 56m -2m 35s 05:40 19:40 06:11 19:08 06:43 18:36 12:40 149.00
20
07:13
103° ESE
18:06
256° WSW
10h 53m -2m 34s 05:41 19:38 06:12 19:07 06:44 18:35 12:40 148.95
21
07:14
104° ESE
18:05
256° WSW
10h 51m -2m 33s 05:42 19:37 06:13 19:05 06:45 18:33 12:40 148.91
22
07:15
104° ESE
18:04
256° WSW
10h 48m -2m 33s 05:43 19:36 06:14 19:04 06:46 18:32 12:40 148.87
23
07:16
105° ESE
18:02
255° WSW
10h 46m -2m 32s 05:44 19:34 06:15 19:03 06:47 18:31 12:39 148.83
24
07:17
105° ESE
18:01
255° WSW
10h 43m -2m 31s 05:45 19:33 06:17 19:01 06:48 18:29 12:39 148.79
25
07:18
106° ESE
17:59
254° WSW
10h 41m -2m 30s 05:46 19:32 06:18 19:00 06:50 18:28 12:39 148.75
26
07:19
106° ESE
17:58
254° WSW
10h 38m -2m 30s 05:47 19:30 06:19 18:59 06:51 18:27 12:39 148.71
27
07:21
106° ESE
17:57
253° WSW
10h 36m -2m 29s 05:48 19:29 06:20 18:57 06:52 18:25 12:39 148.67
28
07:22
107° ESE
17:55
253° WSW
10h 33m -2m 28s 05:49 19:28 06:21 18:56 06:53 18:24 12:39 148.62
29
07:23
107° ESE
17:54
252° WSW
10h 31m -2m 27s 05:50 19:27 06:22 18:55 06:54 18:23 12:39 148.58
30
07:24
108° ESE
17:53
252° WSW
10h 28m -2m 26s 05:51 19:26 06:23 18:54 06:55 18:22 12:39 148.54
31
07:25
108° ESE
17:52
252° WSW
10h 26m -2m 24s 05:52 19:25 06:24 18:53 06:56 18:21 12:39 148.50

In Yonkers, the earliest sunrise of October is on tháng 10 01 hoặc the latest sunset of October is on tháng 10 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Yonkers

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Yonkers

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Yonkers

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Hoa Kỳ:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 22 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí