Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zabrze, Ba Lan 🇵🇱
Mặt trời: Ánh sáng ban ngày
Mặt trời mọc hôm nay: 06:59 ↑ 118.8° Đông Đông Nam
Mặt trời lặn hôm nay: 15:59 ↑ 241.0° Tây Tây Nam
Thời gian ban ngày: 8h 59m
Hướng mặt trời: Tây Nam
Độ cao của mặt trời: 3.58°
Khoảng cách đến mặt trời: 147.972 million km
Sự kiện tiếp theo: Chủ Nhật, 21 tháng 12 2025 (December Solstice)
Tháng 5 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Zabrze
Cuộn sang phải để xem thêm
| Ngày | Mặt trời mọc/ lặn | Ánh sáng ban ngày | Chạng vạng thiên văn | Chạng vạng hàng hải | Chạng vạng dân sự | Giao Thừa Mặt Trời | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Mặt trời mọc | Mặt trời lặn | Chiều dài | Khác biệt | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Bắt đầu | Kết thúc | Thời gian | Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km) | |
| 1 |
05:20
↑
65° Đông Đông Bắc
|
20:04
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 44m | +3m 21s | 02:58 | 22:27 | 03:55 | 21:29 | 04:42 | 20:42 | 12:41 | 150.74 |
| 2 |
05:18
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:05
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 47m | +3m 19s | 02:55 | 22:30 | 03:53 | 21:31 | 04:40 | 20:44 | 12:41 | 150.77 |
| 3 |
05:16
↑
64° Đông Đông Bắc
|
20:07
↑
296° Tây Tây Bắc
|
14h 50m | +3m 18s | 02:52 | 22:33 | 03:50 | 21:34 | 04:38 | 20:45 | 12:41 | 150.81 |
| 4 |
05:15
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:09
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 53m | +3m 16s | 02:49 | 22:36 | 03:48 | 21:36 | 04:36 | 20:47 | 12:41 | 150.85 |
| 5 |
05:13
↑
63° Đông Đông Bắc
|
20:10
↑
297° Tây Tây Bắc
|
14h 57m | +3m 14s | 02:45 | 22:39 | 03:46 | 21:38 | 04:35 | 20:49 | 12:41 | 150.88 |
| 6 |
05:11
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:12
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 00m | +3m 12s | 02:42 | 22:43 | 03:44 | 21:40 | 04:33 | 20:51 | 12:41 | 150.92 |
| 7 |
05:10
↑
62° Đông Đông Bắc
|
20:13
↑
298° Tây Tây Bắc
|
15h 03m | +3m 10s | 02:39 | 22:46 | 03:41 | 21:42 | 04:31 | 20:52 | 12:41 | 150.95 |
| 8 |
05:08
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:15
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 06m | +3m 08s | 02:35 | 22:49 | 03:39 | 21:44 | 04:29 | 20:54 | 12:41 | 150.99 |
| 9 |
05:06
↑
61° Đông Đông Bắc
|
20:16
↑
299° Tây Tây Bắc
|
15h 09m | +3m 06s | 02:32 | 22:53 | 03:37 | 21:46 | 04:27 | 20:56 | 12:41 | 151.02 |
| 10 |
05:05
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:18
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 12m | +3m 03s | 02:28 | 22:56 | 03:35 | 21:49 | 04:25 | 20:57 | 12:41 | 151.06 |
| 11 |
05:03
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:19
↑
300° Tây Tây Bắc
|
15h 15m | +3m 01s | 02:25 | 22:59 | 03:32 | 21:51 | 04:24 | 20:59 | 12:41 | 151.09 |
| 12 |
05:02
↑
60° Đông Đông Bắc
|
20:21
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 18m | +2m 58s | 02:21 | 23:03 | 03:30 | 21:53 | 04:22 | 21:01 | 12:41 | 151.12 |
| 13 |
05:00
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:22
↑
301° Tây Tây Bắc
|
15h 21m | +2m 56s | 02:18 | 23:07 | 03:28 | 21:55 | 04:20 | 21:02 | 12:41 | 151.16 |
| 14 |
04:59
↑
59° Đông Đông Bắc
|
20:23
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 24m | +2m 53s | 02:14 | 23:10 | 03:26 | 21:57 | 04:18 | 21:04 | 12:41 | 151.19 |
| 15 |
04:57
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:25
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 27m | +2m 50s | 02:11 | 23:14 | 03:24 | 21:59 | 04:17 | 21:06 | 12:41 | 151.22 |
| 16 |
04:56
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:26
↑
302° Tây Tây Bắc
|
15h 30m | +2m 47s | 02:07 | 23:18 | 03:22 | 22:01 | 04:15 | 21:07 | 12:41 | 151.25 |
| 17 |
04:55
↑
58° Đông Đông Bắc
|
20:28
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 33m | +2m 44s | 02:03 | 23:22 | 03:20 | 22:04 | 04:14 | 21:09 | 12:41 | 151.29 |
| 18 |
04:53
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:29
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 35m | +2m 41s | 01:59 | 23:26 | 03:18 | 22:06 | 04:12 | 21:11 | 12:41 | 151.32 |
| 19 |
04:52
↑
57° Đông Đông Bắc
|
20:30
↑
303° Tây Tây Bắc
|
15h 38m | +2m 38s | 01:55 | 23:31 | 03:16 | 22:08 | 04:11 | 21:12 | 12:41 | 151.35 |
| 20 |
04:51
↑
56° Đông Đông Bắc
|
20:32
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 41m | +2m 35s | 01:51 | 23:35 | 03:14 | 22:10 | 04:09 | 21:14 | 12:41 | 151.38 |
| 21 |
04:50
↑
56° Đông Bắc
|
20:33
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 43m | +2m 31s | 01:46 | 23:40 | 03:12 | 22:12 | 04:08 | 21:15 | 12:41 | 151.41 |
| 22 |
04:48
↑
56° Đông Bắc
|
20:34
↑
304° Bắc Tây Bắc
|
15h 46m | +2m 28s | 01:42 | 23:45 | 03:10 | 22:14 | 04:06 | 21:17 | 12:41 | 151.44 |
| 23 |
04:47
↑
55° Đông Bắc
|
20:36
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 48m | +2m 24s | 01:37 | 23:50 | 03:08 | 22:16 | 04:05 | 21:18 | 12:41 | 151.47 |
| 24 |
04:46
↑
55° Đông Bắc
|
20:37
↑
305° Bắc Tây Bắc
|
15h 50m | +2m 21s | 01:32 | 23:55 | 03:06 | 22:18 | 04:04 | 21:20 | 12:41 | 151.50 |
| 25 |
04:45
↑
55° Đông Bắc
|
20:38
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 53m | +2m 17s | 01:27 | N/A | 03:04 | 22:20 | 04:02 | 21:21 | 12:41 | 151.53 |
| 26 |
04:44
↑
54° Đông Bắc
|
20:39
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 55m | +2m 13s | 01:21 | 00:01 | 03:03 | 22:22 | 04:01 | 21:23 | 12:41 | 151.55 |
| 27 |
04:43
↑
54° Đông Bắc
|
20:41
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 57m | +2m 09s | 01:14 | 00:08 | 03:01 | 22:24 | 04:00 | 21:24 | 12:41 | 151.58 |
| 28 |
04:42
↑
54° Đông Bắc
|
20:42
↑
306° Bắc Tây Bắc
|
15h 59m | +2m 05s | 01:06 | 00:17 | 02:59 | 22:25 | 03:59 | 21:25 | 12:42 | 151.60 |
| 29 |
04:41
↑
54° Đông Bắc
|
20:43
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 01m | +2m 00s | 00:56 | N/A | 02:58 | 22:27 | 03:58 | 21:27 | 12:42 | 151.63 |
| 30 |
04:41
↑
53° Đông Bắc
|
20:44
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 03m | +1m 56s | N/A | N/A | 02:56 | 22:29 | 03:57 | 21:28 | 12:42 | 151.65 |
| 31 |
04:40
↑
53° Đông Bắc
|
20:45
↑
307° Bắc Tây Bắc
|
16h 05m | +1m 52s | N/A | N/A | 02:55 | 22:31 | 03:56 | 21:29 | 12:42 | 151.68 |
|
All times are in local time for Zabrze. Giờ tiết kiệm ban ngày (DST) hiện không có hiệu lực. Ngày hôm nay được trong bảng. |
||||||||||||
In Zabrze, the earliest sunrise of May is on tháng 5 31 hoặc the latest sunset of May is on tháng 5 31.