Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 日立, Nhật Bản 🇯🇵

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Đêm

Mặt trời mọc hôm nay: 06:21 114.4° Đông Đông Nam

Mặt trời lặn hôm nay: 16:24 245.4° Tây Tây Nam

Thời gian ban ngày: 10h 03m

Hướng mặt trời: Đông Đông Bắc

Độ cao của mặt trời: -55.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 147.813 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 12 2025 (December Solstice)

Tháng 11 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại 日立

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
06:00
107° Đông Đông Nam
16:40
252° Tây Tây Nam
10h 39m -2m 02s 04:33 18:08 05:03 17:38 05:33 17:07 11:20 148.49
2
06:01
108° Đông Đông Nam
16:39
252° Tây Tây Nam
10h 37m -2m 01s 04:33 18:07 05:04 17:37 05:34 17:06 11:20 148.45
3
06:02
108° Đông Đông Nam
16:38
252° Tây Tây Nam
10h 35m -2m 00s 04:34 18:06 05:04 17:36 05:35 17:05 11:20 148.41
4
06:03
109° Đông Đông Nam
16:37
251° Tây Tây Nam
10h 33m -1m 59s 04:35 18:05 05:05 17:35 05:36 17:04 11:20 148.37
5
06:04
109° Đông Đông Nam
16:36
251° Tây Tây Nam
10h 31m -1m 58s 04:36 18:04 05:06 17:34 05:37 17:04 11:20 148.33
6
06:05
109° Đông Đông Nam
16:35
250° Tây Tây Nam
10h 29m -1m 57s 04:37 18:04 05:07 17:33 05:38 17:03 11:20 148.30
7
06:06
110° Đông Đông Nam
16:34
250° Tây Tây Nam
10h 27m -1m 55s 04:38 18:03 05:08 17:32 05:39 17:02 11:21 148.26
8
06:07
110° Đông Đông Nam
16:33
250° Tây Tây Nam
10h 26m -1m 54s 04:39 18:02 05:09 17:32 05:40 17:01 11:21 148.22
9
06:08
110° Đông Đông Nam
16:33
249° Tây Tây Nam
10h 24m -1m 53s 04:40 18:01 05:10 17:31 05:41 17:00 11:21 148.19
10
06:09
111° Đông Đông Nam
16:32
249° Tây Tây Nam
10h 22m -1m 51s 04:40 18:01 05:11 17:30 05:42 16:59 11:21 148.15
11
06:10
111° Đông Đông Nam
16:31
249° Tây Tây Nam
10h 20m -1m 50s 04:41 18:00 05:12 17:30 05:43 16:59 11:21 148.12
12
06:11
112° Đông Đông Nam
16:30
248° Tây Tây Nam
10h 18m -1m 48s 04:42 17:59 05:13 17:29 05:44 16:58 11:21 148.09
13
06:12
112° Đông Đông Nam
16:29
248° Tây Tây Nam
10h 16m -1m 46s 04:43 17:59 05:14 17:28 05:45 16:57 11:21 148.05
14
06:14
112° Đông Đông Nam
16:29
248° Tây Tây Nam
10h 15m -1m 45s 04:44 17:58 05:15 17:28 05:46 16:57 11:21 148.02
15
06:15
113° Đông Đông Nam
16:28
247° Tây Tây Nam
10h 13m -1m 43s 04:45 17:58 05:15 17:27 05:46 16:56 11:21 147.99
16
06:16
113° Đông Đông Nam
16:27
247° Tây Tây Nam
10h 11m -1m 41s 04:46 17:57 05:16 17:26 05:47 16:55 11:22 147.96
17
06:17
113° Đông Đông Nam
16:27
247° Tây Tây Nam
10h 10m -1m 39s 04:47 17:57 05:17 17:26 05:48 16:55 11:22 147.92
18
06:18
114° Đông Đông Nam
16:26
246° Tây Tây Nam
10h 08m -1m 37s 04:48 17:56 05:18 17:25 05:49 16:54 11:22 147.89
19
06:19
114° Đông Đông Nam
16:25
246° Tây Tây Nam
10h 06m -1m 35s 04:48 17:56 05:19 17:25 05:50 16:54 11:22 147.86
20
06:20
114° Đông Đông Nam
16:25
246° Tây Tây Nam
10h 05m -1m 33s 04:49 17:55 05:20 17:25 05:51 16:53 11:22 147.83
21
06:21
114° Đông Đông Nam
16:24
245° Tây Tây Nam
10h 03m -1m 31s 04:50 17:55 05:21 17:24 05:52 16:53 11:23 147.80
22
06:22
115° Đông Đông Nam
16:24
245° Tây Tây Nam
10h 02m -1m 29s 04:51 17:55 05:22 17:24 05:53 16:52 11:23 147.77
23
06:23
115° Đông Đông Nam
16:23
245° Tây Tây Nam
10h 00m -1m 27s 04:52 17:54 05:23 17:23 05:54 16:52 11:23 147.74
24
06:24
115° Đông Đông Nam
16:23
245° Tây Tây Nam
9h 59m -1m 24s 04:53 17:54 05:24 17:23 05:55 16:52 11:23 147.71
25
06:25
116° Đông Đông Nam
16:23
244° Tây Tây Nam
9h 57m -1m 22s 04:54 17:54 05:25 17:23 05:56 16:51 11:24 147.68
26
06:26
116° Đông Đông Nam
16:22
244° Tây Tây Nam
9h 56m -1m 20s 04:54 17:54 05:25 17:23 05:57 16:51 11:24 147.66
27
06:27
116° Đông Đông Nam
16:22
244° Tây Tây Nam
9h 55m -1m 17s 04:55 17:53 05:26 17:22 05:58 16:51 11:24 147.63
28
06:28
116° Đông Đông Nam
16:22
244° Tây Tây Nam
9h 54m -1m 15s 04:56 17:53 05:27 17:22 05:59 16:50 11:25 147.60
29
06:29
116° Đông Đông Nam
16:21
244° Tây Tây Nam
9h 52m -1m 12s 04:57 17:53 05:28 17:22 06:00 16:50 11:25 147.57
30
06:30
117° Đông Đông Nam
16:21
243° Tây Tây Nam
9h 51m -1m 09s 04:58 17:53 05:29 17:22 06:01 16:50 11:25 147.55

In 日立, the earliest sunrise of November is on tháng 11 01 hoặc the latest sunset of November is on tháng 11 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho 日立

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho 日立

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại 日立

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Nhật Bản:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Thứ Sáu, 21 tháng 11 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí