Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baghdad, Iraq 🇮🇶

12 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11

Mặt trời: Chạng vạng thiên văn

Mặt trời mọc hôm nay: 05:31 76.2° Đông Đông Bắc

Mặt trời lặn hôm nay: 18:37 283.6° Tây Tây Bắc

Thời gian ban ngày: 13h 06m

Hướng mặt trời: Tây Tây Bắc

Độ cao của mặt trời: -14.91°

Khoảng cách đến mặt trời: 151.233 million km

Sự kiện tiếp theo: Thứ Hai, 22 tháng 9 2025 (Thu phân tháng Chín)

Tháng 8 2025 Giờ mặt trời mọc & mặt trời lặn tại Baghdad

Cuộn sang phải để xem thêm

Ngày Mặt trời mọc/ lặn Ánh sáng ban ngày Chạng vạng thiên văn Chạng vạng hàng hải Chạng vạng dân sự Giao Thừa Mặt Trời
Mặt trời mọc Mặt trời lặn Chiều dài Khác biệt Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Bắt đầu Kết thúc Thời gian Khoảng cách Mặt Trời (Triệu km)
1
05:15
68° ENE
19:01
292° WNW
13h 46m -1m 31s 03:40 20:36 04:15 20:01 04:47 19:29 12:08 151.83
2
05:16
68° ENE
19:00
292° WNW
13h 44m -1m 32s 03:41 20:35 04:16 20:00 04:48 19:28 12:08 151.81
3
05:16
68° ENE
19:00
291° WNW
13h 43m -1m 33s 03:42 20:33 04:17 19:59 04:49 19:27 12:08 151.79
4
05:17
69° ENE
18:59
291° WNW
13h 41m -1m 35s 03:43 20:32 04:17 19:58 04:50 19:26 12:08 151.77
5
05:18
69° ENE
18:58
291° WNW
13h 39m -1m 36s 03:44 20:31 04:18 19:57 04:50 19:25 12:08 151.75
6
05:19
69° ENE
18:57
290° WNW
13h 38m -1m 37s 03:45 20:30 04:19 19:56 04:51 19:24 12:08 151.72
7
05:19
70° ENE
18:56
290° WNW
13h 36m -1m 39s 03:46 20:29 04:20 19:55 04:52 19:23 12:08 151.70
8
05:20
70° ENE
18:55
290° WNW
13h 34m -1m 40s 03:47 20:27 04:21 19:54 04:53 19:22 12:08 151.68
9
05:21
70° ENE
18:54
289° WNW
13h 33m -1m 41s 03:48 20:26 04:22 19:53 04:54 19:21 12:08 151.65
10
05:21
71° ENE
18:53
289° WNW
13h 31m -1m 42s 03:49 20:25 04:23 19:51 04:54 19:20 12:07 151.63
11
05:22
71° ENE
18:52
289° WNW
13h 29m -1m 43s 03:50 20:23 04:24 19:50 04:55 19:19 12:07 151.61
12
05:23
72° ENE
18:51
288° WNW
13h 28m -1m 44s 03:51 20:22 04:24 19:49 04:56 19:18 12:07 151.58
13
05:23
72° ENE
18:50
288° WNW
13h 26m -1m 45s 03:52 20:21 04:25 19:48 04:57 19:17 12:07 151.56
14
05:24
72° ENE
18:49
288° WNW
13h 24m -1m 46s 03:53 20:19 04:26 19:47 04:57 19:15 12:07 151.53
15
05:25
73° ENE
18:48
287° WNW
13h 22m -1m 47s 03:54 20:18 04:27 19:45 04:58 19:14 12:07 151.50
16
05:26
73° ENE
18:47
287° WNW
13h 20m -1m 48s 03:55 20:17 04:28 19:44 04:59 19:13 12:06 151.48
17
05:26
73° ENE
18:45
286° WNW
13h 19m -1m 48s 03:56 20:15 04:29 19:43 05:00 19:12 12:06 151.45
18
05:27
74° ENE
18:44
286° WNW
13h 17m -1m 49s 03:57 20:14 04:29 19:42 05:00 19:11 12:06 151.42
19
05:28
74° ENE
18:43
286° WNW
13h 15m -1m 50s 03:58 20:12 04:30 19:40 05:01 19:10 12:06 151.40
20
05:28
75° ENE
18:42
285° WNW
13h 13m -1m 51s 03:59 20:11 04:31 19:39 05:02 19:08 12:05 151.37
21
05:29
75° ENE
18:41
285° WNW
13h 11m -1m 51s 04:00 20:09 04:32 19:38 05:03 19:07 12:05 151.34
22
05:30
75° ENE
18:40
284° WNW
13h 09m -1m 52s 04:01 20:08 04:33 19:36 05:03 19:06 12:05 151.31
23
05:30
76° ENE
18:38
284° WNW
13h 07m -1m 53s 04:02 20:06 04:34 19:35 05:04 19:05 12:05 151.28
24
05:31
76° ENE
18:37
284° WNW
13h 06m -1m 53s 04:03 20:05 04:34 19:34 05:05 19:03 12:04 151.24
25
05:32
77° ENE
18:36
283° WNW
13h 04m -1m 54s 04:04 20:04 04:35 19:32 05:06 19:02 12:04 151.21
26
05:32
77° ENE
18:35
283° WNW
13h 02m -1m 55s 04:05 20:02 04:36 19:31 05:06 19:01 12:04 151.18
27
05:33
78° ENE
18:33
282° WNW
13h 00m -1m 55s 04:06 20:01 04:37 19:29 05:07 18:59 12:04 151.14
28
05:34
78° ENE
18:32
282° WNW
12h 58m -1m 56s 04:07 19:59 04:38 19:28 05:08 18:58 12:03 151.11
29
05:34
78° ENE
18:31
281° WNW
12h 56m -1m 56s 04:08 19:58 04:38 19:27 05:09 18:57 12:03 151.08
30
05:35
79° ENE
18:30
281° W
12h 54m -1m 57s 04:08 19:56 04:39 19:25 05:09 18:55 12:03 151.04
31
05:36
79° E
18:28
281° W
12h 52m -1m 57s 04:09 19:55 04:40 19:24 05:10 18:54 12:02 151.00

In Baghdad, the earliest sunrise of August is on tháng 8 01 hoặc the latest sunset of August is on tháng 8 01.

2025 Biểu đồ Mặt Trời cho Baghdad

Các giai đoạn Mặt Trời hàng ngày cho Baghdad

Đường đi của Mặt Trời vào Ngày đã chọn tại Baghdad

00:00
Độ cao:
Hướng: N (0°)
Vị trí: Đêm

Thời gian Mặt Trời mọc/mặt trời lặn ở các thành phố khác trong Iraq:

⏱️ giờ.com

00:00:00
Chủ Nhật, 24 tháng 8 2025

Thời gian hiện tại trong các thành phố này:

New York · London · Tokyo · Paris · Hong Kong · Singapore · Dubai · Los Angeles · Shanghai · Beijing · Sydney · Mumbai

Thời gian hiện tại ở các quốc gia:

🇺🇸 Mỹ | 🇨🇳 Trung Quốc | 🇮🇳 Ấn Độ | 🇬🇧 Vương quốc Anh | 🇩🇪 Đức | 🇯🇵 Nhật Bản | 🇫🇷 Pháp | 🇨🇦 Canada | 🇦🇺 Úc | 🇧🇷 Brazil |

Thời gian hiện tại ở múi giờ:

UTC | GMT | CET | PST | MST | CST | EST | EET | IST | Trung Quốc (CST) | JST | AEST | SAST | MSK | NZST |

Miễn phí tiện ích dành cho quản trị web:

Tiện ích Đồng hồ Analog Miễn phí | Tiện ích Đồng hồ số miễn phí | Tiện ích Đồng hồ chữ miễn phí | Tiện ích Đồng hồ từ miễn phí